Xo so an giang, Kết quả xổ số An Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 25/04/2024

ĐB825699
G185162
G224858
G32873586066
G477385548418663309711
181416360495745
G54937
G6539845598844
G7886
G802
04 02 11 35 33 37 41 41 45 44 58 59 62 66 85 86 99 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 2 5 8 9
1 1 6 2 6
2 7
3 5 3 7 8 5 6
4 1 1 5 4 9 9 8
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 18/04/2024

ĐB659442
G184817
G217567
G35230569385
G402395301170850633472
196161546736058
G57496
G6049968338640
G7685
G831
05 06 17 17 16 33 31 42 40 58 67 67 72 85 85 95 96 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 5 8
1 7 7 6 6 7 7
2 7 2
3 3 1 8 5 5
4 2 0 9 5 6 9
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 11/04/2024

ĐB209528
G152841
G200012
G34587733638
G488693410645726208728
447172287101116
G51043
G6146483339756
G7369
G888
12 17 16 28 28 38 33 41 43 56 64 62 64 69 77 71 88 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6
1 2 7 6 6 4 2 4 9
2 8 8 7 7 1
3 8 3 8 8
4 1 3 9 3
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 04/04/2024

ĐB318541
G190179
G246290
G34430512312
G483890132658195679040
940329073422128
G57945
G6877928074040
G7591
G888
05 07 12 28 32 34 41 40 45 40 56 65 79 79 88 90 90 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7 5 6
1 2 6 5
2 8 7 9 9
3 2 4 8 8
4 1 0 5 0 9 0 0 1
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 28/03/2024

ĐB882923
G124734
G265719
G34824218495
G439988028538521812828
861145142631278
G50316
G6377736232289
G7580
G836
19 18 14 16 23 28 26 23 34 36 42 53 78 77 88 89 80 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3
1 9 8 4 6 6
2 3 8 6 3 7 8 7
3 4 6 8 8 9 0
4 2 9 5
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 25 tháng 04 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 17 (Kỷ Mùi), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86