Xo so kien giang, Kết quả xổ số Kiên Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 05/10/2025

ĐB050364
G163328
G235248
G34531032068
G427946581875164270858
184794761061399
G58868
G6349189247866
G7473
G818
10 10 18 28 24 48 46 42 58 64 68 68 66 79 73 87 99 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 8
1 0 0 8 6 4 8 8 6
2 8 4 7 9 3
3 8 7
4 8 6 2 9 9 1
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 28/09/2025

ĐB282238
G117408
G294988
G35661286298
G485643993567487597633
494382544196793
G50134
G6841353148294
G7206
G858
08 06 12 13 14 38 33 38 34 43 41 56 58 75 88 98 93 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 6 5 6 8
1 2 3 4 6
2 7 5
3 8 3 8 4 8 8
4 3 1 9 8 3 4
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 21/09/2025

ĐB228125
G138296
G207006
G36808603778
G430041934200555587493
211069827550644
G52828
G6738488757742
G7620
G844
06 06 25 20 28 20 41 44 42 44 55 78 75 75 86 84 96 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 6 5 5
1 6
2 5 0 8 0 7 8 5 5
3 8 6 4
4 1 4 2 4 9 6 3
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB586873
G181724
G218458
G37012461490
G470553639020869014030
281556492538522
G54573
G6492833832157
G7007
G861
02 07 24 24 25 22 28 30 58 53 55 57 61 73 73 83 90 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 7 5 8 3 5 7
1 6 1
2 4 4 5 2 8 7 3 3
3 0 8 3
4 9 0 0
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!

Xổ số Kiên Giang Chủ nhật Ngày: 07/09/2025

ĐB116382
G145382
G259396
G39225971466
G409327077245167244704
501916307843114
G52127
G6891258729097
G7430
G815
04 14 12 15 27 24 27 30 59 66 72 78 72 82 82 96 91 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 9
1 4 2 5 6 6
2 7 4 7 7 2 8 2
3 0 8 2 2
4 9 6 1 7
Soạn : XSKG gửi 8177, để nhận kết quả Kiên Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 10 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 19 (Nhâm Tý), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86