Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 19/10/2025

ĐB784740
G170637
G264368
G35729571015
G416236554775422962005
223348855901123
G55551
G6800637517834
G7429
G868
05 06 15 29 23 29 37 36 34 34 40 59 51 51 68 68 77 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 5 9 1 1
1 5 6 8 8
2 9 3 9 7 7
3 7 6 4 4 8
4 0 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 12/10/2025

ĐB296358
G171150
G211913
G35736812262
G462215249077055939811
441067671579109
G58762
G6712163074147
G7928
G871
07 06 09 07 13 15 11 15 21 28 47 58 50 59 68 62 62 71
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 6 9 7 5 8 0 9
1 3 5 1 5 6 8 2 2
2 1 8 7 1
3 8
4 7 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 05/10/2025

ĐB674256
G178816
G255560
G36957896480
G427318750901929667985
471547639637865
G56315
G6025561393494
G7780
G841
16 18 15 39 41 56 54 55 60 65 78 80 85 80 90 96 96 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 4 5
1 6 8 5 6 0 5
2 7 8
3 9 8 0 5 0
4 1 9 0 6 6 4
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 28/09/2025

ĐB221981
G188702
G241761
G37497776154
G436834950493755046314
078950447757827
G53269
G6836823028479
G7346
G801
02 02 01 14 27 34 49 46 54 50 61 69 68 77 77 79 81 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 2 1 5 4 0
1 4 6 1 9 8
2 7 7 7 7 9
3 4 8 1
4 9 6 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 21/09/2025

ĐB129568
G103124
G247651
G30198820167
G490575669468590482220
245288487035639
G58247
G6562970746678
G7724
G861
04 24 20 28 29 24 39 46 47 51 68 67 61 75 70 74 78 88
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 1
1 6 8 7 1
2 4 0 8 9 4 7 5 0 4 8
3 9 8 8
4 6 7 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 24 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 4 (Bính Dần), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)

Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi
00:00Giờ Mậu Tý
Thanh LongHoàng đạo
01:00Giờ Kỷ Sửu
Minh ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Canh Dần
Thiên HìnhHắc đạo
05:00Giờ Tân Mão
Chu TướcHắc đạo
07:00Giờ Nhâm Thìn
Kim QuỹHoàng đạo
09:00Giờ Quý Tị
Kim ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Giáp Ngọ
Bạch HổHắc đạo
13:00Giờ Ất Mùi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Bính Thân
Thiên LaoHắc đạo
17:00Giờ Đinh Dậu
Nguyên VũHắc đạo
19:00Giờ Mậu Tuất
Tư MệnhHoàng đạo
21:00Giờ Kỷ Hợi
Câu TrậnHắc đạo
23:00Giờ Mậu Tý
Thanh LongHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng Tây Nam

Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86