T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 57 |
7 | 124 | 517 |
G6 | 7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 | 0895 | 4909 |
G4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 | 32714 36647 |
96845 91923 |
G2 | 70918 | 43752 |
G1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 71 | 48 |
7 | 145 | 864 |
G6 | 0503 5307 4010 |
2137 1699 5360 |
G5 | 6122 | 1813 |
G4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
G3 | 53015 79895 |
04426 86261 |
G2 | 56741 | 56022 |
G1 | 08666 | 39427 |
ĐB | 615582 | 735295 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 76 | 76 | 52 |
7 | 120 | 567 | 094 |
G6 | 9223 6301 9480 |
4834 7128 4367 |
4317 4393 1638 |
G5 | 8017 | 6833 | 9099 |
G4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
G3 | 75761 47764 |
47928 42735 |
85276 21547 |
G2 | 78868 | 02873 | 41354 |
G1 | 42351 | 35946 | 00514 |
ĐB | 942256 | 022733 | 525010 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 87 | 30 |
7 | 360 | 604 |
G6 | 6803 4363 1436 |
6556 6128 2687 |
G5 | 8515 | 1437 |
G4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G3 | 10796 68413 |
86811 87469 |
G2 | 85777 | 62139 |
G1 | 58683 | 98096 |
ĐB | 147991 | 231269 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 25 | 17 | 64 |
7 | 493 | 016 | 807 |
G6 | 5115 3631 9334 |
6008 3529 6495 |
3078 6531 5101 |
G5 | 9579 | 0246 | 1003 |
G4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
G3 | 43212 33240 |
17987 58318 |
47089 26564 |
G2 | 06731 | 74516 | 70113 |
G1 | 84329 | 20204 | 74485 |
ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Ba, ngày 23 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 15 (Đinh Tị), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed