| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 37 | 65 | 85 |
| 7 | 426 | 544 | 471 |
| G6 | 7994 0220 8870 |
5744 1643 8157 |
2540 8935 2115 |
| G5 | 1578 | 1562 | 4024 |
| G4 | 84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| G3 | 77420 91328 |
46910 64865 |
91304 37374 |
| G2 | 75912 | 01936 | 78466 |
| G1 | 79069 | 48370 | 02145 |
| ĐB | 238329 | 627072 | 330256 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 86 | 79 | 87 |
| 7 | 157 | 364 | 326 |
| G6 | 7264 9320 1812 |
2174 5130 8752 |
6156 5694 9335 |
| G5 | 5064 | 4279 | 6290 |
| G4 | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 |
68253 07551 92488 54897 07416 78843 57313 |
36862 95515 86785 71137 98184 46922 78001 |
| G3 | 69540 05881 |
73177 51137 |
57286 80196 |
| G2 | 95173 | 08033 | 58501 |
| G1 | 92841 | 29113 | 96953 |
| ĐB | 837009 | 643667 | 166946 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 19 | 43 | 86 |
| 7 | 152 | 049 | 786 |
| G6 | 5966 2164 2120 |
1879 5115 4575 |
3854 2891 1418 |
| G5 | 5337 | 6441 | 2878 |
| G4 | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 |
11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 |
53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
| G3 | 13842 96772 |
12916 89343 |
23876 64242 |
| G2 | 05722 | 38483 | 00054 |
| G1 | 90833 | 42540 | 13648 |
| ĐB | 114282 | 507380 | 872426 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 85 | 02 | 25 | 18 |
| 7 | 369 | 237 | 029 | 167 |
| G6 | 5178 3749 8351 |
1314 8106 7426 |
4119 2071 6718 |
6157 4480 4282 |
| G5 | 9944 | 2373 | 2797 | 5006 |
| G4 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 |
42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
89017 13579 58005 53781 45610 17163 67930 |
25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 |
| G3 | 34321 81033 |
77094 90943 |
31346 34010 |
64684 21283 |
| G2 | 37511 | 94773 | 42024 | 40482 |
| G1 | 65912 | 62005 | 91495 | 94006 |
| ĐB | 476053 | 656340 | 336387 | 862490 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 56 | 36 | 02 |
| 7 | 695 | 412 | 135 |
| G6 | 3769 6485 5127 |
1089 0863 4532 |
0131 5451 1784 |
| G5 | 5136 | 1943 | 4974 |
| G4 | 81065 49974 68751 24915 64801 72248 83951 |
15146 21424 96119 69163 73482 13185 89831 |
33952 02404 34348 76139 48078 90827 90829 |
| G3 | 41631 26552 |
83673 71647 |
06582 74766 |
| G2 | 00356 | 91802 | 92785 |
| G1 | 93132 | 52663 | 66216 |
| ĐB | 283071 | 791214 | 765683 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Tư, ngày 12 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 23 (Ất Dậu), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed