| T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
| G8 | 38 | 49 | 63 |
| 7 | 353 | 385 | 090 |
| G6 | 6429 7707 4496 |
2489 8813 5621 |
8470 3450 2773 |
| G5 | 2390 | 9133 | 3401 |
| G4 | 65447 34604 55049 54086 53455 54031 09739 |
07774 56162 31615 59322 47378 46021 06351 |
90526 82310 29150 59584 27368 70895 19595 |
| G3 | 41460 22259 |
36796 68783 |
62816 37388 |
| G2 | 41708 | 39363 | 39945 |
| G1 | 34334 | 95144 | 87321 |
| ĐB | 733927 | 473447 | 204056 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 87 | 20 | 12 |
| 7 | 353 | 014 | 206 |
| G6 | 0868 0263 8233 |
3626 2263 7933 |
0883 2776 4455 |
| G5 | 4409 | 3256 | 6803 |
| G4 | 96397 05333 84227 29346 77088 39933 58592 |
75232 37632 68479 60203 35922 92009 46574 |
72379 56291 16661 85214 78348 46428 43556 |
| G3 | 27638 35654 |
45313 55483 |
69734 74574 |
| G2 | 22643 | 88682 | 57536 |
| G1 | 69756 | 05173 | 51467 |
| ĐB | 048568 | 375492 | 331026 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 14 | 98 | 55 |
| 7 | 454 | 536 | 183 |
| G6 | 2022 6053 3533 |
7325 9590 1251 |
5367 6560 7334 |
| G5 | 4661 | 6328 | 0162 |
| G4 | 80913 38907 26387 67954 66624 48629 57046 |
85030 84161 74351 74252 70990 28847 15700 |
31514 35197 53993 66991 32670 30701 81357 |
| G3 | 88956 41090 |
96313 70513 |
32723 36163 |
| G2 | 19021 | 18343 | 50302 |
| G1 | 66629 | 21445 | 02302 |
| ĐB | 257886 | 000248 | 086267 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 90 | 11 | 00 |
| 7 | 696 | 351 | 222 |
| G6 | 8027 5483 5044 |
3192 4110 1667 |
6525 0189 6563 |
| G5 | 8874 | 9897 | 4753 |
| G4 | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 |
22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 |
64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| G3 | 46931 28064 |
21575 41760 |
57077 57855 |
| G2 | 01845 | 84172 | 01256 |
| G1 | 44980 | 70230 | 17162 |
| ĐB | 287570 | 652680 | 761911 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 79 | 76 | 12 |
| 7 | 983 | 572 | 940 |
| G6 | 5778 4743 0645 |
7438 2084 0730 |
4516 9321 0618 |
| G5 | 8830 | 4403 | 2063 |
| G4 | 62056 60898 28531 81552 14428 61431 92247 |
97884 57550 73704 38744 71831 91393 05177 |
73780 27519 02833 74257 96787 52492 93327 |
| G3 | 82404 41676 |
18978 07900 |
75528 66750 |
| G2 | 91075 | 27638 | 66305 |
| G1 | 41287 | 32166 | 67856 |
| ĐB | 828424 | 485425 | 686518 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Sáu, ngày 12 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 23 (Ất Mão), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
| Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed