Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 02/11/2025

ĐB145445
G107484
G296286
G39613821031
G410197177997750486857
730990336320852
G56286
G6457015281385
G7208
G887
04 08 28 38 31 45 57 52 63 70 84 86 86 85 87 97 99 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 8 5 7 2
1 6 3
2 8 7 0
3 8 1 8 4 6 6 5 7
4 5 9 7 9 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 26/10/2025

ĐB351920
G198323
G289905
G37001517204
G418428415430546552298
896808993298159
G56992
G6811543328395
G7388
G855
05 04 15 15 20 23 28 32 32 43 59 55 65 80 88 98 92 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 4 5 9 5
1 5 5 6 5
2 0 3 8 7
3 2 2 8 0 8
4 3 9 8 2 5
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 19/10/2025

ĐB097059
G122687
G202192
G35872060684
G491042872146763942626
054779170956269
G55222
G6677977778701
G7069
G859
09 01 14 20 26 22 39 42 59 59 69 69 77 79 77 87 84 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 1 5 9 9
1 4 6 9 9
2 0 6 2 7 7 9 7
3 9 8 7 4
4 2 9 2
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 12/10/2025

ĐB496675
G150931
G237538
G36862614663
G468767044711029710573
906625722342514
G51257
G6146793729661
G7344
G830
14 26 23 31 38 30 44 57 63 67 62 67 61 75 71 73 72 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 4 6 3 7 2 7 1
2 6 3 7 5 1 3 2
3 1 8 0 8
4 4 9 7
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 05/10/2025

ĐB715049
G144893
G258100
G31669158845
G463101230454179983202
581633617653942
G54453
G6031886274373
G7017
G881
00 01 02 18 17 27 49 45 45 42 53 63 76 73 81 93 91 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 1 2 5 3
1 8 7 6 3
2 7 7 6 3
3 8 1
4 9 5 5 2 9 3 1 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 06 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 17 (Kỷ Mão), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Câu Trận Hắc đạo
(Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.)

Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi
00:00Giờ Giáp Tý
Tư MệnhHoàng đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Câu TrậnHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thanh LongHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Minh ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Thiên HìnhHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Chu TướcHắc đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Kim QuỹHoàng đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Kim ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Bạch HổHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thiên LaoHắc đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Nguyên VũHắc đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Tư MệnhHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86