Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 20/10/2024

ĐB080332
G150032
G289407
G39162053138
G462921893777229349744
904389149886533
G51689
G6880623596642
G7631
G884
07 06 20 21 32 32 38 38 33 31 44 42 59 77 89 84 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 6 5 9
1 6
2 0 1 7 7
3 2 2 8 8 3 1 8 9 4
4 4 2 9 3 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 13/10/2024

ĐB275950
G191578
G216511
G34509790515
G451962454050106353855
745185919616279
G59525
G6681433080491
G7284
G898
05 08 11 15 18 14 25 50 55 62 63 78 79 84 97 96 91 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8 5 0 5
1 1 5 8 4 6 2 3
2 5 7 8 9
3 8 4
4 9 7 6 1 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 06/10/2024

ĐB641400
G155955
G256500
G35698685035
G431205119388139114305
216543116224690
G52459
G6181713339901
G7076
G817
00 00 05 05 01 17 17 35 38 33 55 54 59 62 76 86 91 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 0 5 5 1 5 5 4 9
1 7 7 6 2
2 7 6
3 5 8 3 8 6
4 9 1 0
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 29/09/2024

ĐB978865
G103128
G220465
G39396656534
G410888505847730704636
476572106027689
G56462
G6934353046677
G7841
G867
07 04 28 34 36 43 41 57 65 65 66 60 62 67 77 88 84 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 4 5 7
1 6 5 5 6 0 2 7
2 8 7 7
3 4 6 8 8 4 9
4 3 1 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 22/09/2024

ĐB433672
G104569
G207922
G37108229548
G412078673044972981845
746136344887102
G59084
G6758916695349
G7282
G812
04 02 13 12 22 29 48 45 48 49 69 69 72 78 82 84 89 82
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 2 5
1 3 2 6 9 9
2 2 9 7 2 8
3 8 2 4 9 2
4 8 5 8 9 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 22 tháng 10 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 20 (Kỷ Mùi), Tháng 9 (Giáp Tuất), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86