|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 09 04 02 04 02 19 10 14 16 14 11 41 59 58 57 50 62 76 70 78 74 80 82 97 94 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
G8 | 58 | 61 | 81 |
7 | 151 | 570 | 001 |
G6 | 4384 5169 1265 |
5746 2286 1841 |
3200 7683 5817 |
G5 | 6862 | 5560 | 9344 |
G4 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 |
24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 |
70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
G3 | 50084 59799 |
89389 65328 |
89954 08151 |
G2 | 97033 | 81173 | 40939 |
G1 | 14445 | 42149 | 87254 |
ĐB | 128733 | 820665 | 530214 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 03 | 52 |
7 | 250 | 753 |
G6 | 9914 5265 1712 |
1753 8052 0482 |
G5 | 1330 | 8161 |
G4 | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 |
53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
G3 | 27678 62572 |
09930 81797 |
G2 | 20200 | 70569 |
G1 | 36323 | 97019 |
ĐB | 793827 | 662228 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Bảy, ngày 04 tháng 02 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 14 (Quý Tị), Tháng 1 (Giáp Dần), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed