Xo so dong thap, Kết quả xổ số Đồng Tháp, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 15/04/2024

ĐB746822
G151884
G226044
G39112749515
G460543961227736702549
586538481892788
G55548
G6541469508819
G7833
G841
15 18 14 19 22 27 22 33 44 43 49 48 41 53 50 67 84 88
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 0
1 5 8 4 9 6 7
2 2 7 2 7
3 3 8 4 8
4 4 3 9 8 1 9
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 08/04/2024

ĐB516068
G125639
G255890
G35441978499
G466044082852492475626
019564882749746
G50037
G6311532250078
G7329
G894
19 15 24 26 27 25 29 39 37 44 46 56 68 78 85 90 99 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6
1 9 5 6 8
2 4 6 7 5 9 7 8
3 9 7 8 5
4 4 6 9 0 9 4
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 01/04/2024

ĐB792804
G134258
G283277
G34104341859
G476169045614565662651
743841973181026
G53201
G6571746689388
G7500
G869
04 01 00 17 26 31 43 58 59 56 51 69 61 68 69 77 84 88
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 1 0 5 8 9 6 1
1 7 6 9 1 8 9
2 6 7 7
3 1 8 4 8
4 3 9
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 25/03/2024

ĐB860915
G107015
G234654
G38468147066
G457383616172268477726
407937171159808
G59933
G6532734263156
G7836
G892
08 15 15 17 11 26 27 26 33 36 54 56 66 81 83 84 93 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 4 6
1 5 5 7 1 6 6
2 6 7 6 7
3 3 6 8 1 3 4
4 9 3 2
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 18/03/2024

ĐB644940
G170983
G279146
G34549912144
G405038043789168852674
735201288359742
G52432
G6926686108060
G7897
G810
10 10 20 38 32 40 46 44 42 66 60 78 74 83 88 83 99 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 0 0 6 6 0
2 0 7 8 4
3 8 2 8 3 8 3
4 0 6 4 2 9 9 7
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 20 tháng 04 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 12 (Giáp Dần), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi
00:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Minh ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên HìnhHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Chu TướcHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Kim QuỹHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Kim ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Bạch HổHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên LaoHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Nguyên VũHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Tư MệnhHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Câu TrậnHắc đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86