| T.2 |
Phú Yên
PY
|
| G8 | 95 |
| 7 | 095 |
| G6 | 2640 1599 5400 |
| G5 | 1441 |
| G4 | 33997 94737 79063 43189 21069 87719 62137 |
| G3 | 42392 50884 |
| G2 | 80741 |
| G1 | 33738 |
| ĐB | 073547 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 46 | 71 |
| 7 | 280 | 267 |
| G6 | 9136 1571 9282 |
4233 1144 2719 |
| G5 | 9167 | 5664 |
| G4 | 30620 57108 10116 22870 60547 88580 52183 |
83363 89733 96707 41439 83498 61159 03898 |
| G3 | 70820 65052 |
47508 36094 |
| G2 | 02336 | 96798 |
| G1 | 20657 | 07367 |
| ĐB | 109059 | 936096 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 38 | 82 | 01 |
| 7 | 025 | 921 | 707 |
| G6 | 1924 8837 3648 |
5652 9004 0415 |
7686 0693 8761 |
| G5 | 3671 | 7445 | 7294 |
| G4 | 86601 10843 61857 30091 59463 52280 27730 |
31241 03148 14611 03268 36585 98029 39862 |
37415 49225 35070 04859 56937 96456 63791 |
| G3 | 24580 22237 |
77373 12316 |
28811 33891 |
| G2 | 08995 | 37997 | 93908 |
| G1 | 11343 | 33216 | 35936 |
| ĐB | 133013 | 788319 | 004488 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 01 | 37 |
| 7 | 346 | 312 |
| G6 | 5261 8489 0214 |
1926 2633 1447 |
| G5 | 0162 | 4345 |
| G4 | 02121 64373 09090 72235 15177 29379 17462 |
29169 29792 03590 31022 64169 05716 40156 |
| G3 | 02606 78542 |
44588 80982 |
| G2 | 86256 | 63537 |
| G1 | 38976 | 20890 |
| ĐB | 777236 | 520628 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 94 | 37 | 18 |
| 7 | 596 | 548 | 691 |
| G6 | 6105 2060 1237 |
2650 8353 8910 |
0181 6021 9145 |
| G5 | 5865 | 6009 | 1381 |
| G4 | 03793 97015 98588 31540 96017 92373 57856 |
21278 80005 66211 01907 20118 43022 70209 |
52634 87351 46958 80681 33780 09955 77307 |
| G3 | 32373 11456 |
78622 10021 |
46366 63138 |
| G2 | 99775 | 48283 | 42491 |
| G1 | 04489 | 49588 | 22856 |
| ĐB | 902555 | 745704 | 136266 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Ba, ngày 30 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 11 (Quý Dậu), Tháng 11 (Mậu Tý), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Quý Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Giáp Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Ất Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Bính Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Đinh Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Canh Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Tân Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Quý Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed