|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
00 06 08 12 19 14 14 22 29 31 37 36 34 49 43 43 49 56 53 64 69 69 71 71 88 97 95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 02 | 23 | 42 |
7 | 419 | 510 | 126 |
G6 | 6789 5442 3968 |
7209 9965 8376 |
2811 6404 4159 |
G5 | 8217 | 8819 | 5390 |
G4 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 |
G3 | 59413 04368 |
77429 65096 |
51913 11433 |
G2 | 27881 | 87582 | 36631 |
G1 | 38508 | 25879 | 86838 |
ĐB | 770178 | 432071 | 850119 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 48 | 98 | 31 |
7 | 447 | 261 | 276 |
G6 | 4224 4943 3128 |
0826 0262 2206 |
5983 9281 8330 |
G5 | 1106 | 9406 | 2397 |
G4 | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 |
49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
G3 | 05301 96021 |
90119 75946 |
52724 37460 |
G2 | 57248 | 15235 | 41802 |
G1 | 12151 | 92032 | 06459 |
ĐB | 716545 | 129285 | 242744 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Sáu, ngày 06 tháng 12 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 6 (Giáp Thìn), Tháng 11 (Bính Tý), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed