Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 09/11/2025

ĐB049110
G191921
G272147
G37275214378
G442463126124195247191
946194814335522
G51498
G6601333979883
G7625
G833
10 12 19 13 21 22 25 33 47 43 52 52 63 78 83 91 98 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2 2
1 0 2 9 3 6 3
2 1 2 5 7 8
3 3 8 3
4 7 3 9 1 8 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 02/11/2025

ĐB298365
G164184
G242753
G33304958127
G405246434929299002745
949007903214307
G52685
G6902530088957
G7197
G853
00 07 08 27 25 32 49 46 45 53 57 53 65 84 85 92 90 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 7 8 5 3 7 3
1 6 5
2 7 5 7
3 2 8 4 5
4 9 6 5 9 2 0 7
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 26/10/2025

ĐB014828
G171316
G205594
G38655511393
G456586748563784942349
462365923316996
G59333
G6869698464742
G7113
G833
16 13 28 36 33 33 33 49 49 46 42 55 56 86 94 93 96 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 5 6
1 6 3 6
2 8 7
3 6 3 3 3 8 6
4 9 9 6 2 9 4 3 6 6
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 19/10/2025

ĐB784740
G170637
G264368
G35729571015
G416236554775422962005
223348855901123
G55551
G6800637517834
G7429
G868
05 06 15 29 23 29 37 36 34 34 40 59 51 51 68 68 77 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6 5 9 1 1
1 5 6 8 8
2 9 3 9 7 7
3 7 6 4 4 8
4 0 9 5
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 12/10/2025

ĐB296358
G171150
G211913
G35736812262
G462215249077055939811
441067671579109
G58762
G6712163074147
G7928
G871
07 06 09 07 13 15 11 15 21 28 47 58 50 59 68 62 62 71
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 6 9 7 5 8 0 9
1 3 5 1 5 6 8 2 2
2 1 8 7 1
3 8
4 7 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 15 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 26 (Mậu Tý), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Nhâm Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Ất Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Canh Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86