| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 85 | 02 | 25 | 18 |
| 7 | 369 | 237 | 029 | 167 |
| G6 | 5178 3749 8351 |
1314 8106 7426 |
4119 2071 6718 |
6157 4480 4282 |
| G5 | 9944 | 2373 | 2797 | 5006 |
| G4 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 |
42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
89017 13579 58005 53781 45610 17163 67930 |
25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 |
| G3 | 34321 81033 |
77094 90943 |
31346 34010 |
64684 21283 |
| G2 | 37511 | 94773 | 42024 | 40482 |
| G1 | 65912 | 62005 | 91495 | 94006 |
| ĐB | 476053 | 656340 | 336387 | 862490 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Bình Dương
BD
|
Vĩnh Long
VL
|
Trà Vinh
TV
|
| G8 | 56 | 36 | 02 |
| 7 | 695 | 412 | 135 |
| G6 | 3769 6485 5127 |
1089 0863 4532 |
0131 5451 1784 |
| G5 | 5136 | 1943 | 4974 |
| G4 | 81065 49974 68751 24915 64801 72248 83951 |
15146 21424 96119 69163 73482 13185 89831 |
33952 02404 34348 76139 48078 90827 90829 |
| G3 | 41631 26552 |
83673 71647 |
06582 74766 |
| G2 | 00356 | 91802 | 92785 |
| G1 | 93132 | 52663 | 66216 |
| ĐB | 283071 | 791214 | 765683 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 61 | 76 | 99 |
| 7 | 363 | 460 | 916 |
| G6 | 4289 1691 3539 |
3714 9936 8347 |
4869 0873 8381 |
| G5 | 6527 | 5574 | 7871 |
| G4 | 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439 |
68846 95853 85720 00976 87424 14013 32235 |
95556 86363 68430 57269 22531 73967 67608 |
| G3 | 14129 17393 |
07496 77746 |
77308 39486 |
| G2 | 84870 | 67591 | 17677 |
| G1 | 50822 | 83264 | 84399 |
| ĐB | 386608 | 790768 | 359194 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 06 | 76 | 04 |
| 7 | 961 | 282 | 319 |
| G6 | 9487 5769 1389 |
4747 1277 0146 |
9977 8092 3791 |
| G5 | 8865 | 7141 | 1559 |
| G4 | 92644 98871 76122 57724 71748 04279 11961 |
04616 19422 42829 41643 69872 68976 06484 |
31945 32853 24433 42838 81254 43339 66452 |
| G3 | 20474 86456 |
45585 38067 |
72716 53416 |
| G2 | 88976 | 22009 | 08065 |
| G1 | 22080 | 58888 | 69582 |
| ĐB | 767459 | 457079 | 539631 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 60 | 48 | 28 |
| 7 | 979 | 968 | 883 |
| G6 | 6295 6406 6692 |
8262 8312 8437 |
5440 0482 6530 |
| G5 | 6791 | 5483 | 1716 |
| G4 | 69752 90236 56675 44711 91602 23284 63063 |
18613 41703 18040 29744 28090 11043 97900 |
46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979 |
| G3 | 19369 80804 |
00592 99132 |
49265 15604 |
| G2 | 38576 | 54750 | 27203 |
| G1 | 45680 | 34567 | 11734 |
| ĐB | 094402 | 157236 | 980288 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Chủ Nhật, ngày 09 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 20 (Nhâm Ngọ), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed