Xo so an giang, Kết quả xổ số An Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 23/01/2025

ĐB667203
G164809
G294261
G39988771426
G493162934672835401042
150333219057895
G59476
G6740494858450
G7270
G810
03 09 04 10 26 33 42 54 50 61 62 67 76 70 87 85 90 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 9 4 5 4 0
1 0 6 1 2 7
2 6 7 6 0
3 3 8 7 5
4 2 9 0 5
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 16/01/2025

ĐB526289
G170132
G221389
G36092991475
G487620794025482462572
547675400353659
G54717
G6323101694995
G7224
G889
02 03 17 29 20 24 24 32 31 59 67 69 75 72 89 89 89 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 3 5 9
1 7 6 7 9
2 9 0 4 4 7 5 2
3 2 1 8 9 9 9
4 9 5
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 09/01/2025

ĐB929490
G145676
G274683
G35334666396
G495973348313158090458
754598240515827
G58276
G6109210178970
G7001
G877
05 01 17 27 31 46 58 59 76 73 76 70 77 83 80 90 96 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1 5 8 9
1 7 6
2 7 7 6 3 6 0 7
3 1 8 3 0
4 6 9 0 6 2
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 02/01/2025

ĐB901319
G134718
G254610
G38670553139
G477711327882073426374
542375431486912
G57170
G6612004683714
G7503
G882
05 03 19 18 10 11 14 12 14 20 39 34 37 68 74 70 88 82
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 5
1 9 8 0 1 4 2 4 6 8
2 0 7 4 0
3 9 4 7 8 8 2
4 9
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!

Xổ số An Giang Thứ năm Ngày: 26/12/2024

ĐB156650
G187747
G290334
G38050164941
G444091837940083320455
411715832112949
G50438
G6525068267503
G7868
G838
01 03 21 26 34 33 38 38 47 41 49 50 55 50 68 71 91 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 3 5 0 5 0
1 6 8
2 1 6 7 1
3 4 3 8 8 8
4 7 1 9 9 1 4
Soạn : XSAG gửi 8177, để nhận kết quả An Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 24 tháng 01 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 25 (Quý Tị), Tháng 12 (Đinh Sửu), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Nhâm Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Ất Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Canh Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86