Xo so binh phuoc, Kết quả xổ số Bình Phước, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 16/03/2024

ĐB111359
G184363
G275762
G39206679570
G487996286428591273482
889537341249814
G59868
G6434761569574
G7859
G854
12 12 14 42 47 59 53 56 59 54 63 62 66 68 70 74 82 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 9 3 6 9 4
1 2 2 4 6 3 2 6 8
2 7 0 4
3 8 2
4 2 7 9 6
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 09/03/2024

ĐB279102
G175736
G241420
G31379941955
G493368726954668688233
487722427758979
G57565
G6259739256979
G7329
G853
02 20 25 29 36 33 55 53 68 65 72 77 79 79 86 99 95 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 5 3
1 6 8 5
2 0 5 9 7 2 7 9 9
3 6 3 8 6
4 9 9 5 7
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 02/03/2024

ĐB056888
G193070
G251706
G31366826433
G439438343810457088385
035984611696524
G58404
G6638524520350
G7052
G801
06 04 01 16 24 33 38 52 50 52 68 70 70 88 81 85 85 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 4 1 5 2 0 2
1 6 6 8
2 4 7 0 0
3 3 8 8 8 1 5 5
4 9 8
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 24/02/2024

ĐB029267
G134246
G289537
G33497164743
G456618148671848168416
974396338944460
G56561
G6576011501754
G7335
G803
03 18 16 37 39 35 46 43 50 54 67 67 60 61 60 71 81 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 0 4
1 8 6 6 7 7 0 1 0
2 7 1
3 7 9 5 8 1 9
4 6 3 9
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 17/02/2024

ĐB284420
G180931
G274862
G38133044869
G460949242709186372144
188801752631890
G56442
G6336867978994
G7604
G840
04 20 26 31 30 49 44 42 40 62 69 63 68 70 80 90 97 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5
1 6 2 9 3 8
2 0 6 7 0
3 1 0 8 0
4 9 4 2 0 9 0 7 4
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86