T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 58 | 95 | 88 |
7 | 160 | 209 | 958 |
G6 | 4701 1797 5712 |
0591 2795 2226 |
2090 9640 1465 |
G5 | 6184 | 4047 | 5604 |
G4 | 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 |
05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 |
27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
G3 | 98230 68269 |
44052 13191 |
23149 76454 |
G2 | 89214 | 86275 | 60022 |
G1 | 25128 | 02448 | 06222 |
ĐB | 244396 | 924214 | 056524 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 88 | 95 |
7 | 439 | 950 |
G6 | 5550 9274 3688 |
5245 2730 5479 |
G5 | 0139 | 0596 |
G4 | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 |
G3 | 87129 98401 |
56936 79268 |
G2 | 58434 | 87095 |
G1 | 90557 | 27615 |
ĐB | 908261 | 422645 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 53 | 18 |
7 | 318 | 907 |
G6 | 9367 3564 3700 |
1834 0735 5149 |
G5 | 9134 | 9965 |
G4 | 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 |
97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602 |
G3 | 94743 95668 |
22310 27620 |
G2 | 85757 | 22100 |
G1 | 42392 | 40108 |
ĐB | 672733 | 339961 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 43 | 04 |
7 | 959 | 080 |
G6 | 1810 2998 2301 |
4397 2491 1054 |
G5 | 2180 | 0212 |
G4 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G3 | 82899 32888 |
60715 11143 |
G2 | 67972 | 08301 |
G1 | 23642 | 83303 |
ĐB | 170501 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 20 | 14 |
7 | 150 | 712 |
G6 | 3519 8515 3592 |
6541 9513 2010 |
G5 | 3004 | 0979 |
G4 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
26544 12357 24708 67769 23079 26674 64523 |
G3 | 19346 79234 |
68828 87577 |
G2 | 51178 | 05703 |
G1 | 40043 | 59905 |
ĐB | 728799 | 264453 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 19 tháng 09 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 28 (Tân Mão), Tháng 7 (Giáp Thân), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Dần, Mão, Mùi, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Tị, Thân, Hợi | ||
00:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Canh Dần | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Tân Mão | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Quý Tị | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Ất Mùi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Bính Thân | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Mậu Tý | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm.
Việc không nên làm: Xuất hành đường thủy.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed