| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 06 | 38 |
| 7 | 638 | 939 |
| G6 | 0913 1468 1716 |
5020 8576 0727 |
| G5 | 3384 | 8149 |
| G4 | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 |
31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| G3 | 79795 67533 |
36211 48061 |
| G2 | 14609 | 75438 |
| G1 | 06847 | 21535 |
| ĐB | 022638 | 813900 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 32 | 04 |
| 7 | 728 | 080 |
| G6 | 2766 9534 6230 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 8449 | 0212 |
| G4 | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 08478 24134 |
60715 11143 |
| G2 | 53576 | 08301 |
| G1 | 22695 | 83303 |
| ĐB | 749988 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 13 | 04 |
| 7 | 115 | 240 |
| G6 | 5768 9507 0282 |
1395 8213 3397 |
| G5 | 3054 | 4206 |
| G4 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 |
| G3 | 01904 85150 |
86627 92004 |
| G2 | 94144 | 25134 |
| G1 | 78244 | 67327 |
| ĐB | 384211 | 517044 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 38 | 10 | 81 |
| 7 | 314 | 980 | 252 |
| G6 | 3139 8524 0679 |
2118 9909 9568 |
9522 7857 5341 |
| G5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G4 | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 |
76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 |
59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| G3 | 59860 14341 |
43937 35367 |
27823 34047 |
| G2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 67 | 36 |
| 7 | 761 | 614 |
| G6 | 2226 3258 5562 |
7617 9838 2094 |
| G5 | 0780 | 9817 |
| G4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 |
46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G3 | 84680 56188 |
15498 29550 |
| G2 | 84585 | 52013 |
| G1 | 55093 | 99138 |
| ĐB | 596485 | 726637 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Ba, ngày 25 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 6 (Mậu Tuất), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
| Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
| 00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Quý Sửu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Giáp Dần | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Ất Mão | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Bính Thìn | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Đinh Tị | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Canh Thân | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Tân Dậu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Quý Hợi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed