| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 18 | 08 |
| 7 | 987 | 706 |
| G6 | 6276 8545 5720 |
3879 0224 1487 |
| G5 | 8839 | 7945 |
| G4 | 57929 18095 09924 97213 55374 85067 59583 |
72214 23653 05573 64180 90387 50614 41889 |
| G3 | 72254 85143 |
80033 01063 |
| G2 | 02741 | 78719 |
| G1 | 29182 | 71906 |
| ĐB | 797714 | 777362 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 41 | 20 | 99 |
| 7 | 890 | 647 | 935 |
| G6 | 6267 9239 5343 |
0648 6492 0669 |
7342 4026 7485 |
| G5 | 5009 | 4284 | 0068 |
| G4 | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 |
94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 |
| G3 | 62188 94721 |
98365 11904 |
06556 05813 |
| G2 | 81142 | 04918 | 06316 |
| G1 | 36320 | 01393 | 40653 |
| ĐB | 220492 | 531824 | 330876 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 59 | 65 |
| 7 | 656 | 546 |
| G6 | 8558 0737 1602 |
2052 8615 6704 |
| G5 | 4127 | 6241 |
| G4 | 27797 82126 85824 53525 70486 23580 95786 |
62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806 |
| G3 | 20839 94537 |
30884 36797 |
| G2 | 31234 | 72954 |
| G1 | 37823 | 11394 |
| ĐB | 397432 | 133502 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 62 | 27 |
| 7 | 663 | 143 |
| G6 | 4562 4439 0296 |
9158 1923 0322 |
| G5 | 3214 | 7485 |
| G4 | 42445 98513 94961 62729 93244 15963 24807 |
17543 68350 02982 76596 49158 21544 26998 |
| G3 | 40971 94308 |
74230 44110 |
| G2 | 13502 | 18735 |
| G1 | 52922 | 45091 |
| ĐB | 986669 | 930054 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 33 | 04 |
| 7 | 188 | 080 |
| G6 | 5261 5422 8457 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 4295 | 0212 |
| G4 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 91848 48224 |
60715 11143 |
| G2 | 44249 | 08301 |
| G1 | 78889 | 83303 |
| ĐB | 817811 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 30 (Nhâm Tuất), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
| Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed