Xo so binh phuoc, Kết quả xổ số Bình Phước, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 04/10/2025

ĐB770091
G102654
G280195
G33990909449
G426635120696044705519
264553556830667
G58919
G6220569208829
G7635
G840
09 05 19 19 20 29 35 35 49 47 40 54 55 69 68 67 91 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 5 4 5
1 9 9 6 9 8 7
2 0 9 7
3 5 5 8
4 9 7 0 9 1 5
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 27/09/2025

ĐB490506
G177758
G267565
G36423637551
G458036848760485552843
920928805512088
G57727
G6739164244503
G7664
G894
06 03 27 24 36 36 43 58 51 55 55 65 64 76 88 92 91 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 3 5 8 1 5 5
1 6 5 4
2 7 4 7 6
3 6 6 8 8
4 3 9 2 1 4
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 20/09/2025

ĐB663442
G150230
G264164
G36900329998
G407750512381792245968
178926668378451
G57396
G6887703743559
G7524
G868
03 22 24 30 38 42 50 51 59 64 68 68 77 74 83 98 92 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 0 1 9
1 6 4 8 8
2 2 4 7 7 4
3 0 8 8 3
4 2 9 8 2 6
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 13/09/2025

ĐB384452
G117307
G296832
G38240534208
G430668887571004008856
943453621278094
G55859
G6067375860679
G7402
G826
07 05 08 02 12 26 32 40 45 52 57 56 59 68 73 79 86 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 8 2 5 2 7 6 9
1 2 6 8
2 6 7 3 9
3 2 8 6
4 0 5 9 4
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!

Xổ số Bình Phước Thứ bảy Ngày: 06/09/2025

ĐB870726
G176430
G215589
G35857227551
G486836248138699638960
423924791583514
G53384
G6481537398225
G7682
G865
13 15 14 15 26 25 30 36 39 51 60 65 72 89 84 82 96 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1
1 3 5 4 5 6 0 5
2 6 5 7 2
3 0 6 9 8 9 4 2
4 9 6 2
Soạn : XSBP gửi 8177, để nhận kết quả Bình Phước quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 14 (Đinh Mùi), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86