Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 08/10/2025

ĐB015449
G161659
G280477
G38579910233
G428186274575737691792
061441958465940
G59304
G6172014750693
G7998
G827
04 20 27 33 49 44 40 59 57 77 76 75 86 84 99 92 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 9 7
1 6
2 0 7 7 7 6 5
3 3 8 6 4
4 9 4 0 9 9 2 3 8
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 01/10/2025

ĐB841769
G113928
G219892
G39942525149
G459349645567216065513
898515254753476
G56234
G6362070158849
G7471
G880
13 15 28 25 20 34 49 49 47 49 56 51 69 60 76 71 80 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 1
1 3 5 6 9 0
2 8 5 0 7 6 1
3 4 8 0
4 9 9 7 9 9 2
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 24/09/2025

ĐB093189
G158473
G277842
G34796189517
G467672278036709891152
589638083292374
G56021
G6014942703593
G7411
G882
03 17 11 21 32 42 49 52 61 63 73 72 74 70 89 82 98 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 2
1 7 1 6 1 3
2 1 7 3 2 4 0
3 2 8 9 2
4 2 9 9 8 3
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 17/09/2025

ĐB391541
G105572
G207344
G38236306470
G465045136081746795066
239721654452749
G59368
G6259768962061
G7771
G897
08 41 44 45 44 49 63 67 66 68 61 72 70 72 71 97 96 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5
1 6 3 7 6 8 1
2 7 2 0 2 1
3 8
4 1 4 5 4 9 9 7 6 7
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 10/09/2025

ĐB477233
G132611
G252158
G30412295131
G473594854993346649862
384393232812086
G56730
G6719520413307
G7609
G875
07 09 11 22 28 33 31 39 30 41 58 66 62 75 86 94 99 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 9 5 8
1 1 6 6 2
2 2 8 7 5
3 3 1 9 0 8 6
4 1 9 4 9 5
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 19 (Nhâm Tý), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86