Xo so hom nay, Kết quả xổ số hôm nay, XSKT, XSMB, Thongkexoso

Kết quả xổ số

XỔ SỐ HÔM NAY NGÀY 25/04/2024

Xổ số Bắc Ninh, Thứ tư Ngày: 24/04/2024
ĐB69952
G112165
G27455728269
G3175443145829961
715541832620760
G46441982896101054
G5308294224364
849326535224
G6382567101
G782605047
01 10 26 28 22 24 44 41 47 52 57 58 54 54 53 50 65 69 61 60 64 67 60 82 82 82 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 2 7 8 4 4 3 0
1 0 6 5 9 1 0 4 7 0
2 6 8 2 4 7
3 8 2 2 2
4 4 1 7 9 3
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
T.4
Bình Thuận
BTH
Tây Ninh
TN
An Giang
AG
G8 32 75 02
7 977 080 886
G6 4323
2868
7530
2748
4646
0861
5398
4559
8844
G5 6704 6719 4937
G4 55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
G3 20709
95268
63737
60896
28735
86066
G2 67879 00661 24858
G1 62931 02658 85162
ĐB 026380 766312 825699

Loto xổ số miền nam

Bình Thuận
0 9 4
1
2 4 6 3
3 1 0 2
4
5
6 8 8 8
7 9 7 7
8 0 3 4
9 5
Tây Ninh
0 4
1 2 9
2 4 9
3 7
4 0 8 6
5 8 9 8
6 1 1
7 5
8 0
9 6 6
An Giang
0 4 2
1 1
2
3 5 3 7
4 1 1 5 4
5 8 9
6 2 6
7
8 5 6
9 9 8
Lấy kết quả xổ số Bình Thuận soạn:XSBTH gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số Tây Ninh soạn:XSTN gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số An Giang soạn:XSAG gửi 8177.
T.4
Khánh Hòa
KH
Đà Nẵng
DNG
G8 05 41
7 463 579
G6 8059
1121
8406
2594
7417
2109
G5 0263 1879
G4 24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
G3 31764
93711
04715
59009
G2 49955 32354
G1 37738 24808
ĐB 862862 080393

Loto xổ số miền trung

Khánh Hòa
0 5 6 5
1 1
2 1
3 8 7
4
5 5 2 3 9
6 2 4 3 3
7 9
8
9 7 3
Đà Nẵng
0 8 9 9
1 5 7
2 9
3 5 0 2
4 1
5 4
6
7 8 9 9
8 5
9 3 7 4
Lấy kết quả xổ số Khánh Hòa soạn:XSKH gửi 8177.
Lấy kết quả xổ số Đà Nẵng soạn:XSDNG gửi 8177.
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 17 (Kỷ Mùi), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86