Xo so binh thuan, Kết quả xổ số Bình Thuận, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 09/10/2025

ĐB734059
G132016
G204444
G38616063614
G485022915083056639510
478745095917218
G57406
G6167685798195
G7650
G830
08 06 16 14 10 18 22 30 44 59 59 50 60 66 74 76 79 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 6 5 9 9 0
1 6 4 0 8 6 0 6
2 2 7 4 6 9
3 0 8
4 4 9 5
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 02/10/2025

ĐB945978
G131333
G220173
G34240832764
G430041136190043114729
723622361721034
G58798
G6428677132658
G7367
G895
08 19 17 13 29 33 31 34 41 58 64 62 67 78 73 86 98 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 8
1 9 7 3 6 4 2 7
2 9 7 8 3
3 3 1 4 8 6
4 1 9 8 5
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 25/09/2025

ĐB032820
G130366
G259812
G34122464933
G462529079963725620500
257195966621392
G53432
G6174099765650
G7370
G813
00 12 19 13 20 24 29 33 32 40 56 50 66 66 76 70 96 92
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 6 0
1 2 9 3 6 6 6
2 0 4 9 7 6 0
3 3 2 8
4 0 9 6 2
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 18/09/2025

ĐB304707
G104089
G253791
G30450213538
G468483393944642061994
433532913273662
G59375
G6149523169103
G7205
G837
07 02 03 05 16 20 38 32 37 53 62 75 89 83 91 94 94 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 2 3 5 5 3
1 6 6 2
2 0 7 5
3 8 2 7 8 9 3
4 9 1 4 4 5
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!

Xổ số Bình Thuận Thứ năm Ngày: 11/09/2025

ĐB779229
G162685
G236934
G31719705286
G418821833356533660465
527014403845326
G58293
G6801426954286
G7772
G876
01 14 29 21 26 34 35 36 38 65 72 76 85 86 86 97 93 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5
1 4 6 5
2 9 1 6 7 2 6
3 4 5 6 8 8 5 6 6
4 9 7 3 5
Soạn : XSBTH gửi 8177, để nhận kết quả Bình Thuận quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 19 (Nhâm Tý), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86