Xo so quang tri, Kết quả xổ số Quảng Trị, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 14/11/2024

ĐB667317
G175567
G269046
G32334022413
G417426074718124719451
550135220183506
G58111
G6565803747773
G7380
G883
01 06 17 13 13 11 26 46 40 47 51 58 67 71 74 73 80 83
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 6 5 1 8
1 7 3 3 1 6 7
2 6 7 1 4 3
3 8 0 3
4 6 0 7 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 07/11/2024

ĐB541834
G158384
G290864
G30365143059
G431531842275416101767
445278743720365
G54053
G6107266401404
G7541
G889
04 27 27 34 31 37 40 41 51 59 53 64 61 67 65 72 84 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 1 9 3
1 6 4 1 7 5
2 7 7 7 2
3 4 1 7 8 4 9
4 0 1 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 31/10/2024

ĐB171350
G159150
G272963
G35307049670
G405711401585394855030
807082248153994
G54887
G6347695570558
G7355
G827
08 11 27 30 48 50 50 58 57 58 55 63 70 70 76 81 87 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 0 0 8 7 8 5
1 1 6 3
2 7 7 0 0 6
3 0 8 1 7
4 8 9 4
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 24/10/2024

ĐB899897
G136181
G241794
G34115781188
G431666078420165968191
113707415165338
G56072
G6691464951071
G7560
G811
14 11 38 42 57 59 51 66 60 70 72 71 81 88 97 94 91 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7 9 1
1 4 1 6 6 0
2 7 0 2 1
3 8 8 1 8
4 2 9 7 4 1 5
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 17/10/2024

ĐB789791
G184700
G261708
G30944058008
G400907861256510574099
201070243081206
G58976
G6869659093111
G7358
G839
00 08 08 07 05 07 06 09 11 25 30 39 40 58 76 91 99 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 8 8 7 5 7 6 9 5 8
1 1 6
2 5 7 6
3 0 9 8
4 0 9 1 9 6
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 15 tháng 11 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 15 (Quý Mùi), Tháng 10 (Ất Hợi), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Ất Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Canh Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86