|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
08 03 01 19 11 11 14 21 28 32 37 49 49 57 54 52 61 66 68 62 69 69 77 76 77 94 95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
G8 | 65 | 34 | 98 |
7 | 762 | 330 | 730 |
G6 | 1567 9579 8666 |
1385 5478 7738 |
3707 7567 4434 |
G5 | 8595 | 8218 | 9513 |
G4 | 84511 73415 39224 30508 71168 44608 05093 |
56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 |
99738 62884 56298 10733 94769 00629 57950 |
G3 | 60065 79023 |
18997 54105 |
85714 94062 |
G2 | 02327 | 39790 | 05641 |
G1 | 50511 | 30638 | 70387 |
ĐB | 353263 | 831863 | 352226 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 96 | 41 |
7 | 539 | 402 |
G6 | 6114 1813 8755 |
3744 5081 0877 |
G5 | 7549 | 2752 |
G4 | 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 |
35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
G3 | 94993 45198 |
47414 52312 |
G2 | 48175 | 31453 |
G1 | 85792 | 19729 |
ĐB | 236145 | 600935 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Hôm nay | ||||
|
Thứ Tư, ngày 11 tháng 09 năm 2024
Âm Lịch
Ngày 9 (Mậu Dần), Tháng 8 (Quý Dậu), Năm 2024 (Giáp Thìn)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Thanh Long | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Việc không nên làm: Xây đắp nền-tường
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed