T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 18 | 50 |
7 | 553 | 457 |
G6 | 7020 2611 5695 |
8842 3710 7965 |
G5 | 5411 | 2030 |
G4 | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 |
82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
G3 | 94652 19358 |
29781 42845 |
G2 | 43663 | 72294 |
G1 | 80042 | 49625 |
ĐB | 405329 | 489503 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 64 | 30 |
7 | 811 | 851 |
G6 | 2285 2889 1635 |
3398 0628 2083 |
G5 | 4972 | 1953 |
G4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G3 | 00088 61809 |
28424 71217 |
G2 | 42152 | 70124 |
G1 | 38858 | 42671 |
ĐB | 097850 | 899284 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 03 | 02 |
7 | 339 | 236 |
G6 | 1320 6907 2178 |
7273 8514 3055 |
G5 | 5489 | 1050 |
G4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
G3 | 64520 34414 |
30413 42427 |
G2 | 32694 | 94571 |
G1 | 88448 | 31080 |
ĐB | 497602 | 649696 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 25 | 03 | 48 |
7 | 958 | 170 | 423 |
G6 | 6364 4277 6386 |
1223 1668 6186 |
3620 8119 9715 |
G5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 |
44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 |
85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
G3 | 03786 51207 |
99906 92117 |
39175 72498 |
G2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G1 | 50503 | 76682 | 67384 |
ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 83 | 56 |
7 | 845 | 064 |
G6 | 2483 3870 3855 |
1869 6209 6929 |
G5 | 5582 | 5227 |
G4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 |
58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G3 | 18954 89906 |
16428 78129 |
G2 | 64530 | 34641 |
G1 | 38600 | 14509 |
ĐB | 199174 | 974278 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed