Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 29/06/2025

ĐB594188
G173125
G243191
G37528722600
G410448880471693672171
621516744367792
G51541
G6545648448432
G7639
G842
00 25 36 32 39 48 47 43 41 44 42 51 56 71 88 87 91 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 1 6
1 6
2 5 7 1
3 6 2 9 8 8 7
4 8 7 3 1 4 2 9 1 2
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 22/06/2025

ĐB809863
G183750
G208887
G39120326654
G413652386321798072973
102039928146874
G56078
G6494271104251
G7005
G896
03 03 05 10 32 42 50 54 52 51 63 73 74 78 87 80 81 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 3 5 5 0 4 2 1
1 0 6 3
2 7 3 4 8
3 2 8 7 0 1
4 2 9 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 15/06/2025

ĐB155465
G172332
G239365
G30708114307
G437156385975579876833
061853348241560
G56455
G6761210643186
G7474
G881
07 12 32 33 56 55 65 65 60 64 74 81 85 82 86 81 97 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 6 5
1 2 6 5 5 0 4
2 7 4
3 2 3 8 1 5 2 6 1
4 9 7 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 08/06/2025

ĐB791986
G105388
G254503
G30824228824
G437803098429840470329
970142999632559
G55263
G6629698275373
G7980
G822
03 03 04 14 24 29 27 22 42 42 59 63 73 86 88 80 96 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 3 4 5 9
1 4 6 3
2 4 9 7 2 7 3
3 8 6 8 0
4 2 2 9 6 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 01/06/2025

ĐB737323
G112768
G227429
G35760154713
G465044495283720565495
424358081331573
G52443
G6630645122910
G7206
G850
01 05 06 06 13 13 12 10 23 29 28 35 44 43 50 68 73 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 6 6 5 0
1 3 3 2 0 6 8
2 3 9 8 7 3
3 5 8
4 4 3 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 04 tháng 07 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 10 (Giáp Tuất), Tháng 6 (Quý Mùi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)

Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên LaoHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Nguyên VũHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Tư MệnhHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Câu TrậnHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Thanh LongHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Minh ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên HìnhHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Chu TướcHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Kim QuỹHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Kim ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Bạch HổHắc đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên LaoHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86