Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 14/12/2025

ĐB173403
G170511
G233822
G33274725883
G439165097559134849674
210576984716643
G56749
G6060966266368
G7426
G887
03 09 11 22 26 26 47 48 47 43 49 55 57 65 68 74 83 87
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 9 5 5 7
1 1 6 5 8
2 2 6 6 7 4
3 8 3 7
4 7 8 7 3 9 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 07/12/2025

ĐB593376
G115211
G279842
G31606209514
G431123660705417079201
222578858245629
G50380
G6259673941677
G7785
G806
01 06 11 14 23 29 42 57 62 76 70 70 77 82 80 85 96 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 6 5 7
1 1 4 6 2
2 3 9 7 6 0 0 7
3 8 2 0 5
4 2 9 6 4
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 30/11/2025

ĐB635288
G157031
G275029
G33578972760
G466760599851230099300
561843337455615
G50676
G6469150776394
G7444
G814
00 00 15 14 29 31 44 60 60 74 76 77 88 89 85 84 91 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 0 5
1 5 4 6 0 0
2 9 7 4 6 7
3 1 8 8 9 5 4
4 4 9 1 4
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 23/11/2025

ĐB517044
G167327
G225134
G38662792004
G473226329974221093803
203494867693895
G54206
G6139582133397
G7240
G804
04 03 06 04 10 13 27 27 26 34 44 49 40 76 97 95 95 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 3 6 4 5
1 0 3 6
2 7 7 6 7 6
3 4 8
4 4 9 0 9 7 5 5 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 16/11/2025

ĐB824350
G130082
G245015
G35914913960
G414442483869689355069
655485336196039
G58920
G6926654080002
G7287
G858
08 02 15 20 39 49 42 48 50 58 60 69 61 66 82 86 87 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 2 5 0 8
1 5 6 0 9 1 6
2 0 7
3 9 8 2 6 7
4 9 2 8 9 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 16 tháng 12 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 27 (Kỷ Mùi), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86