|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 01 05 16 13 10 17 25 25 26 20 35 30 35 32 31 46 46 49 62 61 69 64 61 72 80 98 92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 41 | 18 | 71 |
| 7 | 311 | 652 | 726 |
| G6 | 2087 1123 4524 |
5945 5037 6279 |
7731 8129 9670 |
| G5 | 1300 | 3938 | 6764 |
| G4 | 89421 92381 24918 83207 42939 93200 44192 |
85835 75797 85389 87990 93540 39757 06775 |
53108 69701 26881 88642 72233 14447 64744 |
| G3 | 89916 59590 |
71467 18140 |
38106 50174 |
| G2 | 19816 | 42492 | 99460 |
| G1 | 29009 | 74269 | 84044 |
| ĐB | 073147 | 250816 | 451385 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 95 | 86 |
| 7 | 822 | 241 |
| G6 | 1001 7539 7950 |
2380 0718 1828 |
| G5 | 5110 | 9524 |
| G4 | 39508 61093 98130 56589 09360 23386 35801 |
15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 |
| G3 | 55657 85347 |
84054 09088 |
| G2 | 10887 | 87080 |
| G1 | 60236 | 37517 |
| ĐB | 097599 | 721878 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Bảy, ngày 06 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 17 (Kỷ Dậu), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Ất Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Bính Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Đinh Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Tân Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Quý Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Ất Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed