| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 70 | 09 | 24 |
| 7 | 392 | 434 | 918 |
| G6 | 7707 6711 7785 |
7712 8144 0611 |
0717 0487 9723 |
| G5 | 5604 | 6669 | 6003 |
| G4 | 01948 13566 42182 35554 08748 11868 91402 |
08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763 |
51935 26428 45372 14813 28371 00141 91187 |
| G3 | 92028 21808 |
41408 83683 |
57267 28666 |
| G2 | 99924 | 10499 | 76630 |
| G1 | 45737 | 63238 | 96775 |
| ĐB | 625018 | 693348 | 133228 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 08 | 75 | 80 |
| 7 | 845 | 894 | 407 |
| G6 | 2734 9229 1962 |
9781 1002 5649 |
3345 0240 2169 |
| G5 | 9891 | 4639 | 9598 |
| G4 | 76209 71412 44203 80434 08903 48825 17856 |
91909 34755 05287 58595 75737 71356 89167 |
78348 87227 95755 96345 86739 37091 67561 |
| G3 | 68325 97674 |
88478 52120 |
56303 09000 |
| G2 | 28662 | 90120 | 00029 |
| G1 | 18227 | 14093 | 75783 |
| ĐB | 878960 | 017030 | 525400 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 40 | 52 | 36 |
| 7 | 855 | 044 | 794 |
| G6 | 8901 1401 3332 |
8473 0907 9291 |
6590 6888 4374 |
| G5 | 2788 | 4326 | 0731 |
| G4 | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 |
12848 00813 69376 70511 01459 94308 04379 |
36844 22100 22855 33327 18430 76235 27795 |
| G3 | 16799 21296 |
37474 06404 |
34833 27899 |
| G2 | 39707 | 65950 | 02727 |
| G1 | 25908 | 66193 | 40159 |
| ĐB | 392530 | 566862 | 954123 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 33 | 26 | 03 |
| 7 | 068 | 822 | 559 |
| G6 | 3602 7327 2892 |
8879 7071 0927 |
0165 0935 4730 |
| G5 | 7245 | 6939 | 7099 |
| G4 | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 |
93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 |
98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| G3 | 96184 33447 |
74203 70397 |
10819 71771 |
| G2 | 96194 | 47962 | 34749 |
| G1 | 39908 | 83313 | 80845 |
| ĐB | 996357 | 662106 | 346573 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 44 | 87 | 23 | 48 |
| 7 | 180 | 961 | 924 | 441 |
| G6 | 6023 2463 5767 |
1568 7458 0363 |
6732 8060 7433 |
3034 1925 5293 |
| G5 | 6030 | 5536 | 7330 | 0213 |
| G4 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 |
36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 |
43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 |
| G3 | 93188 66418 |
34570 69582 |
06406 17965 |
86235 29185 |
| G2 | 23793 | 33205 | 25691 | 87729 |
| G1 | 81364 | 14297 | 63271 | 29518 |
| ĐB | 144416 | 387298 | 480092 | 364551 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Năm, ngày 27 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 8 (Canh Tý), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Bạch Hổ Hắc đạo
(Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed