Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 28/09/2025

ĐB221981
G188702
G241761
G37497776154
G436834950493755046314
078950447757827
G53269
G6836823028479
G7346
G801
02 02 01 14 27 34 49 46 54 50 61 69 68 77 77 79 81 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 2 1 5 4 0
1 4 6 1 9 8
2 7 7 7 7 9
3 4 8 1
4 9 6 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 21/09/2025

ĐB129568
G103124
G247651
G30198820167
G490575669468590482220
245288487035639
G58247
G6562970746678
G7724
G861
04 24 20 28 29 24 39 46 47 51 68 67 61 75 70 74 78 88
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 1
1 6 8 7 1
2 4 0 8 9 4 7 5 0 4 8
3 9 8 8
4 6 7 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB264453
G159905
G205703
G36882887577
G426544123572470867769
230792667464523
G50979
G6654195132010
G7712
G814
05 03 08 13 10 12 14 28 23 44 41 53 57 69 77 79 74 79
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 8 5 3 7
1 3 0 2 4 6 9
2 8 3 7 7 9 4 9
3 8
4 4 1 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 07/09/2025

ĐB243147
G161221
G242336
G30129234827
G443530372047249855641
455993587749527
G53074
G6759031670720
G7039
G874
04 21 27 27 20 36 30 39 47 41 67 77 74 74 92 98 99 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5
1 6 7
2 1 7 7 0 7 7 4 4
3 6 0 9 8
4 7 1 9 2 8 9 0
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 31/08/2025

ĐB668404
G172314
G267901
G30983040324
G462175167168137114904
558340837310949
G50357
G6647592267926
G7273
G893
04 01 04 14 16 24 26 26 30 34 49 57 75 71 73 75 73 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 1 4 5 7
1 4 6 6
2 4 6 6 7 5 1 3 5 3
3 0 4 8
4 9 9 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 03 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 12 (Ất Tị), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Bính Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Đinh Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Mậu Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Kỷ Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Canh Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Tân Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Nhâm Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Quý Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Giáp Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Ất Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Bính Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Đinh Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Bính Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86