T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 16 | 61 |
7 | 166 | 729 |
G6 | 4364 0876 1422 |
7929 9221 7836 |
G5 | 7460 | 2966 |
G4 | 70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 |
43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
G3 | 52168 85555 |
96129 33350 |
G2 | 93336 | 20096 |
G1 | 46410 | 11827 |
ĐB | 195227 | 677808 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 50 | 03 |
7 | 807 | 401 |
G6 | 3628 6677 2318 |
7009 1439 6418 |
G5 | 3748 | 5596 |
G4 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
G3 | 06289 48825 |
49996 97485 |
G2 | 01808 | 53337 |
G1 | 87801 | 57239 |
ĐB | 632945 | 759609 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 87 | 44 |
7 | 413 | 724 |
G6 | 4139 8982 2096 |
0982 0538 1824 |
G5 | 0070 | 3213 |
G4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
G3 | 50274 98634 |
87218 07790 |
G2 | 99492 | 37051 |
G1 | 12547 | 60429 |
ĐB | 229641 | 794909 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 80 | 35 | 65 |
7 | 109 | 265 | 650 |
G6 | 7124 4938 0005 |
9839 5038 2465 |
2293 5424 8581 |
G5 | 1750 | 9760 | 2299 |
G4 | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 |
25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576 |
G3 | 00304 21303 |
83869 19623 |
97789 66859 |
G2 | 50086 | 63534 | 22335 |
G1 | 42281 | 79751 | 09908 |
ĐB | 892257 | 866202 | 926510 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 96 | 07 |
7 | 179 | 955 |
G6 | 6157 4407 5697 |
2276 7887 7254 |
G5 | 7532 | 4671 |
G4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 |
17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G3 | 16517 34062 |
32637 90700 |
G2 | 88988 | 76576 |
G1 | 71858 | 37367 |
ĐB | 384253 | 727359 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Tư, ngày 02 tháng 04 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 5 (Tân Sửu), Tháng 3 (Canh Thìn), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed