Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 05/10/2025

ĐB715049
G144893
G258100
G31669158845
G463101230454179983202
581633617653942
G54453
G6031886274373
G7017
G881
00 01 02 18 17 27 49 45 45 42 53 63 76 73 81 93 91 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 1 2 5 3
1 8 7 6 3
2 7 7 6 3
3 8 1
4 9 5 5 2 9 3 1 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 28/09/2025

ĐB072522
G153707
G254740
G31185556953
G473951650426491231711
257133936664750
G54866
G6064053763105
G7166
G818
07 05 12 11 13 18 22 40 42 40 55 53 51 50 66 66 66 76
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 5 5 3 1 0
1 2 1 3 8 6 6 6 6
2 2 7 6
3 8
4 0 2 0 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 21/09/2025

ĐB096530
G174858
G203491
G34961665810
G431076510017823918403
097514083196785
G56395
G6143250126922
G7444
G804
01 03 04 16 10 12 22 30 39 31 32 44 58 51 76 85 91 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 3 4 5 8 1
1 6 0 2 6
2 2 7 6
3 0 9 1 2 8 5
4 4 9 1 5
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB088640
G149324
G282014
G31836770071
G487345712718159340760
496899733370711
G58671
G6549800296831
G7065
G826
14 11 24 29 26 33 31 40 45 67 60 65 71 71 71 89 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 4 1 6 7 0 5
2 4 9 6 7 1 1 1
3 3 1 8 9
4 0 5 9 3 8
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 07/09/2025

ĐB019833
G188669
G204356
G38924935517
G473979787868932724574
961885776531826
G56877
G6018351447528
G7347
G867
17 27 26 28 33 49 44 47 56 69 65 67 79 74 77 86 88 83
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6
1 7 6 9 5 7
2 7 6 8 7 9 4 7
3 3 8 6 8 3
4 9 4 7 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 19 (Nhâm Tý), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86