T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 90 | 51 |
7 | 251 | 577 |
G6 | 7019 9081 1366 |
2817 9334 4411 |
G5 | 4373 | 6968 |
G4 | 02003 86714 22206 09493 26621 21404 97218 |
87255 29849 78064 47505 60865 20040 73541 |
G3 | 92050 98888 |
98301 64533 |
G2 | 68305 | 73270 |
G1 | 92051 | 48116 |
ĐB | 626588 | 470883 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 40 | 86 |
7 | 468 | 141 |
G6 | 1659 5548 0302 |
1447 7047 7343 |
G5 | 5869 | 9272 |
G4 | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577 |
70796 70195 90757 43639 93590 39547 46522 |
G3 | 25568 41361 |
00289 64944 |
G2 | 40330 | 65119 |
G1 | 33880 | 35176 |
ĐB | 834357 | 406203 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 08 | 10 |
7 | 510 | 191 |
G6 | 9632 2828 1370 |
2348 1144 5460 |
G5 | 6643 | 5577 |
G4 | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 |
31675 54441 19359 20709 88855 35211 87275 |
G3 | 11689 28283 |
73260 08587 |
G2 | 74808 | 27084 |
G1 | 46102 | 70341 |
ĐB | 378413 | 543137 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 93 | 05 | 48 |
7 | 497 | 738 | 007 |
G6 | 2985 7303 0515 |
8574 3271 2691 |
5453 6500 9558 |
G5 | 6405 | 9483 | 3358 |
G4 | 07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465 |
36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967 |
36821 36056 03239 65779 92731 59659 07959 |
G3 | 17781 18577 |
37958 56813 |
48833 12305 |
G2 | 49600 | 90310 | 62782 |
G1 | 95502 | 42738 | 01009 |
ĐB | 439642 | 592283 | 661543 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 90 | 69 |
7 | 105 | 805 |
G6 | 8045 9528 4650 |
0365 2658 2165 |
G5 | 3051 | 3530 |
G4 | 28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 |
55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
G3 | 97709 01000 |
18501 62191 |
G2 | 89083 | 31794 |
G1 | 74434 | 94740 |
ĐB | 681925 | 833422 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Tư, ngày 06 tháng 07 năm 2022
Âm Lịch
Ngày 8 (Canh Thân), Tháng 6 (Đinh Mùi), Năm 2022 (Nhâm Dần)
Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed