Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 01/10/2025

ĐB841769
G113928
G219892
G39942525149
G459349645567216065513
898515254753476
G56234
G6362070158849
G7471
G880
13 15 28 25 20 34 49 49 47 49 56 51 69 60 76 71 80 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 1
1 3 5 6 9 0
2 8 5 0 7 6 1
3 4 8 0
4 9 9 7 9 9 2
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 24/09/2025

ĐB093189
G158473
G277842
G34796189517
G467672278036709891152
589638083292374
G56021
G6014942703593
G7411
G882
03 17 11 21 32 42 49 52 61 63 73 72 74 70 89 82 98 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 2
1 7 1 6 1 3
2 1 7 3 2 4 0
3 2 8 9 2
4 2 9 9 8 3
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 17/09/2025

ĐB391541
G105572
G207344
G38236306470
G465045136081746795066
239721654452749
G59368
G6259768962061
G7771
G897
08 41 44 45 44 49 63 67 66 68 61 72 70 72 71 97 96 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5
1 6 3 7 6 8 1
2 7 2 0 2 1
3 8
4 1 4 5 4 9 9 7 6 7
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 10/09/2025

ĐB477233
G132611
G252158
G30412295131
G473594854993346649862
384393232812086
G56730
G6719520413307
G7609
G875
07 09 11 22 28 33 31 39 30 41 58 66 62 75 86 94 99 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 9 5 8
1 1 6 6 2
2 2 8 7 5
3 3 1 9 0 8 6
4 1 9 4 9 5
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 03/09/2025

ĐB500693
G113214
G206400
G35111578008
G476524982260371119183
278048199604038
G51751
G6489723207740
G7215
G829
00 08 04 14 15 11 15 24 26 20 29 38 40 51 83 93 96 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 8 4 5 1
1 4 5 1 5 6
2 4 6 0 9 7
3 8 8 3
4 0 9 3 6 7
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 03 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 12 (Ất Tị), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Bính Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Đinh Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Mậu Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Kỷ Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Canh Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Tân Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Nhâm Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Quý Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Giáp Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Ất Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Bính Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Đinh Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Bính Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86