Xo so kien giang, Kết quả xổ số Kiên Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 17/03/2024

ĐB453065
G160854
G251606
G35766586867
G431797294640788166603
587150732713739
G55529
G6920722774017
G7606
G826
06 03 07 06 15 17 27 29 26 39 54 65 65 67 64 77 81 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 3 7 6 5 4
1 5 7 6 5 5 7 4
2 7 9 6 7 7
3 9 8 1
4 9 7
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 10/03/2024

ĐB953199
G105526
G249744
G31967610712
G465834144784423014849
345383716838918
G50454
G6436336481877
G7513
G892
12 18 13 26 34 30 38 44 49 48 54 68 63 76 78 77 99 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 4
1 2 8 3 6 8 3
2 6 7 6 8 7
3 4 0 8 8
4 4 9 8 9 9 2
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 03/03/2024

ĐB273043
G160266
G220088
G34798077889
G485039928547605965024
986701032790504
G53936
G6162706905376
G7358
G852
04 24 27 27 39 36 43 54 59 58 52 66 70 76 88 80 89 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 4 9 8 2
1 6 6
2 4 7 7 7 0 6
3 9 6 8 8 0 9
4 3 9 0
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 25/02/2024

ĐB195174
G103149
G219825
G38200584056
G496973446535068976156
514927251857301
G52026
G6861449664516
G7580
G827
05 01 18 14 16 25 26 27 49 56 53 56 66 74 73 89 80 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1 5 6 3 6
1 8 4 6 6 6
2 5 6 7 7 4 3
3 8 9 0
4 9 9 2
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 18/02/2024

ĐB901656
G197868
G249862
G30321921295
G461869149088194172640
310245061353476
G55547
G6274631595874
G7427
G890
08 19 13 24 27 41 40 47 46 56 59 68 62 69 76 74 95 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 6 9
1 9 3 6 8 2 9
2 4 7 7 6 4
3 8
4 1 0 7 6 9 5 0
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86