T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 89 | 74 | 16 |
7 | 417 | 030 | 502 |
G6 | 1335 1286 2310 |
8871 4122 7580 |
1085 1016 3054 |
G5 | 5612 | 3928 | 3258 |
G4 | 03648 95757 82442 91472 56592 64399 13393 |
35896 70897 34218 50221 20807 75381 57087 |
44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
G3 | 76616 73648 |
30296 30188 |
71592 04647 |
G2 | 45370 | 39040 | 23366 |
G1 | 63575 | 49210 | 44210 |
ĐB | 162010 | 471982 | 771814 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 25 | 25 |
7 | 577 | 974 |
G6 | 6439 2170 6809 |
9897 3597 1768 |
G5 | 6862 | 5510 |
G4 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
G3 | 68795 48752 |
25033 15604 |
G2 | 35928 | 32932 |
G1 | 30145 | 58504 |
ĐB | 400517 | 152897 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 00 | 54 |
7 | 056 | 954 |
G6 | 6972 9394 6234 |
8593 8551 8210 |
G5 | 5860 | 5411 |
G4 | 41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
G3 | 98994 32235 |
50382 92790 |
G2 | 22145 | 38023 |
G1 | 44253 | 60344 |
ĐB | 280429 | 923355 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 62 | 04 |
7 | 041 | 080 |
G6 | 7289 5055 1399 |
4397 2491 1054 |
G5 | 1376 | 0212 |
G4 | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G3 | 35470 91767 |
60715 11143 |
G2 | 24251 | 08301 |
G1 | 61138 | 83303 |
ĐB | 031905 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 43 | 42 |
7 | 545 | 639 |
G6 | 6990 1297 1301 |
5456 4844 8432 |
G5 | 2845 | 1541 |
G4 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
G3 | 07856 61379 |
75287 22600 |
G2 | 90139 | 43191 |
G1 | 19898 | 73125 |
ĐB | 699541 | 594188 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 04 tháng 07 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 10 (Giáp Tuất), Tháng 6 (Quý Mùi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed