Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 05/05/2024

ĐB992050
G181902
G241357
G35521582410
G489749326719693857247
670197878497178
G52616
G6854907196344
G7712
G889
02 15 10 19 16 19 12 38 49 47 49 44 50 57 71 78 84 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 0 7
1 5 0 9 6 9 2 6
2 7 1 8
3 8 8 4 9
4 9 7 9 4 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 28/04/2024

ĐB905021
G197638
G283021
G33278424151
G426257705490905696633
355859473850173
G59318
G6209101148858
G7787
G825
18 14 21 21 25 38 33 38 49 51 57 56 58 73 84 85 87 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1 7 6 8
1 8 4 6
2 1 1 5 7 3
3 8 3 8 8 4 5 7
4 9 9 1
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 21/04/2024

ĐB735295
G139427
G256022
G30442686261
G499416499448035441746
879403261206792
G51813
G6213716995360
G7864
G848
16 12 13 27 22 26 37 44 46 40 48 54 61 60 64 95 92 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 4
1 6 2 3 6 1 0 4
2 7 2 6 7
3 7 8
4 4 6 0 8 9 5 2 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 14/04/2024

ĐB270022
G125568
G259686
G32712286964
G471136972865514623941
693102371338784
G50328
G6085126224416
G7261
G886
10 13 16 22 22 28 22 36 46 41 51 68 64 61 86 86 84 86
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1
1 0 3 6 6 8 4 1
2 2 2 8 2 7
3 6 8 6 6 4 6
4 6 1 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 07/04/2024

ĐB608750
G117006
G293930
G39446101794
G450498430380603549303
156321722049190
G55106
G6034560680997
G7449
G880
06 03 06 20 30 38 35 32 45 49 50 61 68 80 94 98 90 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 3 6 5 0
1 6 1 8
2 0 7
3 0 8 5 2 8 0
4 5 9 9 4 8 0 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 05 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 27 (Kỷ Tị), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86