Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 10/11/2024

ĐB783019
G195822
G247666
G37539475880
G482644898363222221451
453842905532142
G51752
G6238636364109
G7973
G882
09 19 22 22 36 36 44 42 51 55 52 66 73 80 84 86 82 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 1 5 2
1 9 6 6
2 2 2 7 3
3 6 6 8 0 4 6 2
4 4 2 9 4
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 03/11/2024

ĐB921662
G127278
G213383
G30237777523
G484044204792012049077
667218012146770
G50161
G6949786281090
G7743
G815
15 23 20 21 21 28 44 43 62 61 78 77 79 77 70 83 97 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 5 6 2 1
2 3 0 1 1 8 7 8 7 9 7 0
3 8 3
4 4 3 9 7 0
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 27/10/2024

ĐB602156
G108277
G275779
G32023754793
G437613189067233720754
476953958502912
G52453
G6538445910556
G7693
G816
06 13 12 16 37 37 56 54 53 56 77 79 85 84 93 95 91 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5 6 4 3 6
1 3 2 6 6
2 7 7 9
3 7 7 8 5 4
4 9 3 5 1 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 20/10/2024

ĐB080332
G150032
G289407
G39162053138
G462921893777229349744
904389149886533
G51689
G6880623596642
G7631
G884
07 06 20 21 32 32 38 38 33 31 44 42 59 77 89 84 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 6 5 9
1 6
2 0 1 7 7
3 2 2 8 8 3 1 8 9 4
4 4 2 9 3 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 13/10/2024

ĐB275950
G191578
G216511
G34509790515
G451962454050106353855
745185919616279
G59525
G6681433080491
G7284
G898
05 08 11 15 18 14 25 50 55 62 63 78 79 84 97 96 91 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8 5 0 5
1 1 5 8 4 6 2 3
2 5 7 8 9
3 8 4
4 9 7 6 1 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 15 tháng 11 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 15 (Quý Mùi), Tháng 10 (Ất Hợi), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Ất Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Canh Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86