|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
02 07 11 14 18 16 18 28 29 25 38 45 56 55 59 69 75 79 74 79 74 86 86 87 87 84 97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.4 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 11 | 51 | 04 |
7 | 134 | 366 | 698 |
G6 | 5475 4706 5131 |
4800 1047 2833 |
2769 0792 5217 |
G5 | 3953 | 6828 | 3117 |
G4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 |
27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 |
G3 | 26160 84704 |
25608 33661 |
85078 69225 |
G2 | 58566 | 70296 | 21881 |
G1 | 05148 | 64826 | 72233 |
ĐB | 208737 | 921610 | 225457 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 83 | 92 |
7 | 303 | 400 |
G6 | 5771 8601 5321 |
2348 6200 6299 |
G5 | 0061 | 8923 |
G4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 |
G3 | 21080 36638 |
60110 21638 |
G2 | 93241 | 70216 |
G1 | 72422 | 21522 |
ĐB | 250326 | 954722 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Năm, ngày 28 tháng 03 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 19 (Tân Mão), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)
Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed