T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 96 | 31 |
7 | 211 | 540 |
G6 | 4331 8371 3728 |
1994 7899 0535 |
G5 | 7893 | 3718 |
G4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G3 | 31376 25991 |
47667 96890 |
G2 | 93323 | 88618 |
G1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 98 | 81 | 60 |
7 | 288 | 707 | 081 |
G6 | 5186 3211 7358 |
0986 2003 4671 |
0371 7029 2408 |
G5 | 4623 | 3792 | 8675 |
G4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G3 | 07704 72501 |
45842 03050 |
51223 05852 |
G2 | 94393 | 41964 | 37937 |
G1 | 16539 | 15447 | 10558 |
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 05 | 41 |
7 | 463 | 579 |
G6 | 8059 1121 8406 |
2594 7417 2109 |
G5 | 0263 | 1879 |
G4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
G3 | 31764 93711 |
04715 59009 |
G2 | 49955 | 32354 |
G1 | 37738 | 24808 |
ĐB | 862862 | 080393 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 86 | 02 |
7 | 214 | 163 |
G6 | 0316 5587 4715 |
7416 4571 4747 |
G5 | 4016 | 3481 |
G4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G3 | 79248 43612 |
90865 87292 |
G2 | 02407 | 71907 |
G1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 57 |
7 | 124 | 517 |
G6 | 7964 9410 1932 |
1729 6476 0428 |
G5 | 0895 | 4909 |
G4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G3 | 32714 36647 |
96845 91923 |
G2 | 70918 | 43752 |
G1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Bảy, ngày 27 tháng 04 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 19 (Tân Dậu), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed