|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
00 06 08 14 25 22 23 21 31 36 37 43 51 56 53 69 63 62 69 79 84 85 82 93 95 95 93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.2 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
G8 | 23 | 58 | 74 |
7 | 512 | 592 | 869 |
G6 | 2911 6389 0517 |
8207 2125 4974 |
5206 2110 2061 |
G5 | 5409 | 3385 | 4939 |
G4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 |
89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 |
06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
G3 | 47946 72722 |
55480 24507 |
40869 55335 |
G2 | 03955 | 50778 | 40833 |
G1 | 41764 | 16747 | 21775 |
ĐB | 637925 | 822377 | 433905 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 57 |
7 | 124 | 517 |
G6 | 7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 | 0895 | 4909 |
G4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 | 32714 36647 |
96845 91923 |
G2 | 70918 | 43752 |
G1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Ba, ngày 23 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 15 (Đinh Tị), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed