Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 16/11/2025

ĐB824350
G130082
G245015
G35914913960
G414442483869689355069
655485336196039
G58920
G6926654080002
G7287
G858
08 02 15 20 39 49 42 48 50 58 60 69 61 66 82 86 87 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 2 5 0 8
1 5 6 0 9 1 6
2 0 7
3 9 8 2 6 7
4 9 2 8 9 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 09/11/2025

ĐB049110
G191921
G272147
G37275214378
G442463126124195247191
946194814335522
G51498
G6601333979883
G7625
G833
10 12 19 13 21 22 25 33 47 43 52 52 63 78 83 91 98 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2 2
1 0 2 9 3 6 3
2 1 2 5 7 8
3 3 8 3
4 7 3 9 1 8 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 02/11/2025

ĐB298365
G164184
G242753
G33304958127
G405246434929299002745
949007903214307
G52685
G6902530088957
G7197
G853
00 07 08 27 25 32 49 46 45 53 57 53 65 84 85 92 90 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 7 8 5 3 7 3
1 6 5
2 7 5 7
3 2 8 4 5
4 9 6 5 9 2 0 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 26/10/2025

ĐB014828
G171316
G205594
G38655511393
G456586748563784942349
462365923316996
G59333
G6869698464742
G7113
G833
16 13 28 36 33 33 33 49 49 46 42 55 56 86 94 93 96 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 5 6
1 6 3 6
2 8 7
3 6 3 3 3 8 6
4 9 9 6 2 9 4 3 6 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 19/10/2025

ĐB784740
G170637
G264368
G35729571015
G416236554775422962005
223348855901123
G55551
G6800637517834
G7429
G868
05 06 15 29 23 29 37 36 34 34 40 59 51 51 68 68 77 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 5 9 1 1
1 5 6 8 8
2 9 3 9 7 7
3 7 6 4 4 8
4 0 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 22 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 3 (Ất Mùi), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Bính Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Đinh Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Mậu Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Kỷ Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Canh Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Tân Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Nhâm Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Quý Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Giáp Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Ất Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Bính Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Đinh Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Bính Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86