| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 52 | 31 | 04 |
| 7 | 367 | 044 | 801 |
| G6 | 3719 3173 0010 |
6671 7106 4660 |
9577 4076 0066 |
| G5 | 0246 | 3576 | 5130 |
| G4 | 73541 64682 55871 76478 90383 17354 11202 |
24392 98395 59247 51921 84242 39187 61855 |
22155 09320 77966 19206 66753 48115 03954 |
| G3 | 82789 06822 |
97723 29271 |
73348 41375 |
| G2 | 39891 | 97990 | 06713 |
| G1 | 51959 | 53461 | 11047 |
| ĐB | 119349 | 703947 | 610231 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 37 | 65 | 85 |
| 7 | 426 | 544 | 471 |
| G6 | 7994 0220 8870 |
5744 1643 8157 |
2540 8935 2115 |
| G5 | 1578 | 1562 | 4024 |
| G4 | 84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| G3 | 77420 91328 |
46910 64865 |
91304 37374 |
| G2 | 75912 | 01936 | 78466 |
| G1 | 79069 | 48370 | 02145 |
| ĐB | 238329 | 627072 | 330256 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 86 | 79 | 87 |
| 7 | 157 | 364 | 326 |
| G6 | 7264 9320 1812 |
2174 5130 8752 |
6156 5694 9335 |
| G5 | 5064 | 4279 | 6290 |
| G4 | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 |
68253 07551 92488 54897 07416 78843 57313 |
36862 95515 86785 71137 98184 46922 78001 |
| G3 | 69540 05881 |
73177 51137 |
57286 80196 |
| G2 | 95173 | 08033 | 58501 |
| G1 | 92841 | 29113 | 96953 |
| ĐB | 837009 | 643667 | 166946 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 19 | 43 | 86 |
| 7 | 152 | 049 | 786 |
| G6 | 5966 2164 2120 |
1879 5115 4575 |
3854 2891 1418 |
| G5 | 5337 | 6441 | 2878 |
| G4 | 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 |
11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 |
53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252 |
| G3 | 13842 96772 |
12916 89343 |
23876 64242 |
| G2 | 05722 | 38483 | 00054 |
| G1 | 90833 | 42540 | 13648 |
| ĐB | 114282 | 507380 | 872426 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 85 | 02 | 25 | 18 |
| 7 | 369 | 237 | 029 | 167 |
| G6 | 5178 3749 8351 |
1314 8106 7426 |
4119 2071 6718 |
6157 4480 4282 |
| G5 | 9944 | 2373 | 2797 | 5006 |
| G4 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 |
42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
89017 13579 58005 53781 45610 17163 67930 |
25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 |
| G3 | 34321 81033 |
77094 90943 |
31346 34010 |
64684 21283 |
| G2 | 37511 | 94773 | 42024 | 40482 |
| G1 | 65912 | 62005 | 91495 | 94006 |
| ĐB | 476053 | 656340 | 336387 | 862490 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Năm, ngày 13 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 24 (Bính Tuất), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Bạch Hổ Hắc đạo
(Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.)
| Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
| 00:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Canh Dần | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Tân Mão | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Quý Tị | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Ất Mùi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Bính Thân | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed