| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 44 | 87 | 23 | 48 |
| 7 | 180 | 961 | 924 | 441 |
| G6 | 6023 2463 5767 |
1568 7458 0363 |
6732 8060 7433 |
3034 1925 5293 |
| G5 | 6030 | 5536 | 7330 | 0213 |
| G4 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 |
36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 |
43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 |
| G3 | 93188 66418 |
34570 69582 |
06406 17965 |
86235 29185 |
| G2 | 23793 | 33205 | 25691 | 87729 |
| G1 | 81364 | 14297 | 63271 | 29518 |
| ĐB | 144416 | 387298 | 480092 | 364551 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 38 | 31 | 13 |
| 7 | 885 | 316 | 217 |
| G6 | 9004 0304 1890 |
5098 7769 8142 |
1252 1494 9293 |
| G5 | 8068 | 7855 | 3081 |
| G4 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 |
99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 |
12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| G3 | 17605 82729 |
99929 48324 |
61283 14211 |
| G2 | 93046 | 04507 | 27907 |
| G1 | 55506 | 73791 | 45961 |
| ĐB | 307676 | 361844 | 983640 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 70 | 91 | 10 |
| 7 | 280 | 748 | 769 |
| G6 | 6691 5322 6210 |
7692 8703 0880 |
5986 8366 1831 |
| G5 | 4712 | 8170 | 8210 |
| G4 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 |
50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 |
| G3 | 04898 28660 |
55657 08825 |
50725 81474 |
| G2 | 18546 | 51853 | 43444 |
| G1 | 70632 | 21896 | 03817 |
| ĐB | 289313 | 355957 | 013309 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 53 | 38 | 45 |
| 7 | 502 | 245 | 973 |
| G6 | 8170 4154 9871 |
4352 5574 7489 |
6810 1413 2149 |
| G5 | 1874 | 5255 | 3158 |
| G4 | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 |
27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 |
23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G3 | 69553 31723 |
34068 81794 |
76817 12755 |
| G2 | 03936 | 24485 | 57832 |
| G1 | 14332 | 31978 | 26970 |
| ĐB | 300167 | 646960 | 380451 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 53 | 89 | 01 |
| 7 | 611 | 327 | 035 |
| G6 | 4395 0478 8472 |
6344 2707 4196 |
4741 2548 2086 |
| G5 | 7811 | 9653 | 0069 |
| G4 | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 |
43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 |
14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| G3 | 83970 67632 |
61784 50041 |
06233 17823 |
| G2 | 52556 | 20937 | 47316 |
| G1 | 05365 | 75165 | 25146 |
| ĐB | 791950 | 678017 | 866098 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 4 (Bính Thân), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
| Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Canh Dần | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Tân Mão | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Quý Tị | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Ất Mùi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Bính Thân | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed