|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
02 03 02 06 12 15 18 10 28 28 27 31 34 46 46 56 56 58 52 62 66 62 69 83 83 99 91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 96 | 33 | 69 |
7 | 256 | 108 | 532 |
G6 | 7568 7268 2083 |
3434 4014 2860 |
7075 1482 9863 |
G5 | 3658 | 4513 | 3795 |
G4 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 |
20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 |
G3 | 04157 00162 |
79663 18145 |
42382 97693 |
G2 | 45210 | 39179 | 80674 |
G1 | 96629 | 13176 | 14242 |
ĐB | 814132 | 722489 | 576961 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 97 | 05 | 58 |
7 | 565 | 194 | 962 |
G6 | 7510 8582 6019 |
2741 5850 7674 |
7893 5094 5675 |
G5 | 2891 | 5918 | 2115 |
G4 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 |
50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
G3 | 24540 95244 |
73669 54017 |
48205 65526 |
G2 | 96559 | 01666 | 01054 |
G1 | 25932 | 72925 | 94038 |
ĐB | 894041 | 404233 | 728951 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 26 (Kỷ Mùi), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed