| T.4 |
Đồng Nai
DN
|
Cần Thơ
CT
|
Sóc Trăng
ST
|
| G8 | 87 | 20 | 12 |
| 7 | 353 | 014 | 206 |
| G6 | 0868 0263 8233 |
3626 2263 7933 |
0883 2776 4455 |
| G5 | 4409 | 3256 | 6803 |
| G4 | 96397 05333 84227 29346 77088 39933 58592 |
75232 37632 68479 60203 35922 92009 46574 |
72379 56291 16661 85214 78348 46428 43556 |
| G3 | 27638 35654 |
45313 55483 |
69734 74574 |
| G2 | 22643 | 88682 | 57536 |
| G1 | 69756 | 05173 | 51467 |
| ĐB | 048568 | 375492 | 331026 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
| G8 | 14 | 98 | 55 |
| 7 | 454 | 536 | 183 |
| G6 | 2022 6053 3533 |
7325 9590 1251 |
5367 6560 7334 |
| G5 | 4661 | 6328 | 0162 |
| G4 | 80913 38907 26387 67954 66624 48629 57046 |
85030 84161 74351 74252 70990 28847 15700 |
31514 35197 53993 66991 32670 30701 81357 |
| G3 | 88956 41090 |
96313 70513 |
32723 36163 |
| G2 | 19021 | 18343 | 50302 |
| G1 | 66629 | 21445 | 02302 |
| ĐB | 257886 | 000248 | 086267 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
| G8 | 90 | 11 | 00 |
| 7 | 696 | 351 | 222 |
| G6 | 8027 5483 5044 |
3192 4110 1667 |
6525 0189 6563 |
| G5 | 8874 | 9897 | 4753 |
| G4 | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 |
22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 |
64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| G3 | 46931 28064 |
21575 41760 |
57077 57855 |
| G2 | 01845 | 84172 | 01256 |
| G1 | 44980 | 70230 | 17162 |
| ĐB | 287570 | 652680 | 761911 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Tiền Giang
TG
|
Kiên Giang
KG
|
Đà Lạt
DL
|
| G8 | 79 | 76 | 12 |
| 7 | 983 | 572 | 940 |
| G6 | 5778 4743 0645 |
7438 2084 0730 |
4516 9321 0618 |
| G5 | 8830 | 4403 | 2063 |
| G4 | 62056 60898 28531 81552 14428 61431 92247 |
97884 57550 73704 38744 71831 91393 05177 |
73780 27519 02833 74257 96787 52492 93327 |
| G3 | 82404 41676 |
18978 07900 |
75528 66750 |
| G2 | 91075 | 27638 | 66305 |
| G1 | 41287 | 32166 | 67856 |
| ĐB | 828424 | 485425 | 686518 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
| G8 | 77 | 23 | 60 | 79 |
| 7 | 375 | 727 | 537 | 655 |
| G6 | 9301 0808 4277 |
7121 6432 6120 |
6736 5983 2394 |
9323 0546 8837 |
| G5 | 1978 | 5218 | 3731 | 4374 |
| G4 | 49918 33180 59395 26679 57801 94505 48572 |
63535 53955 31087 97651 74166 96837 57015 |
69780 39402 77533 08529 89536 26170 50649 |
96361 63388 07789 62442 09852 63564 84985 |
| G3 | 27905 96832 |
71858 43152 |
79639 35850 |
91522 46552 |
| G2 | 56508 | 37176 | 56181 | 49205 |
| G1 | 99250 | 88575 | 97759 | 10927 |
| ĐB | 005458 | 373212 | 277030 | 433544 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Năm, ngày 11 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 22 (Giáp Dần), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)
| Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
| Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Ất Sửu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Bính Dần | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Đinh Mão | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Tân Mùi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Quý Dậu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Ất Hợi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed