|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01 10 26 28 22 24 44 41 47 52 57 58 54 54 53 50 65 69 61 60 64 67 60 82 82 82 93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.4 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 32 | 75 | 02 |
7 | 977 | 080 | 886 |
G6 | 4323 2868 7530 |
2748 4646 0861 |
5398 4559 8844 |
G5 | 6704 | 6719 | 4937 |
G4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
G3 | 20709 95268 |
63737 60896 |
28735 86066 |
G2 | 67879 | 00661 | 24858 |
G1 | 62931 | 02658 | 85162 |
ĐB | 026380 | 766312 | 825699 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 05 | 41 |
7 | 463 | 579 |
G6 | 8059 1121 8406 |
2594 7417 2109 |
G5 | 0263 | 1879 |
G4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
G3 | 31764 93711 |
04715 59009 |
G2 | 49955 | 32354 |
G1 | 37738 | 24808 |
ĐB | 862862 | 080393 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 17 (Kỷ Mùi), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed