Xo so dak lak, Kết quả xổ số Đak Lak, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Đak Lak Thứ ba Ngày: 16/04/2024

ĐB506704
G119525
G275023
G38320863205
G485152039940011163873
688822568082432
G58613
G6003844442290
G7777
G842
04 08 05 11 13 25 23 32 38 44 42 52 73 77 82 80 94 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 8 5 5 2
1 1 3 6
2 5 3 7 3 7
3 2 8 8 2 0
4 4 2 9 4 0
Soạn : XSDLK gửi 8177, để nhận kết quả Đak Lak quả sớm nhất!

Xổ số Đak Lak Thứ ba Ngày: 09/04/2024

ĐB147361
G118579
G225376
G30076028511
G416699853493189979963
206619012698633
G55702
G6156151338849
G7917
G832
02 11 17 26 33 33 32 49 49 61 60 63 61 61 79 76 99 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5
1 1 7 6 1 0 3 1 1
2 6 7 9 6
3 3 3 2 8
4 9 9 9 9 9
Soạn : XSDLK gửi 8177, để nhận kết quả Đak Lak quả sớm nhất!

Xổ số Đak Lak Thứ ba Ngày: 02/04/2024

ĐB650210
G181637
G264660
G36274478049
G418939587463823650087
037938543758045
G52438
G6490167148855
G7102
G807
01 02 07 10 14 37 39 36 37 38 44 49 46 45 55 60 87 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 2 7 5 5
1 0 4 6 0
2 7
3 7 9 6 7 8 8 7
4 4 9 6 5 9 3
Soạn : XSDLK gửi 8177, để nhận kết quả Đak Lak quả sớm nhất!

Xổ số Đak Lak Thứ ba Ngày: 26/03/2024

ĐB017700
G174697
G263048
G36369389010
G493163952813508634239
467222884006526
G56851
G6928057944142
G7664
G881
00 10 22 26 39 48 40 42 51 63 64 81 86 80 81 97 93 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 1
1 0 6 3 4
2 2 6 7
3 9 8 1 6 0 1
4 8 0 2 9 7 3 4
Soạn : XSDLK gửi 8177, để nhận kết quả Đak Lak quả sớm nhất!

Xổ số Đak Lak Thứ ba Ngày: 19/03/2024

ĐB405329
G180042
G243663
G39465219358
G450507128546385800371
932057316593465
G55411
G6702026115695
G7553
G818
07 05 11 11 18 29 20 42 52 58 54 58 53 63 65 65 71 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 5 2 8 4 8 3
1 1 1 8 6 3 5 5
2 9 0 7 1
3 8
4 2 9 5
Soạn : XSDLK gửi 8177, để nhận kết quả Đak Lak quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 18 tháng 04 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Tý), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86