Xo so binh thuan, Kết quả xổ số Bình Thuận, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 14/03/2024

ĐB378409
G191714
G284095
G35195949806
G497757065293089107412
804429212338036
G55378
G6618545063020
G7123
G854
09 06 06 14 12 29 23 20 23 36 42 59 57 54 78 85 95 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 6 6 5 9 7 4
1 4 2 6
2 9 3 0 3 7 8
3 6 8 5
4 2 9 5 1
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 07/03/2024

ĐB833642
G154436
G204734
G34331859090
G489830086066184363048
724548922986723
G59392
G6125944156129
G7572
G811
06 18 15 11 29 23 29 36 34 30 42 43 48 54 59 72 90 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5 4 9
1 8 5 1 6
2 9 3 9 7 2
3 6 4 0 8
4 2 3 8 9 0 2
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 29/02/2024

ĐB171510
G148218
G207700
G30048345028
G407968402245023570842
947198744242477
G56886
G6091763085861
G7431
G871
00 08 10 18 19 17 28 24 35 31 42 42 68 61 77 71 83 86
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 8 5
1 0 8 9 7 6 8 1
2 8 4 7 7 1
3 5 1 8 3 6
4 2 2 9
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 22/02/2024

ĐB764175
G153477
G240327
G34156310409
G490750511583589081861
815329942517342
G58003
G6128072361292
G7267
G873
09 03 27 25 32 36 42 50 58 63 61 67 75 77 73 80 90 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 3 5 0 8
1 6 3 1 7
2 7 5 7 5 7 3
3 2 6 8 0
4 2 9 0 2
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 15/02/2024

ĐB831043
G118051
G259364
G37990022396
G441882011933268689778
073539158778193
G53721
G6157674792161
G7478
G834
00 21 34 43 51 53 64 61 78 76 79 78 82 86 87 96 93 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 1 3
1 6 4 1
2 1 7 8 6 9 8
3 4 8 2 6 7
4 3 9 6 3 3
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 10 (Nhâm Ngọ), Tháng 2 (Đinh Mão), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86