Xo so kien giang, Kết quả xổ số Kiên Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB586873
G181724
G218458
G37012461490
G470553639020869014030
281556492538522
G54573
G6492833832157
G7007
G861
02 07 24 24 25 22 28 30 58 53 55 57 61 73 73 83 90 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 7 5 8 3 5 7
1 6 1
2 4 4 5 2 8 7 3 3
3 0 8 3
4 9 0 0
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 07/09/2025

ĐB116382
G145382
G259396
G39225971466
G409327077245167244704
501916307843114
G52127
G6891258729097
G7430
G815
04 14 12 15 27 24 27 30 59 66 72 78 72 82 82 96 91 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 9
1 4 2 5 6 6
2 7 4 7 7 2 8 2
3 0 8 2 2
4 9 6 1 7
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 31/08/2025

ĐB352324
G151681
G254545
G35234260035
G470636101767053697066
150365105732079
G50936
G6386274109796
G7721
G827
10 24 21 27 35 36 36 36 36 45 42 57 66 62 76 79 81 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 0 6 6 2
2 4 1 7 7 6 9
3 5 6 6 6 6 8 1
4 5 2 9 6
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 24/08/2025

ĐB457411
G116551
G236601
G31406991919
G409324847738266341281
796828998004527
G51941
G6084108828816
G7308
G855
01 08 11 19 16 24 27 41 41 51 55 69 63 73 81 82 80 82
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 8 5 1 5
1 1 9 6 6 9 3
2 4 7 7 3
3 8 1 2 0 2
4 1 1 9
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 17/08/2025

ĐB262094
G113159
G256002
G34005356817
G474894973944367555369
343748674574880
G50005
G6163591805499
G7363
G853
02 05 17 35 45 59 53 53 69 63 75 74 80 80 94 94 94 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 5 9 3 3
1 7 6 9 3
2 7 5 4
3 5 8 0 0
4 5 9 4 4 4 9
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Hai, ngày 15 tháng 09 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 24 (Đinh Hợi), Tháng 7 (Giáp Thân), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Câu Trận Hắc đạo
(Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Ất Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86