| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 83 | 45 | 08 | 37 |
| 7 | 292 | 208 | 160 | 904 |
| G6 | 6134 7726 1871 |
1390 2598 9624 |
1318 9870 7472 |
5887 2716 3269 |
| G5 | 7163 | 8976 | 8587 | 6402 |
| G4 | 33643 76450 17924 93323 93785 23000 48267 |
97443 63752 52527 19547 70264 62968 91888 |
67766 08392 20457 57760 49691 91795 89484 |
13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540 |
| G3 | 52675 96496 |
09603 49436 |
42651 83861 |
03348 18920 |
| G2 | 43548 | 60162 | 86417 | 30942 |
| G1 | 38838 | 74070 | 87605 | 89284 |
| ĐB | 725061 | 530705 | 773402 | 112150 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 94 | 58 | 46 |
| 7 | 386 | 588 | 655 |
| G6 | 5807 3691 3589 |
3792 3032 2597 |
0773 9520 7179 |
| G5 | 2876 | 7343 | 7124 |
| G4 | 35044 08234 64708 43322 92690 30128 72381 |
58014 25753 32122 85182 56030 92570 29102 |
43516 02590 47311 12127 04439 83858 10326 |
| G3 | 67347 77553 |
08197 74894 |
95485 41549 |
| G2 | 30483 | 69656 | 34097 |
| G1 | 25629 | 26721 | 56549 |
| ĐB | 411356 | 231890 | 247902 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 90 | 51 | 82 |
| 7 | 655 | 517 | 267 |
| G6 | 9056 0620 9717 |
9515 2694 3761 |
3577 3888 2113 |
| G5 | 6664 | 7122 | 6946 |
| G4 | 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807 |
49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430 |
88255 66412 46098 18074 08175 91122 28720 |
| G3 | 04632 44005 |
86565 72963 |
87148 06606 |
| G2 | 10324 | 03841 | 20984 |
| G1 | 07215 | 66322 | 84502 |
| ĐB | 119695 | 132673 | 873614 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 52 | 31 | 04 |
| 7 | 367 | 044 | 801 |
| G6 | 3719 3173 0010 |
6671 7106 4660 |
9577 4076 0066 |
| G5 | 0246 | 3576 | 5130 |
| G4 | 73541 64682 55871 76478 90383 17354 11202 |
24392 98395 59247 51921 84242 39187 61855 |
22155 09320 77966 19206 66753 48115 03954 |
| G3 | 82789 06822 |
97723 29271 |
73348 41375 |
| G2 | 39891 | 97990 | 06713 |
| G1 | 51959 | 53461 | 11047 |
| ĐB | 119349 | 703947 | 610231 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 37 | 65 | 85 |
| 7 | 426 | 544 | 471 |
| G6 | 7994 0220 8870 |
5744 1643 8157 |
2540 8935 2115 |
| G5 | 1578 | 1562 | 4024 |
| G4 | 84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| G3 | 77420 91328 |
46910 64865 |
91304 37374 |
| G2 | 75912 | 01936 | 78466 |
| G1 | 79069 | 48370 | 02145 |
| ĐB | 238329 | 627072 | 330256 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Chủ Nhật, ngày 16 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 27 (Kỷ Sửu), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
| Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Ất Sửu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Bính Dần | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Đinh Mão | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Tân Mùi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Quý Dậu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Ất Hợi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed