Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 19/01/2025

ĐB558601
G172431
G282823
G35462605242
G490627254593504804957
545110685314627
G59397
G6853073621931
G7509
G872
01 09 11 23 26 27 27 31 30 31 42 48 59 57 53 62 72 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 9 5 9 7 3
1 1 6 2
2 3 6 7 7 7 2
3 1 0 1 8
4 2 8 9 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 12/01/2025

ĐB949923
G139210
G217690
G31077940853
G440332186933185991568
369595207895447
G54055
G6612027527598
G7315
G815
10 15 15 23 20 32 47 53 59 59 55 52 68 79 78 90 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 9 9 5 2
1 0 5 5 6 8
2 3 0 7 9 8
3 2 8
4 7 9 0 3 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 05/01/2025

ĐB303087
G187186
G251451
G33351382395
G473370342454680940733
078382622630252
G55659
G6624848561271
G7907
G831
09 07 13 26 33 38 31 45 48 51 52 59 56 70 71 87 86 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 7 5 1 2 9 6
1 3 6
2 6 7 0 1
3 3 8 1 8 7 6
4 5 8 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 29/12/2024

ĐB145385
G184075
G203035
G32175946546
G477408165369113486277
182364568621209
G59934
G6664108943495
G7398
G855
08 09 35 36 34 36 34 46 41 59 55 75 77 85 86 94 95 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 9 5 9 5
1 6
2 7 5 7
3 5 6 4 6 4 8 5 6
4 6 1 9 4 5 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 22/12/2024

ĐB926455
G173646
G233300
G33005880127
G434054166698990020699
877509197662737
G55262
G6341575133921
G7582
G886
00 00 15 13 27 21 37 46 55 58 54 50 69 62 76 82 86 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 0 5 5 8 4 0
1 5 3 6 9 2
2 7 1 7 6
3 7 8 2 6
4 6 9 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 24 tháng 01 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 25 (Quý Tị), Tháng 12 (Đinh Sửu), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Nhâm Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Ất Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Canh Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86