T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 63 | 45 |
7 | 359 | 677 |
G6 | 1402 6432 3087 |
8633 8340 0599 |
G5 | 3601 | 2660 |
G4 | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
G3 | 70458 84451 |
43627 64408 |
G2 | 74403 | 77949 |
G1 | 12884 | 34998 |
ĐB | 995428 | 145229 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 11 | 31 | 05 |
7 | 066 | 557 | 451 |
G6 | 3355 9807 9121 |
0479 9027 0560 |
6777 2181 0960 |
G5 | 6236 | 3058 | 6755 |
G4 | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 |
91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 |
G3 | 82656 77868 |
80294 32233 |
16768 71655 |
G2 | 51123 | 72189 | 87770 |
G1 | 10281 | 24890 | 11022 |
ĐB | 066727 | 962533 | 420282 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 69 | 67 |
7 | 879 | 843 |
G6 | 2096 3850 2533 |
5525 9766 7704 |
G5 | 0148 | 2634 |
G4 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 |
G3 | 78580 01739 |
07011 01512 |
G2 | 85735 | 03131 |
G1 | 25091 | 47335 |
ĐB | 778422 | 153566 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 96 | 73 |
7 | 768 | 177 |
G6 | 4578 7702 2254 |
3001 8105 6207 |
G5 | 6343 | 4536 |
G4 | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 |
33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
G3 | 88545 82415 |
36026 22290 |
G2 | 09996 | 07946 |
G1 | 03871 | 12656 |
ĐB | 717009 | 798188 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 38 | 04 |
7 | 543 | 080 |
G6 | 1955 0178 2401 |
4397 2491 1054 |
G5 | 5205 | 0212 |
G4 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G3 | 93811 82013 |
60715 11143 |
G2 | 84444 | 08301 |
G1 | 01952 | 83303 |
ĐB | 046724 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Bảy, ngày 17 tháng 05 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 20 (Bính Tuất), Tháng 4 (Tân Tị), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed