Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 17/03/2024

ĐB649696
G131080
G294571
G33041342427
G487668279666103582176
502313097997639
G51050
G6727385143055
G7236
G802
02 13 14 27 35 31 39 36 50 55 68 66 71 76 79 73 80 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 0 5
1 3 4 6 8 6
2 7 7 1 6 9 3
3 5 1 9 6 8 0
4 9 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 10/03/2024

ĐB638893
G186304
G204924
G34713649772
G438416197658130437080
737357313977775
G56754
G6354237607662
G7614
G898
04 04 16 14 24 36 35 39 42 54 65 60 62 72 75 80 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 4 5 4
1 6 4 6 5 0 2
2 4 7 2 5
3 6 5 9 8 0
4 2 9 3 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 03/03/2024

ĐB471041
G110126
G250618
G32220329354
G414249868044211903761
728310418961076
G57261
G6122102554646
G7212
G805
03 04 05 18 19 12 26 21 31 41 49 46 54 55 61 61 76 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 4 5 5 4 5
1 8 9 2 6 1 1
2 6 1 7 6
3 1 8 9
4 1 9 6 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 25/02/2024

ĐB045153
G108116
G211035
G38490996619
G499599415789685715087
162823024758564
G56410
G6844365864792
G7178
G854
09 16 19 10 35 47 43 53 57 54 64 78 78 87 82 86 99 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 3 7 4
1 6 9 0 6 4
2 7 8 8
3 5 8 7 2 6
4 7 3 9 9 2
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 18/02/2024

ĐB977947
G132864
G239217
G39953855270
G423402899129411477061
153547552685756
G54930
G6539300205386
G7462
G805
02 05 17 12 14 26 20 38 30 47 54 56 64 61 62 70 86 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 5 4 6
1 7 2 4 6 4 1 2
2 6 0 7 0
3 8 0 8 6
4 7 9 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86