| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 41 | 20 | 99 |
| 7 | 890 | 647 | 935 |
| G6 | 6267 9239 5343 |
0648 6492 0669 |
7342 4026 7485 |
| G5 | 5009 | 4284 | 0068 |
| G4 | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 |
94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 |
| G3 | 62188 94721 |
98365 11904 |
06556 05813 |
| G2 | 81142 | 04918 | 06316 |
| G1 | 36320 | 01393 | 40653 |
| ĐB | 220492 | 531824 | 330876 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 59 | 65 |
| 7 | 656 | 546 |
| G6 | 8558 0737 1602 |
2052 8615 6704 |
| G5 | 4127 | 6241 |
| G4 | 27797 82126 85824 53525 70486 23580 95786 |
62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806 |
| G3 | 20839 94537 |
30884 36797 |
| G2 | 31234 | 72954 |
| G1 | 37823 | 11394 |
| ĐB | 397432 | 133502 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 62 | 27 |
| 7 | 663 | 143 |
| G6 | 4562 4439 0296 |
9158 1923 0322 |
| G5 | 3214 | 7485 |
| G4 | 42445 98513 94961 62729 93244 15963 24807 |
17543 68350 02982 76596 49158 21544 26998 |
| G3 | 40971 94308 |
74230 44110 |
| G2 | 13502 | 18735 |
| G1 | 52922 | 45091 |
| ĐB | 986669 | 930054 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 33 | 04 |
| 7 | 188 | 080 |
| G6 | 5261 5422 8457 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 4295 | 0212 |
| G4 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 91848 48224 |
60715 11143 |
| G2 | 44249 | 08301 |
| G1 | 78889 | 83303 |
| ĐB | 817811 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 35 | 87 |
| 7 | 924 | 426 |
| G6 | 8275 9814 7952 |
0609 6626 6368 |
| G5 | 3689 | 6749 |
| G4 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 |
39165 09755 91348 49674 21057 69847 16643 |
| G3 | 48771 90305 |
32747 25883 |
| G2 | 13455 | 33822 |
| G1 | 41467 | 70511 |
| ĐB | 918405 | 173403 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Năm, ngày 18 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 29 (Tân Dậu), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Canh Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Tân Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Quý Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Ất Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Bính Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed