T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 98 | 81 | 60 |
7 | 288 | 707 | 081 |
G6 | 5186 3211 7358 |
0986 2003 4671 |
0371 7029 2408 |
G5 | 4623 | 3792 | 8675 |
G4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G3 | 07704 72501 |
45842 03050 |
51223 05852 |
G2 | 94393 | 41964 | 37937 |
G1 | 16539 | 15447 | 10558 |
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 05 | 41 |
7 | 463 | 579 |
G6 | 8059 1121 8406 |
2594 7417 2109 |
G5 | 0263 | 1879 |
G4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
G3 | 31764 93711 |
04715 59009 |
G2 | 49955 | 32354 |
G1 | 37738 | 24808 |
ĐB | 862862 | 080393 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 86 | 02 |
7 | 214 | 163 |
G6 | 0316 5587 4715 |
7416 4571 4747 |
G5 | 4016 | 3481 |
G4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G3 | 79248 43612 |
90865 87292 |
G2 | 02407 | 71907 |
G1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 57 |
7 | 124 | 517 |
G6 | 7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 | 0895 | 4909 |
G4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 | 32714 36647 |
96845 91923 |
G2 | 70918 | 43752 |
G1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 71 | 48 |
7 | 145 | 864 |
G6 | 0503 5307 4010 |
2137 1699 5360 |
G5 | 6122 | 1813 |
G4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
G3 | 53015 79895 |
04426 86261 |
G2 | 56741 | 56022 |
G1 | 08666 | 39427 |
ĐB | 615582 | 735295 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 18 (Canh Thân), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed