| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 33 | 26 | 03 |
| 7 | 068 | 822 | 559 |
| G6 | 3602 7327 2892 |
8879 7071 0927 |
0165 0935 4730 |
| G5 | 7245 | 6939 | 7099 |
| G4 | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 |
93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 |
98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| G3 | 96184 33447 |
74203 70397 |
10819 71771 |
| G2 | 96194 | 47962 | 34749 |
| G1 | 39908 | 83313 | 80845 |
| ĐB | 996357 | 662106 | 346573 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 44 | 87 | 23 | 48 |
| 7 | 180 | 961 | 924 | 441 |
| G6 | 6023 2463 5767 |
1568 7458 0363 |
6732 8060 7433 |
3034 1925 5293 |
| G5 | 6030 | 5536 | 7330 | 0213 |
| G4 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 |
36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 |
43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 |
| G3 | 93188 66418 |
34570 69582 |
06406 17965 |
86235 29185 |
| G2 | 23793 | 33205 | 25691 | 87729 |
| G1 | 81364 | 14297 | 63271 | 29518 |
| ĐB | 144416 | 387298 | 480092 | 364551 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 38 | 31 | 13 |
| 7 | 885 | 316 | 217 |
| G6 | 9004 0304 1890 |
5098 7769 8142 |
1252 1494 9293 |
| G5 | 8068 | 7855 | 3081 |
| G4 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 |
99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 |
12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| G3 | 17605 82729 |
99929 48324 |
61283 14211 |
| G2 | 93046 | 04507 | 27907 |
| G1 | 55506 | 73791 | 45961 |
| ĐB | 307676 | 361844 | 983640 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 70 | 91 | 10 |
| 7 | 280 | 748 | 769 |
| G6 | 6691 5322 6210 |
7692 8703 0880 |
5986 8366 1831 |
| G5 | 4712 | 8170 | 8210 |
| G4 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 |
50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 |
| G3 | 04898 28660 |
55657 08825 |
50725 81474 |
| G2 | 18546 | 51853 | 43444 |
| G1 | 70632 | 21896 | 03817 |
| ĐB | 289313 | 355957 | 013309 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 53 | 38 | 45 |
| 7 | 502 | 245 | 973 |
| G6 | 8170 4154 9871 |
4352 5574 7489 |
6810 1413 2149 |
| G5 | 1874 | 5255 | 3158 |
| G4 | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 |
27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 |
23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G3 | 69553 31723 |
34068 81794 |
76817 12755 |
| G2 | 03936 | 24485 | 57832 |
| G1 | 14332 | 31978 | 26970 |
| ĐB | 300167 | 646960 | 380451 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Hai, ngày 24 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 5 (Đinh Dậu), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed