|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
00 05 18 11 17 27 29 31 41 47 41 49 53 54 52 69 67 63 67 62 79 79 89 86 87 90 96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
G8 | 13 | 39 | 99 |
7 | 053 | 502 | 457 |
G6 | 7523 3120 8730 |
4410 9804 5924 |
5903 5521 4493 |
G5 | 3788 | 1667 | 1580 |
G4 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 |
13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 |
16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
G3 | 84206 12533 |
76891 62062 |
27094 42375 |
G2 | 53550 | 48047 | 05410 |
G1 | 67948 | 97966 | 05632 |
ĐB | 984849 | 999061 | 693262 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 23 | 26 |
7 | 808 | 119 |
G6 | 8126 7664 3701 |
7047 8380 3494 |
G5 | 2705 | 4701 |
G4 | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 |
00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
G3 | 92786 18175 |
29227 64534 |
G2 | 17590 | 06384 |
G1 | 40233 | 00822 |
ĐB | 786688 | 417381 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 29 tháng 03 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 20 (Nhâm Thìn), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed