Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 13/03/2024

ĐB909943
G116672
G278980
G35342850400
G492567998669291429388
029085845715761
G50674
G6070472977594
G7336
G871
00 08 04 14 28 36 43 57 67 66 61 72 74 71 80 88 97 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 8 4 5 7
1 4 6 7 6 1
2 8 7 2 4 1
3 6 8 0 8
4 3 9 7 4
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 06/03/2024

ĐB710412
G101512
G242741
G34250687530
G410289486042195918769
572283855316179
G54167
G6344643787571
G7974
G819
06 04 12 12 19 28 30 41 46 59 53 69 67 79 78 71 74 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 4 5 9 3
1 2 2 9 6 9 7
2 8 7 9 8 1 4
3 0 8 9
4 1 6 9
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 28/02/2024

ĐB350292
G118707
G249765
G35877868153
G454031962497923466795
066161044043842
G50666
G6983587228208
G7370
G824
07 08 16 22 24 31 34 35 49 40 42 53 65 66 78 70 92 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 8 5 3
1 6 6 5 6
2 2 4 7 8 0
3 1 4 5 8
4 9 0 2 9 2 5
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 21/02/2024

ĐB425740
G109717
G239817
G36532825988
G453613961812586123858
111313907652920
G51870
G6561604481925
G7120
G893
17 17 13 16 28 20 25 20 31 40 48 58 61 76 70 88 81 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8
1 7 7 3 6 6 1
2 8 0 5 0 7 6 0
3 1 8 8 1
4 0 8 9 3
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 14/02/2024

ĐB981141
G108226
G254961
G35003722652
G405968233240126145513
905110171143711
G57384
G6257760183090
G7169
G879
13 11 11 11 18 26 24 37 41 52 61 68 61 69 77 79 84 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2
1 3 1 1 1 8 6 1 8 1 9
2 6 4 7 7 9
3 7 8 4
4 1 9 0
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86