|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
04 16 16 11 29 37 47 40 45 43 42 45 59 57 56 65 65 62 77 72 89 86 84 93 98 94 94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
G8 | 24 | 02 | 96 |
7 | 619 | 487 | 523 |
G6 | 9528 5054 5020 |
3657 0625 1836 |
3719 8454 8145 |
G5 | 6806 | 9148 | 4555 |
G4 | 02471 10984 77061 86245 11378 99598 12011 |
11618 89678 74626 94220 78451 01907 58998 |
46576 81269 05507 44384 68098 96058 04587 |
G3 | 26184 97766 |
38386 60998 |
11608 62114 |
G2 | 43688 | 69603 | 37149 |
G1 | 04775 | 94819 | 89893 |
ĐB | 381131 | 247501 | 521766 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 69 | 83 |
7 | 552 | 279 |
G6 | 5061 7213 9790 |
8488 5926 1971 |
G5 | 0957 | 5106 |
G4 | 79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 |
G3 | 08241 06042 |
35231 37634 |
G2 | 41644 | 43294 |
G1 | 74328 | 02989 |
ĐB | 856081 | 900322 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Năm, ngày 10 tháng 07 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 16 (Canh Thìn), Tháng 6 (Quý Mùi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Bạch Hổ Hắc đạo
(Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed