| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 94 | 83 | 67 |
| 7 | 869 | 208 | 745 |
| G6 | 1452 3774 6673 |
9323 6756 7516 |
1229 2602 4444 |
| G5 | 6278 | 7599 | 4230 |
| G4 | 47282 65921 01425 36202 74022 41228 05960 |
83051 41469 66680 35498 75591 03430 65529 |
90962 35666 45918 45514 83216 05689 71925 |
| G3 | 62582 43555 |
68950 35746 |
47125 30563 |
| G2 | 67769 | 47280 | 30559 |
| G1 | 93742 | 47982 | 77350 |
| ĐB | 548565 | 606708 | 989912 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 69 | 89 | 75 |
| 7 | 359 | 761 | 065 |
| G6 | 6223 1492 4845 |
2094 9849 0564 |
1603 1366 4069 |
| G5 | 9100 | 6364 | 9268 |
| G4 | 04013 58147 15214 02872 15177 18122 26449 |
23046 57642 75842 28843 13571 17969 08414 |
97037 30323 68192 46913 74517 57639 12890 |
| G3 | 17381 42341 |
82876 41073 |
34166 06976 |
| G2 | 18303 | 20829 | 24333 |
| G1 | 63180 | 34966 | 48260 |
| ĐB | 363164 | 831747 | 196484 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 99 | 49 | 87 | 52 |
| 7 | 810 | 520 | 658 | 127 |
| G6 | 9864 3377 4574 |
2968 9290 9126 |
4046 1312 5826 |
6193 4495 9944 |
| G5 | 8824 | 8420 | 9846 | 4308 |
| G4 | 59833 28140 48590 78838 24578 24283 35079 |
34249 94151 50882 77985 57595 61432 52621 |
45226 35089 18681 23133 49862 07218 17528 |
92614 93305 02028 33132 14634 19823 29646 |
| G3 | 72622 54058 |
49491 41572 |
33709 52560 |
57691 57062 |
| G2 | 12991 | 74292 | 36713 | 98842 |
| G1 | 08652 | 03617 | 05115 | 86862 |
| ĐB | 480597 | 766129 | 654759 | 484938 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 33 | 93 | 42 |
| 7 | 551 | 879 | 991 |
| G6 | 7086 1284 1934 |
8104 6744 8027 |
7674 2258 4824 |
| G5 | 7743 | 2602 | 9922 |
| G4 | 62579 59609 71477 20636 50887 14486 33471 |
33275 60510 96275 37853 93830 17238 49960 |
14232 30831 73703 81080 99176 48995 06928 |
| G3 | 18538 89880 |
13403 53969 |
12722 30430 |
| G2 | 49575 | 71620 | 57804 |
| G1 | 62011 | 60340 | 32142 |
| ĐB | 416982 | 427140 | 608893 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 38 | 49 | 63 |
| 7 | 353 | 385 | 090 |
| G6 | 6429 7707 4496 |
2489 8813 5621 |
8470 3450 2773 |
| G5 | 2390 | 9133 | 3401 |
| G4 | 65447 34604 55049 54086 53455 54031 09739 |
07774 56162 31615 59322 47378 46021 06351 |
90526 82310 29150 59584 27368 70895 19595 |
| G3 | 41460 22259 |
36796 68783 |
62816 37388 |
| G2 | 41708 | 39363 | 39945 |
| G1 | 34334 | 95144 | 87321 |
| ĐB | 733927 | 473447 | 204056 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Hai, ngày 15 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 26 (Mậu Ngọ), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Quý Sửu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Giáp Dần | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Ất Mão | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Bính Thìn | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Đinh Tị | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Canh Thân | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Tân Dậu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Quý Hợi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed