Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 30/11/2025

ĐB635288
G157031
G275029
G33578972760
G466760599851230099300
561843337455615
G50676
G6469150776394
G7444
G814
00 00 15 14 29 31 44 60 60 74 76 77 88 89 85 84 91 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 0 5
1 5 4 6 0 0
2 9 7 4 6 7
3 1 8 8 9 5 4
4 4 9 1 4
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 23/11/2025

ĐB517044
G167327
G225134
G38662792004
G473226329974221093803
203494867693895
G54206
G6139582133397
G7240
G804
04 03 06 04 10 13 27 27 26 34 44 49 40 76 97 95 95 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 3 6 4 5
1 0 3 6
2 7 7 6 7 6
3 4 8
4 4 9 0 9 7 5 5 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 16/11/2025

ĐB824350
G130082
G245015
G35914913960
G414442483869689355069
655485336196039
G58920
G6926654080002
G7287
G858
08 02 15 20 39 49 42 48 50 58 60 69 61 66 82 86 87 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 2 5 0 8
1 5 6 0 9 1 6
2 0 7
3 9 8 2 6 7
4 9 2 8 9 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 09/11/2025

ĐB049110
G191921
G272147
G37275214378
G442463126124195247191
946194814335522
G51498
G6601333979883
G7625
G833
10 12 19 13 21 22 25 33 47 43 52 52 63 78 83 91 98 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2 2
1 0 2 9 3 6 3
2 1 2 5 7 8
3 3 8 3
4 7 3 9 1 8 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 02/11/2025

ĐB298365
G164184
G242753
G33304958127
G405246434929299002745
949007903214307
G52685
G6902530088957
G7197
G853
00 07 08 27 25 32 49 46 45 53 57 53 65 84 85 92 90 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 7 8 5 3 7 3
1 6 5
2 7 5 7
3 2 8 4 5
4 9 6 5 9 2 0 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 06 tháng 12 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 17 (Kỷ Dậu), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi
00:00Giờ Giáp Tý
Tư MệnhHoàng đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Câu TrậnHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thanh LongHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Minh ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Thiên HìnhHắc đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Chu TướcHắc đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Kim QuỹHoàng đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Kim ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Bạch HổHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Thiên LaoHắc đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Nguyên VũHắc đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Tư MệnhHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86