|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
08 08 06 02 13 13 23 23 24 27 29 23 29 25 49 47 53 63 62 78 79 76 89 82 97 95 90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.2 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
G8 | 90 | 01 | 95 |
7 | 934 | 255 | 581 |
G6 | 5031 6056 3920 |
5860 3702 8738 |
8328 8126 1213 |
G5 | 8958 | 1636 | 5570 |
G4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 |
18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 |
29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
G3 | 30277 96249 |
70844 76736 |
20571 18443 |
G2 | 16270 | 85619 | 18029 |
G1 | 18424 | 14463 | 18371 |
ĐB | 817660 | 417347 | 002939 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 30 |
7 | 811 | 851 |
G6 | 2285 2889 1635 |
3398 0628 2083 |
G5 | 4972 | 1953 |
G4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G3 | 00088 61809 |
28424 71217 |
G2 | 42152 | 70124 |
G1 | 38858 | 42671 |
ĐB | 097850 | 899284 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed