| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 13 | 04 |
| 7 | 115 | 240 |
| G6 | 5768 9507 0282 |
1395 8213 3397 |
| G5 | 3054 | 4206 |
| G4 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
| G3 | 01904 85150 |
86627 92004 |
| G2 | 94144 | 25134 |
| G1 | 78244 | 67327 |
| ĐB | 384211 | 517044 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 38 | 10 | 81 |
| 7 | 314 | 980 | 252 |
| G6 | 3139 8524 0679 |
2118 9909 9568 |
9522 7857 5341 |
| G5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G4 | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 |
76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 |
59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| G3 | 59860 14341 |
43937 35367 |
27823 34047 |
| G2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 67 | 36 |
| 7 | 761 | 614 |
| G6 | 2226 3258 5562 |
7617 9838 2094 |
| G5 | 0780 | 9817 |
| G4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 |
46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G3 | 84680 56188 |
15498 29550 |
| G2 | 84585 | 52013 |
| G1 | 55093 | 99138 |
| ĐB | 596485 | 726637 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 72 | 75 | 41 |
| 7 | 608 | 106 | 345 |
| G6 | 3340 7307 9790 |
6862 0287 9886 |
8120 0471 2001 |
| G5 | 0537 | 4840 | 0037 |
| G4 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 |
87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| G3 | 67488 08570 |
84597 30578 |
62943 59108 |
| G2 | 81962 | 83451 | 25663 |
| G1 | 57261 | 71541 | 62561 |
| ĐB | 510623 | 429338 | 530553 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 45 | 19 |
| 7 | 117 | 806 |
| G6 | 0342 7875 3707 |
2915 6014 7345 |
| G5 | 7026 | 5818 |
| G4 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 |
| G3 | 10475 51930 |
30342 71614 |
| G2 | 35767 | 05092 |
| G1 | 67214 | 32079 |
| ĐB | 283708 | 588257 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 4 (Bính Thân), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
| Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Canh Dần | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Tân Mão | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Quý Tị | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Ất Mùi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Bính Thân | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed