|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
04 09 05 15 16 26 36 37 44 46 43 41 46 51 57 54 52 61 69 73 77 80 84 98 96 91 95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 27 | 48 | 31 |
7 | 683 | 988 | 685 |
G6 | 7973 6201 8631 |
9531 9509 5632 |
0499 6833 8640 |
G5 | 8082 | 2116 | 7496 |
G4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 |
G3 | 25509 30716 |
57263 99978 |
52305 69385 |
G2 | 86043 | 68799 | 17567 |
G1 | 29299 | 59420 | 84817 |
ĐB | 134358 | 775821 | 659442 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 25 | 17 | 64 |
7 | 493 | 016 | 807 |
G6 | 5115 3631 9334 |
6008 3529 6495 |
3078 6531 5101 |
G5 | 9579 | 0246 | 1003 |
G4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
G3 | 43212 33240 |
17987 58318 |
47089 26564 |
G2 | 06731 | 74516 | 70113 |
G1 | 84329 | 20204 | 74485 |
ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 11 (Quý Sửu), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed