|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
03 00 07 13 15 28 26 26 44 58 52 50 60 61 79 70 83 85 89 86 85 82 96 95 91 98 90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 13 | 78 | 36 |
7 | 508 | 431 | 580 |
G6 | 2193 7393 0332 |
1968 3503 6916 |
3777 3623 2289 |
G5 | 3410 | 1802 | 0316 |
G4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
G3 | 28703 18208 |
22784 48813 |
48242 18495 |
G2 | 15514 | 16307 | 65719 |
G1 | 65872 | 94482 | 24734 |
ĐB | 252065 | 053642 | 882923 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 93 | 56 | 33 |
7 | 559 | 119 | 502 |
G6 | 3071 2578 7629 |
5223 6944 3345 |
3965 5577 4388 |
G5 | 7583 | 5662 | 4547 |
G4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 |
37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
G3 | 58560 79183 |
66627 59439 |
00477 94856 |
G2 | 55250 | 60951 | 93710 |
G1 | 47528 | 01239 | 08080 |
ĐB | 315683 | 447955 | 900167 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 03 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 20 (Nhâm Thìn), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed