T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 25 | 25 |
7 | 577 | 974 |
G6 | 6439 2170 6809 |
9897 3597 1768 |
G5 | 6862 | 5510 |
G4 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
G3 | 68795 48752 |
25033 15604 |
G2 | 35928 | 32932 |
G1 | 30145 | 58504 |
ĐB | 400517 | 152897 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 00 | 54 |
7 | 056 | 954 |
G6 | 6972 9394 6234 |
8593 8551 8210 |
G5 | 5860 | 5411 |
G4 | 41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
G3 | 98994 32235 |
50382 92790 |
G2 | 22145 | 38023 |
G1 | 44253 | 60344 |
ĐB | 280429 | 923355 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 62 | 04 |
7 | 041 | 080 |
G6 | 7289 5055 1399 |
4397 2491 1054 |
G5 | 1376 | 0212 |
G4 | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G3 | 35470 91767 |
60715 11143 |
G2 | 24251 | 08301 |
G1 | 61138 | 83303 |
ĐB | 031905 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 43 | 42 |
7 | 545 | 639 |
G6 | 6990 1297 1301 |
5456 4844 8432 |
G5 | 2845 | 1541 |
G4 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
G3 | 07856 61379 |
75287 22600 |
G2 | 90139 | 43191 |
G1 | 19898 | 73125 |
ĐB | 699541 | 594188 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 69 | 29 | 67 |
7 | 625 | 573 | 720 |
G6 | 3146 3104 5334 |
7096 6645 2839 |
2409 1515 2677 |
G5 | 7472 | 1414 | 5142 |
G4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 |
38798 48904 22947 83879 62717 81200 65459 |
00928 75628 29562 22888 70645 17142 45959 |
G3 | 12433 78500 |
25379 91970 |
56519 56013 |
G2 | 03297 | 32808 | 97024 |
G1 | 01938 | 51900 | 87669 |
ĐB | 734405 | 770844 | 320828 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Tư, ngày 02 tháng 07 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 8 (Nhâm Thân), Tháng 6 (Quý Mùi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed