Xo so kon tum, Kết quả xổ số Kon Tum, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 11/05/2025

ĐB687159
G197752
G244110
G37823083333
G440232276302219682373
038072199993786
G52157
G6897826155201
G7066
G884
07 01 10 15 30 33 32 30 59 52 57 66 73 78 86 84 96 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 1 5 9 2 7
1 0 5 6 6
2 7 3 8
3 0 3 2 0 8 6 4
4 9 6 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 04/05/2025

ĐB592858
G105055
G239272
G37182993000
G481578206789426373702
085250244672587
G59140
G6134711455368
G7562
G814
00 02 14 29 25 46 40 47 45 58 55 63 68 62 72 78 78 87
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 2 5 8 5
1 4 6 3 8 2
2 9 5 7 2 8 8
3 8 7
4 6 0 7 5 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 27/04/2025

ĐB563279
G177324
G249571
G32598679187
G438400841596182667749
386374811678049
G51850
G6833062896240
G7780
G816
00 16 16 24 26 37 30 49 49 40 59 50 79 71 86 87 89 80
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 5 9 0
1 6 6 6
2 4 6 7 9 1
3 7 0 8 6 7 9 0
4 9 9 0 9
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 20/04/2025

ĐB912392
G146620
G209490
G34721199567
G465791584064633526692
993514797486056
G50793
G6026232890278
G7364
G857
06 11 20 35 51 56 57 67 62 64 74 78 89 92 90 91 92 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5 1 6 7
1 1 6 7 2 4
2 0 7 4 8
3 5 8 9
4 9 2 0 1 2 3
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!

Xổ số Kon Tum Chủ nhật Ngày: 13/04/2025

ĐB863759
G118127
G264081
G39935677228
G444166019505366914269
579191167765450
G50592
G6985457981707
G7421
G839
07 19 27 28 21 39 59 56 50 50 54 66 69 69 77 81 92 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 9 6 0 0 4
1 9 6 6 9 9
2 7 8 1 7 7
3 9 8 1
4 9 2 8
Soạn : XSKT gửi 8177, để nhận kết quả Kon Tum quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 15 tháng 05 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 18 (Giáp Thân), Tháng 4 (Tân Tị), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi
Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi
00:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Minh ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên HìnhHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Chu TướcHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Kim QuỹHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Kim ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Bạch HổHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên LaoHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Nguyên VũHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Tư MệnhHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Câu TrậnHắc đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thanh LongHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86