Xo so quang binh, Kết quả xổ số Quảng Bình, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 14/03/2024

ĐB399171
G186391
G264709
G32449683458
G451612332824539071623
953565761215173
G55101
G6255266209737
G7516
G849
09 01 12 12 16 23 20 37 49 58 56 52 71 73 82 91 96 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 1 5 8 6 2
1 2 2 6 6
2 3 0 7 1 3
3 7 8 2
4 9 9 1 6 0
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 07/03/2024

ĐB715054
G190792
G229628
G34146762463
G413450014785602851792
837079430369891
G59284
G6117954234397
G7828
G860
07 03 28 28 23 28 54 50 67 63 60 78 79 84 92 92 91 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 3 5 4 0
1 6 7 3 0
2 8 8 3 8 7 8 9
3 8 4
4 9 2 2 1 7
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 29/02/2024

ĐB096454
G110422
G287609
G35051198391
G411338184201087230162
934197907347198
G58898
G6244456402598
G7560
G831
09 11 19 22 20 38 31 44 40 54 62 60 72 73 91 98 98 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 4
1 1 9 6 2 0
2 2 0 7 2 3
3 8 1 8
4 4 0 9 1 8 8 8
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 22/02/2024

ĐB365867
G120810
G289599
G38784542780
G431638986547540467263
988721763333589
G55754
G6260608758748
G7112
G856
04 06 10 12 38 33 45 48 54 54 56 67 63 72 75 80 89 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 6 5 4 4 6
1 0 2 6 7 3
2 7 2 5
3 8 3 8 0 9
4 5 8 9 9
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 15/02/2024

ĐB941018
G108289
G213994
G30588984899
G423046747662034976930
924755438638443
G52588
G6745753785835
G7028
G879
18 28 30 35 46 49 43 57 66 75 78 79 89 89 86 88 94 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 8 6 6
2 8 7 5 8 9
3 0 5 8 9 9 6 8
4 6 9 3 9 4 9
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86