Xo so quang tri, Kết quả xổ số Quảng Trị, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 06/02/2025

ĐB196458
G146177
G225785
G34937468409
G452586038412937165568
742486220954143
G54905
G6023583559067
G7900
G827
09 09 05 00 27 35 41 48 43 58 55 68 67 77 74 71 85 86
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 9 5 0 5 8 5
1 6 8 7
2 7 7 7 4 1
3 5 8 5 6
4 1 8 3 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 30/01/2025

ĐB564141
G117318
G275574
G39276540111
G425734012724593612937
952166926484079
G57192
G6162355094746
G7033
G821
09 18 11 16 23 21 34 36 37 33 41 46 65 64 74 72 79 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5
1 8 1 6 6 5 4
2 3 1 7 4 2 9
3 4 6 7 3 8
4 1 6 9 2
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 23/01/2025

ĐB841759
G138217
G269152
G39352142484
G450037052098425915252
486350012786921
G53199
G6441704245687
G7573
G881
09 17 17 21 27 21 24 37 35 59 52 59 52 73 84 87 81 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 9 2 9 2
1 7 7 6
2 1 7 1 4 7 3
3 7 5 8 4 7 1
4 9 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 16/01/2025

ĐB298550
G107968
G269934
G35817431573
G405626236157484681168
370678270143293
G50359
G6240386698501
G7363
G881
01 03 01 15 26 34 46 50 59 68 68 67 69 63 74 73 81 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 3 1 5 0 9
1 5 6 8 8 7 9 3
2 6 7 4 3
3 4 8 1
4 6 9 3
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 09/01/2025

ĐB510329
G162357
G262729
G38719484916
G446782345711402919626
764341219690829
G59220
G6646209995510
G7868
G892
16 10 29 29 29 26 29 20 34 57 62 68 71 82 94 96 99 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 6 0 6 2 8
2 9 9 9 6 9 0 7 1
3 4 8 2
4 9 4 6 9 2
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Hai, ngày 10 tháng 02 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 13 (Canh Tuất), Tháng 1 (Mậu Dần), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất
00:00Giờ Bính Tý
Thiên LaoHắc đạo
01:00Giờ Đinh Sửu
Nguyên VũHắc đạo
03:00Giờ Mậu Dần
Tư MệnhHoàng đạo
05:00Giờ Kỷ Mão
Câu TrậnHắc đạo
07:00Giờ Canh Thìn
Thanh LongHoàng đạo
09:00Giờ Tân Tị
Minh ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Nhâm Ngọ
Thiên HìnhHắc đạo
13:00Giờ Quý Mùi
Chu TướcHắc đạo
15:00Giờ Giáp Thân
Kim QuỹHoàng đạo
17:00Giờ Ất Dậu
Kim ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Bính Tuất
Bạch HổHắc đạo
21:00Giờ Đinh Hợi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Bính Tý
Thiên LaoHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Nam
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86