| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 33 | 15 |
| 7 | 918 | 413 |
| G6 | 2609 5732 2842 |
4792 9455 5951 |
| G5 | 0009 | 4679 |
| G4 | 07252 69034 71393 78812 68039 28186 85187 |
29240 81190 52415 36447 75290 12386 97648 |
| G3 | 21007 54221 |
72337 51954 |
| G2 | 88639 | 76835 |
| G1 | 77824 | 72361 |
| ĐB | 085141 | 130082 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 79 | 19 |
| 7 | 795 | 702 |
| G6 | 1865 6236 7790 |
0279 2313 9237 |
| G5 | 0512 | 9634 |
| G4 | 28106 73550 97961 04063 76845 41587 48094 |
47079 26697 13603 19796 19516 60228 17875 |
| G3 | 43783 54386 |
76051 98907 |
| G2 | 64035 | 00589 |
| G1 | 81368 | 88852 |
| ĐB | 309744 | 860214 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 95 | 04 |
| 7 | 095 | 080 |
| G6 | 2640 1599 5400 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 1441 | 0212 |
| G4 | 33997 94737 79063 43189 21069 87719 62137 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 42392 50884 |
60715 11143 |
| G2 | 80741 | 08301 |
| G1 | 33738 | 83303 |
| ĐB | 073547 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 46 | 71 |
| 7 | 280 | 267 |
| G6 | 9136 1571 9282 |
4233 1144 2719 |
| G5 | 9167 | 5664 |
| G4 | 30620 57108 10116 22870 60547 88580 52183 |
83363 89733 96707 41439 83498 61159 03898 |
| G3 | 70820 65052 |
47508 36094 |
| G2 | 02336 | 96798 |
| G1 | 20657 | 07367 |
| ĐB | 109059 | 936096 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 38 | 82 | 01 |
| 7 | 025 | 921 | 707 |
| G6 | 1924 8837 3648 |
5652 9004 0415 |
7686 0693 8761 |
| G5 | 3671 | 7445 | 7294 |
| G4 | 86601 10843 61857 30091 59463 52280 27730 |
31241 03148 14611 03268 36585 98029 39862 |
37415 49225 35070 04859 56937 96456 63791 |
| G3 | 24580 22237 |
77373 12316 |
28811 33891 |
| G2 | 08995 | 37997 | 93908 |
| G1 | 11343 | 33216 | 35936 |
| ĐB | 133013 | 788319 | 004488 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Năm, ngày 01 tháng 01 năm 2026
Âm Lịch
Ngày 13 (Ất Hợi), Tháng 11 (Mậu Tý), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed