Xo so hom nay, Kết quả xổ số hôm nay, XSKT, XSMB, Thongkexoso

Kết quả xổ số

XỔ SỐ HÔM NAY NGÀY 20/04/2024

Xổ số Hải Phòng, Thứ 6 Ngày: 19/04/2024
ĐB26592
G138838
G24377491819
G3087586377115724
913148695947543
G41370701057925856
G5995752458757
201941326316
G6222106949
G771268523
06 19 14 10 19 16 24 22 26 23 38 32 43 45 49 58 59 56 57 57 74 71 70 71 85 92 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5 8 9 6 7 7
1 9 4 0 9 6 6
2 4 2 6 3 7 4 1 0 1
3 8 2 8 5
4 3 5 9 9 2 2
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
T.6
Bình Dương
BD
Vĩnh Long
VL
Trà Vinh
TV
G8 22 97 31
7 179 935 367
G6 0297
3244
7846
4205
4920
5093
9654
5774
5762
G5 8626 3216 0659
G4 49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
G3 96965
01802
20042
33202
74256
31489
G2 14202 21129 62100
G1 50877 87067 38926
ĐB 925135 078640 538064

Loto xổ số miền nam

Bình Dương
0 2 2
1 5 5
2 6 2
3 5 9
4 4 6
5 4
6 5
7 7 9
8 6
9 2 8 7
Vĩnh Long
0 2 3 5
1 6
2 9 0
3 4 0 5
4 0 2
5 0 0
6 7
7 1
8
9 4 3 7
Trà Vinh
0 0 9 6 5
1
2 6
3 5 1
4
5 6 2 9 4
6 4 8 2 7
7 4
8 9 2
9
Lấy kết quả xổ số Bình Dương soạn:XSBD gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số Vĩnh Long soạn:XSVL gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số Trà Vinh soạn:XSTV gửi 8177.
T.6
Gia Lai
GL
Ninh Thuận
KT
G8 87 30
7 360 604
G6 6803
4363
1436
6556
6128
2687
G5 8515 1437
G4 16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3 10796
68413
86811
87469
G2 85777 62139
G1 58683 98096
ĐB 147991 231269

Loto xổ số miền trung

Gia Lai
0 1 3
1 3 5
2 6
3 6
4 9
5 2
6 3 0
7 7
8 3 4 7
9 1 6 4 3
Ninh Thuận
0 0 4
1 1
2 8
3 9 7 3 7 0
4 6
5 8 6
6 9 9
7
8 1 7
9 6 8
Lấy kết quả xổ số Gia Lai soạn:XSGL gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số Ninh Thuận soạn:XSKT gửi 8177.
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 12 (Giáp Dần), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi
00:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Minh ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên HìnhHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Chu TướcHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Kim QuỹHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Kim ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Bạch HổHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên LaoHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Nguyên VũHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Tư MệnhHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Câu TrậnHắc đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86