Xo so da lat, Kết quả xổ số Đà Lạt, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Đà Lạt Chủ nhật Ngày: 17/03/2024

ĐB122425
G172741
G208836
G31165386842
G422045211865819904639
210873393247394
G55830
G6516366244403
G7984
G888
03 25 24 36 39 32 30 41 42 45 53 63 86 87 84 88 99 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 3
1 6 3
2 5 4 7
3 6 9 2 0 8 6 7 4 8
4 1 2 5 9 9 4
Soạn : XSDL gửi 8177, để nhận kết quả Đà Lạt quả sớm nhất!

Xổ số Đà Lạt Chủ nhật Ngày: 10/03/2024

ĐB734973
G143083
G269384
G33511560035
G422354563606932733658
970611887141741
G51666
G6787607101731
G7225
G877
15 10 27 25 35 31 41 54 58 60 61 66 73 71 76 77 83 84
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 4 8
1 5 0 6 0 1 6
2 7 5 7 3 1 6 7
3 5 1 8 3 4
4 1 9
Soạn : XSDL gửi 8177, để nhận kết quả Đà Lạt quả sớm nhất!

Xổ số Đà Lạt Chủ nhật Ngày: 03/03/2024

ĐB483028
G118364
G248872
G34132843591
G408187922945444184212
848641841764175
G59505
G6947964528455
G7502
G868
05 02 12 17 28 28 41 52 55 64 64 68 72 75 79 87 91 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2 5 2 5
1 2 7 6 4 4 8
2 8 8 7 2 5 9
3 8 7
4 1 9 1 4
Soạn : XSDL gửi 8177, để nhận kết quả Đà Lạt quả sớm nhất!

Xổ số Đà Lạt Chủ nhật Ngày: 25/02/2024

ĐB195571
G192302
G213230
G30719490669
G490813070472207773458
751658096922518
G58948
G6965237658515
G7172
G819
02 13 18 15 19 30 47 48 58 52 69 65 69 65 71 77 72 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 8 2
1 3 8 5 9 6 9 5 9 5
2 7 1 7 2
3 0 8
4 7 8 9 4
Soạn : XSDL gửi 8177, để nhận kết quả Đà Lạt quả sớm nhất!

Xổ số Đà Lạt Chủ nhật Ngày: 18/02/2024

ĐB241415
G175282
G253594
G36117356232
G452088364539222560057
824047921868522
G57764
G6492538911604
G7064
G897
04 04 15 18 25 22 25 32 53 57 64 64 73 82 88 94 91 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 4 5 3 7
1 5 8 6 4 4
2 5 2 5 7 3
3 2 8 2 8
4 9 4 1 7
Soạn : XSDL gửi 8177, để nhận kết quả Đà Lạt quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86