Xo so an giang, Kết quả xổ số An Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 14/03/2024

ĐB112746
G114063
G241483
G33945181406
G468942273063161084629
078874288381958
G59865
G6574449386581
G7614
G813
06 06 10 14 13 29 38 46 42 44 51 58 63 65 83 87 83 81
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 6 5 1 8
1 0 4 3 6 3 5
2 9 7
3 8 8 3 7 3 1
4 6 2 4 9
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 07/03/2024

ĐB303624
G119222
G224396
G37866945096
G414885717094462344568
563693697392340
G51031
G6518666404299
G7559
G884
09 24 22 23 31 40 40 59 69 68 69 73 85 86 84 96 96 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 9
1 6 9 8 9
2 4 2 3 7 3
3 1 8 5 6 4
4 0 0 9 6 6 9
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 29/02/2024

ĐB818663
G128595
G255364
G38003128424
G494073007395766207327
428601515061199
G57736
G6902734726894
G7649
G888
24 27 27 31 39 36 49 50 63 64 62 60 73 72 88 95 99 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 0
1 6 3 4 2 0
2 4 7 7 7 3 2
3 1 9 6 8 8
4 9 9 5 9 4
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 22/02/2024

ĐB772404
G135300
G286265
G36586789686
G498194208446092058567
851476382471643
G58991
G6886119861312
G7170
G881
04 00 12 20 24 44 47 43 65 67 67 61 70 86 86 81 94 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 0 5
1 2 6 5 7 7 1
2 0 4 7 0
3 8 6 6 1
4 4 7 3 9 4 1
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 15/02/2024

ĐB374629
G199318
G229875
G32775412420
G421385130562751551874
297208298028545
G56701
G6654210325290
G7279
G834
01 18 15 29 20 20 32 34 45 42 54 56 75 74 79 85 80 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 4 6
1 8 5 6
2 9 0 0 7 5 4 9
3 2 4 8 5 0
4 5 2 9 0
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86