| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 14 | 06 |
| 7 | 553 | 293 |
| G6 | 4192 1618 4918 |
6588 5115 0632 |
| G5 | 4411 | 0027 |
| G4 | 44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317 |
94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633 |
| G3 | 48060 12915 |
94540 22665 |
| G2 | 67886 | 68415 |
| G1 | 05830 | 06461 |
| ĐB | 281977 | 114364 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 06 | 38 |
| 7 | 638 | 939 |
| G6 | 0913 1468 1716 |
5020 8576 0727 |
| G5 | 3384 | 8149 |
| G4 | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 |
31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| G3 | 79795 67533 |
36211 48061 |
| G2 | 14609 | 75438 |
| G1 | 06847 | 21535 |
| ĐB | 022638 | 813900 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 32 | 04 |
| 7 | 728 | 080 |
| G6 | 2766 9534 6230 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 8449 | 0212 |
| G4 | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 08478 24134 |
60715 11143 |
| G2 | 53576 | 08301 |
| G1 | 22695 | 83303 |
| ĐB | 749988 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 13 | 04 |
| 7 | 115 | 240 |
| G6 | 5768 9507 0282 |
1395 8213 3397 |
| G5 | 3054 | 4206 |
| G4 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
| G3 | 01904 85150 |
86627 92004 |
| G2 | 94144 | 25134 |
| G1 | 78244 | 67327 |
| ĐB | 384211 | 517044 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 38 | 10 | 81 |
| 7 | 314 | 980 | 252 |
| G6 | 3139 8524 0679 |
2118 9909 9568 |
9522 7857 5341 |
| G5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G4 | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 |
76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 |
59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| G3 | 59860 14341 |
43937 35367 |
27823 34047 |
| G2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Tư, ngày 26 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 7 (Kỷ Hợi), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Ất Sửu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Bính Dần | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Đinh Mão | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Tân Mùi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Quý Dậu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Ất Hợi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed