Xo so tay ninh, Kết quả xổ số Tây Ninh, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tây Ninh Thứ năm Ngày: 14/03/2024

ĐB248108
G136652
G210034
G34318779281
G494584103435028077610
101821561751617
G55223
G6568694139280
G7342
G817
08 10 17 17 13 17 23 34 43 42 52 87 81 84 80 82 86 80
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 2
1 0 7 7 3 7 6
2 3 7
3 4 8 7 1 4 0 2 6 0
4 3 2 9
Soạn : XSTN gửi 8177, để nhận kết quả Tây Ninh quả sớm nhất!

Xổ số Tây Ninh Thứ năm Ngày: 07/03/2024

ĐB160296
G139532
G298768
G38250845496
G430479609350276916025
547376961405611
G53686
G6351874671938
G7757
G891
08 14 11 18 25 32 35 37 38 57 68 69 67 79 86 96 96 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 7
1 4 1 8 6 8 9 7
2 5 7 9
3 2 5 7 8 8 6
4 9 6 6 1
Soạn : XSTN gửi 8177, để nhận kết quả Tây Ninh quả sớm nhất!

Xổ số Tây Ninh Thứ năm Ngày: 29/02/2024

ĐB241898
G133253
G251115
G37844689439
G452297320154722442491
511988637685789
G57290
G6520953303584
G7139
G846
09 15 15 24 39 30 39 46 46 53 76 89 84 98 97 91 98 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 3
1 5 5 6
2 4 7 6
3 9 0 9 8 9 4
4 6 6 9 8 7 1 8 0
Soạn : XSTN gửi 8177, để nhận kết quả Tây Ninh quả sớm nhất!

Xổ số Tây Ninh Thứ năm Ngày: 22/02/2024

ĐB962539
G131450
G274738
G30202328134
G472156186340055341689
283298609205249
G56925
G6124362419479
G7791
G868
23 29 25 39 38 34 34 49 43 41 50 56 53 68 79 89 92 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 0 6 3
1 6 8
2 3 9 5 7 9
3 9 8 4 4 8 9
4 9 3 1 9 2 1
Soạn : XSTN gửi 8177, để nhận kết quả Tây Ninh quả sớm nhất!

Xổ số Tây Ninh Thứ năm Ngày: 15/02/2024

ĐB186526
G198030
G221157
G31478295662
G497431059851676350772
864087151753705
G57553
G6352506010736
G7874
G863
08 05 01 17 26 25 30 31 36 57 53 62 63 63 72 74 82 85
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 1 5 7 3
1 7 6 2 3 3
2 6 5 7 2 4
3 0 1 6 8 2 5
4 9
Soạn : XSTN gửi 8177, để nhận kết quả Tây Ninh quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86