Xo so kien giang, Kết quả xổ số Kiên Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 16/11/2025

ĐB709244
G154269
G205828
G38547678911
G403089214795992632431
916945452715471
G54404
G6966808220800
G7400
G827
04 00 00 11 28 26 27 22 27 31 44 69 68 76 79 71 89 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 0 0 5
1 1 6 9 8
2 8 6 7 2 7 7 6 9 1
3 1 8 9
4 4 9 4
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 09/11/2025

ĐB507380
G142540
G238483
G31291689343
G411514604672901846915
465498424160488
G56441
G6187951154575
G7049
G843
16 14 18 15 15 40 43 49 41 41 49 43 67 79 75 80 83 88
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 6 4 8 5 5 6 7
2 7 9 5
3 8 0 3 8
4 0 3 9 1 1 9 3 9
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 02/11/2025

ĐB145989
G189226
G224059
G31936787850
G438417971260620907161
109053612461405
G57112
G6325569189899
G7851
G851
09 05 05 17 12 18 26 26 24 59 50 55 51 51 67 61 89 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 5 5 9 0 5 1 1
1 7 2 8 6 7 1
2 6 6 4 7
3 8 9
4 9 9
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 26/10/2025

ĐB536989
G166790
G251253
G30491106696
G488221470850106021299
380544351194566
G53792
G6113844032944
G7827
G896
03 11 11 21 27 38 44 53 54 60 66 89 85 90 96 99 92 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 3 4
1 1 1 6 0 6
2 1 7 7
3 8 8 9 5
4 4 9 0 6 9 2 6
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 19/10/2025

ĐB375650
G126696
G215029
G32971167946
G481125678557483626040
978423917482429
G56254
G6638409441152
G7529
G887
11 29 25 29 29 36 46 40 42 44 50 55 54 52 74 84 87 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 0 5 4 2
1 1 6
2 9 5 9 9 7 4
3 6 8 4 7
4 6 0 2 4 9 6
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Tư, ngày 19 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 30 (Nhâm Thìn), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)

Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất
00:00Giờ Canh Tý
Thiên LaoHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Nguyên VũHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Tư MệnhHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Câu TrậnHắc đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thanh LongHoàng đạo
09:00Giờ Ất Tị
Minh ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thiên HìnhHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Chu TướcHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Kim QuỹHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Kim ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Bạch HổHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thiên LaoHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86