Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 21/12/2025

ĐB258278
G178832
G292321
G30112165040
G437058048109232336745
914609175669591
G50732
G6709323900857
G7920
G848
10 21 21 23 20 32 32 40 45 48 58 56 57 60 78 91 93 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8 6 7
1 0 6 0
2 1 1 3 0 7 8
3 2 2 8
4 0 5 8 9 1 3 0
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/12/2025

ĐB363164
G163180
G218303
G31738142341
G404013581471521402872
151771812226449
G59100
G6622314924845
G7359
G869
03 00 13 14 22 23 41 47 49 45 59 64 69 72 77 80 81 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 0 5 9
1 3 4 6 4 9
2 2 3 7 2 7
3 8 0 1
4 1 7 9 5 9 2
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 07/12/2025

ĐB828424
G141287
G291075
G38240441676
G462056608982853181552
144286143192247
G58830
G6577847430645
G7983
G879
04 24 28 31 31 30 47 43 45 56 52 75 76 78 79 87 83 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 6 2
1 6
2 4 8 7 5 6 8 9
3 1 1 0 8 7 3
4 7 3 5 9 8
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 30/11/2025

ĐB198430
G101891
G267701
G32906806539
G480907557959407712671
244490578966354
G56817
G6000412709789
G7579
G899
01 07 04 17 30 39 49 54 68 77 71 70 79 89 89 91 95 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 7 4 5 4
1 7 6 8
2 7 7 1 0 9
3 0 9 8 9 9
4 9 9 1 5 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 23/11/2025

ĐB996357
G139908
G296194
G39618433447
G472163209821205955617
650989442264949
G57245
G6360273272892
G7068
G833
08 02 17 22 27 33 47 49 45 57 59 63 68 84 82 94 98 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 2 5 7 9
1 7 6 3 8
2 2 7 7
3 3 8 4 2
4 7 9 5 9 4 8 2
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Tư, ngày 24 tháng 12 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 5 (Đinh Mão), Tháng 11 (Mậu Tý), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)

Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Tư MệnhHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Câu TrậnHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Thanh LongHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Minh ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên HìnhHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Chu TướcHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Kim QuỹHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Kim ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Bạch HổHắc đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên LaoHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Nguyên VũHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Tư MệnhHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86