Xo so quang tri, Kết quả xổ số Quảng Trị, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 14/03/2024

ĐB596178
G129043
G232011
G35030710258
G437933181958390514595
117306568049057
G59846
G6493824887733
G7438
G834
07 05 11 33 30 38 33 38 34 43 46 58 57 78 80 88 95 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 5 8 7
1 1 6
2 7 8
3 3 0 8 3 8 4 8 0 8
4 3 6 9 5 5
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 07/03/2024

ĐB868014
G188523
G211338
G33164914663
G459174276795932941437
620574648144839
G57713
G6272808431778
G7674
G849
14 13 23 29 28 38 37 39 49 43 49 57 63 74 79 78 74 81
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 4 3 6 3
2 3 9 8 7 4 9 8 4
3 8 7 9 8 1
4 9 3 9 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 29/02/2024

ĐB856748
G170033
G213684
G30878299723
G478398448178228217502
670400716376312
G54433
G6339902241731
G7308
G869
02 08 17 12 23 24 33 33 31 48 40 63 69 84 82 82 98 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 8 5
1 7 2 6 3 9
2 3 4 7
3 3 3 1 8 4 2 2
4 8 0 9 8 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 22/02/2024

ĐB839446
G169386
G265286
G32712055471
G423432921800171121227
198995817534521
G53370
G6639753779417
G7413
G835
11 17 13 20 27 21 32 35 46 71 75 70 77 86 86 80 99 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 1 7 3 6
2 0 7 1 7 1 5 0 7
3 2 5 8 6 6 0
4 6 9 9 7
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 15/02/2024

ĐB642858
G197325
G249120
G35804326611
G473226740101870353271
665892931036070
G51845
G6551064435118
G7674
G873
03 11 10 10 10 18 25 20 26 43 45 43 58 71 70 74 73 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 8
1 1 0 0 0 8 6
2 5 0 6 7 1 0 4 3
3 8 9
4 3 5 3 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86