Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 15/12/2024

ĐB172987
G151557
G264714
G39869073433
G434630990782707422214
118191008690247
G55134
G6406266345902
G7427
G892
02 14 14 19 27 33 30 34 34 47 57 62 78 74 87 86 90 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 7
1 4 4 9 6 2
2 7 7 8 4
3 3 0 4 4 8 7 6
4 7 9 0 2
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 08/12/2024

ĐB857564
G178899
G237434
G38755899338
G440474889663160730566
642610161591005
G52233
G6766271872623
G7823
G877
07 05 15 23 23 34 38 33 58 64 66 66 61 62 74 77 87 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 5 8
1 5 6 4 6 6 1 2
2 3 3 7 4 7
3 4 8 3 8 7
4 9 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 01/12/2024

ĐB303033
G153298
G291246
G38818162950
G431093095262995976413
751874238240775
G58075
G6459950653015
G7625
G846
13 15 26 25 33 46 46 50 59 65 75 75 81 87 82 98 93 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 0 9
1 3 5 6 5
2 6 5 7 5 5
3 3 8 1 7 2
4 6 6 9 8 3 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 24/11/2024

ĐB735091
G183293
G275819
G35556110117
G401853786836734403220
922443643497160
G56296
G6267179355262
G7600
G820
00 19 17 20 20 34 35 44 44 53 61 60 62 71 83 91 93 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 3
1 9 7 6 1 0 2
2 0 0 7 1
3 4 5 8 3
4 4 4 9 1 3 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 17/11/2024

ĐB126285
G149634
G273509
G34369875361
G416518875823066526237
415532528390428
G57308
G6931826184100
G7296
G821
09 08 00 18 18 18 28 21 34 37 53 61 65 85 82 83 98 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 8 0 5 3
1 8 8 8 6 1 5
2 8 1 7
3 4 7 8 5 2 3
4 9 8 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 21 tháng 12 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 21 (Kỷ Mùi), Tháng 11 (Bính Tý), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Câu Trận Hắc đạo
(Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86