|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 15 14 23 22 31 32 42 48 53 53 50 55 60 65 65 62 65 61 73 74 70 77 93 97 91 94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 03 | 17 | 38 |
7 | 728 | 372 | 868 |
G6 | 9640 9689 9303 |
2970 6453 5724 |
5250 6826 7503 |
G5 | 0260 | 5342 | 0438 |
G4 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 |
44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 |
G3 | 83296 81479 |
66114 01489 |
80501 64941 |
G2 | 54547 | 12074 | 90334 |
G1 | 77242 | 19600 | 87747 |
ĐB | 933087 | 076641 | 156650 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 02 | 80 | 56 |
7 | 278 | 227 | 682 |
G6 | 5122 2616 6126 |
2435 0207 7821 |
6118 5451 5513 |
G5 | 1996 | 2957 | 0227 |
G4 | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
G3 | 88775 48905 |
44788 04749 |
22294 33015 |
G2 | 60955 | 87819 | 49178 |
G1 | 71175 | 60916 | 73588 |
ĐB | 350606 | 445956 | 566919 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 27 tháng 12 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 27 (Ất Sửu), Tháng 11 (Bính Tý), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed