|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 19 14 10 19 16 24 22 26 23 38 32 43 45 49 58 59 56 57 57 74 71 70 71 85 92 92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
G8 | 22 | 97 | 31 |
7 | 179 | 935 | 367 |
G6 | 0297 3244 7846 |
4205 4920 5093 |
9654 5774 5762 |
G5 | 8626 | 3216 | 0659 |
G4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 |
81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 |
87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G3 | 96965 01802 |
20042 33202 |
74256 31489 |
G2 | 14202 | 21129 | 62100 |
G1 | 50877 | 87067 | 38926 |
ĐB | 925135 | 078640 | 538064 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 87 | 30 |
7 | 360 | 604 |
G6 | 6803 4363 1436 |
6556 6128 2687 |
G5 | 8515 | 1437 |
G4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G3 | 10796 68413 |
86811 87469 |
G2 | 85777 | 62139 |
G1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 11 (Quý Sửu), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed