|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01 07 06 08 18 16 15 16 17 28 26 22 38 33 41 52 68 66 77 71 81 97 91 90 94 92 92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
G8 | 56 | 89 | 41 |
7 | 881 | 540 | 161 |
G6 | 5721 7319 3495 |
5467 0595 4574 |
0232 5720 7883 |
G5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 |
97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 |
42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G3 | 07398 93827 |
52635 91015 |
39834 87862 |
G2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 86 | 02 |
7 | 214 | 163 |
G6 | 0316 5587 4715 |
7416 4571 4747 |
G5 | 4016 | 3481 |
G4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G3 | 79248 43612 |
90865 87292 |
G2 | 02407 | 71907 |
G1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Tư, ngày 24 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 16 (Mậu Ngọ), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed