Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 28/12/2025

ĐB121031
G173763
G261112
G34189615973
G472065237906729428902
200446810457503
G55920
G6066716157718
G7728
G830
02 04 03 12 15 18 20 28 31 30 44 63 65 67 73 96 90 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 4 3 5
1 2 5 8 6 3 5 7
2 0 8 7 3
3 1 0 8
4 4 9 6 0 4
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 21/12/2025

ĐB258278
G178832
G292321
G30112165040
G437058048109232336745
914609175669591
G50732
G6709323900857
G7920
G848
10 21 21 23 20 32 32 40 45 48 58 56 57 60 78 91 93 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8 6 7
1 0 6 0
2 1 1 3 0 7 8
3 2 2 8
4 0 5 8 9 1 3 0
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/12/2025

ĐB363164
G163180
G218303
G31738142341
G404013581471521402872
151771812226449
G59100
G6622314924845
G7359
G869
03 00 13 14 22 23 41 47 49 45 59 64 69 72 77 80 81 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 0 5 9
1 3 4 6 4 9
2 2 3 7 2 7
3 8 0 1
4 1 7 9 5 9 2
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 07/12/2025

ĐB828424
G141287
G291075
G38240441676
G462056608982853181552
144286143192247
G58830
G6577847430645
G7983
G879
04 24 28 31 31 30 47 43 45 56 52 75 76 78 79 87 83 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 6 2
1 6
2 4 8 7 5 6 8 9
3 1 1 0 8 7 3
4 7 3 5 9 8
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 30/11/2025

ĐB198430
G101891
G267701
G32906806539
G480907557959407712671
244490578966354
G56817
G6000412709789
G7579
G899
01 07 04 17 30 39 49 54 68 77 71 70 79 89 89 91 95 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 7 4 5 4
1 7 6 8
2 7 7 1 0 9
3 0 9 8 9 9
4 9 9 1 5 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Hai, ngày 29 tháng 12 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Thân), Tháng 11 (Mậu Tý), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)

Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Thanh LongHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Minh ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Thiên HìnhHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Chu TướcHắc đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Kim QuỹHoàng đạo
09:00Giờ Ất Tị
Kim ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Bạch HổHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thiên LaoHắc đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Nguyên VũHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Tư MệnhHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Câu TrậnHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thanh LongHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86