T.2 |
Phú Yên
PY
|
G8 | 55 |
7 | 320 |
G6 | 9528 3134 9987 |
G5 | 6135 |
G4 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
G3 | 65366 14376 |
G2 | 18574 |
G1 | 54473 |
ĐB | 356594 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 29 | 71 |
7 | 914 | 134 |
G6 | 5386 6573 2900 |
4630 8931 5839 |
G5 | 1107 | 5270 |
G4 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 |
85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 |
G3 | 04568 49479 |
81439 18071 |
G2 | 28665 | 00488 |
G1 | 67743 | 83596 |
ĐB | 022480 | 188844 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 58 | 84 | 84 |
7 | 069 | 466 | 935 |
G6 | 8530 6064 8201 |
7697 2929 9143 |
3862 3987 2791 |
G5 | 5035 | 6374 | 0849 |
G4 | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 |
15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132 |
70267 06949 18008 79672 25672 77172 06365 |
G3 | 01474 04143 |
55017 71344 |
63859 40368 |
G2 | 54632 | 60436 | 48933 |
G1 | 14780 | 35985 | 26245 |
ĐB | 957263 | 097562 | 176461 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 09 | 34 |
7 | 683 | 097 |
G6 | 5785 1096 2806 |
0179 3795 1819 |
G5 | 0680 | 5233 |
G4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 |
30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
G3 | 14060 28947 |
92329 55869 |
G2 | 15372 | 72566 |
G1 | 01056 | 34292 |
ĐB | 673864 | 587261 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 73 | 70 | 75 |
7 | 248 | 708 | 317 |
G6 | 0761 6530 3141 |
9152 2591 8462 |
6359 6268 6135 |
G5 | 2381 | 7183 | 1948 |
G4 | 85714 29847 43028 57414 50511 88459 06007 |
13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858 |
42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
G3 | 27358 03335 |
06259 82507 |
42778 38079 |
G2 | 05112 | 24834 | 49849 |
G1 | 69386 | 32625 | 94473 |
ĐB | 221816 | 011559 | 939537 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Ba, ngày 19 tháng 08 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 26 (Canh Thân), Tháng 6 (Quý Mùi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed