| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 45 | 19 |
| 7 | 117 | 806 |
| G6 | 0342 7875 3707 |
2915 6014 7345 |
| G5 | 7026 | 5818 |
| G4 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 |
| G3 | 10475 51930 |
30342 71614 |
| G2 | 35767 | 05092 |
| G1 | 67214 | 32079 |
| ĐB | 283708 | 588257 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 87 | 83 |
| 7 | 675 | 198 |
| G6 | 6093 3378 6693 |
9206 1874 6941 |
| G5 | 7944 | 2890 |
| G4 | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 |
10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| G3 | 28569 66427 |
57640 76066 |
| G2 | 97711 | 38593 |
| G1 | 70643 | 15274 |
| ĐB | 598411 | 777206 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 67 | 04 |
| 7 | 685 | 080 |
| G6 | 6149 1955 3678 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 8317 | 0212 |
| G4 | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 75295 69218 |
60715 11143 |
| G2 | 09211 | 08301 |
| G1 | 03570 | 83303 |
| ĐB | 686990 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 33 | 58 |
| 7 | 655 | 287 |
| G6 | 6264 3701 3378 |
9266 5408 0002 |
| G5 | 0564 | 8920 |
| G4 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 |
14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 |
| G3 | 88178 87811 |
59149 13960 |
| G2 | 64505 | 45015 |
| G1 | 88967 | 30082 |
| ĐB | 657743 | 824350 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 46 | 49 | 06 |
| 7 | 165 | 479 | 165 |
| G6 | 4689 2496 6781 |
5790 7512 4511 |
4842 3098 7830 |
| G5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G4 | 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574 |
51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 |
82512 52703 51746 61820 48217 67015 68587 |
| G3 | 32620 30663 |
10486 86137 |
54465 00705 |
| G2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Tư, ngày 19 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 30 (Nhâm Thìn), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
| Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed