Xo so dong thap, Kết quả xổ số Đồng Tháp, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 18/03/2024

ĐB644940
G170983
G279146
G34549912144
G405038043789168852674
735201288359742
G52432
G6926686108060
G7897
G810
10 10 20 38 32 40 46 44 42 66 60 78 74 83 88 83 99 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 0 0 6 6 0
2 0 7 8 4
3 8 2 8 3 8 3
4 0 6 4 2 9 9 7
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 11/03/2024

ĐB290910
G194695
G272594
G38442199921
G417650397319694261302
568311602174864
G58640
G6422007778194
G7951
G844
02 10 21 21 21 20 31 31 42 40 44 50 51 64 77 95 94 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 0 1
1 0 6 4
2 1 1 1 0 7 7
3 1 1 8
4 2 0 4 9 5 4 4
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 04/03/2024

ĐB726934
G110253
G258030
G36529335227
G499487275428165514489
330568661283040
G58097
G6533770215601
G7937
G869
01 12 27 21 34 30 37 37 42 40 53 55 56 69 87 89 93 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 3 5 6
1 2 6 9
2 7 1 7
3 4 0 7 7 8 7 9
4 2 0 9 3 7
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 26/02/2024

ĐB111134
G159582
G289129
G30617613490
G486713700239829436597
922679867943406
G57632
G6472409870326
G7649
G883
06 13 29 23 24 26 34 32 49 67 76 79 82 87 83 90 94 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5
1 3 6 7
2 9 3 4 6 7 6 9
3 4 2 8 2 7 3
4 9 9 0 4 7
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!

Xổ số Đồng Tháp Thứ hai Ngày: 19/02/2024

ĐB361025
G126974
G287035
G38116812095
G422544671143075244123
024199809822650
G55263
G6820800988123
G7495
G892
08 14 19 25 23 23 35 44 52 50 68 63 74 95 98 98 95 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 2 0
1 4 9 6 8 3
2 5 3 3 7 4
3 5 8
4 4 9 5 8 8 5 2
Soạn : XSDT gửi 8177, để nhận kết quả Đồng Tháp quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86