| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 62 | 27 |
| 7 | 663 | 143 |
| G6 | 4562 4439 0296 |
9158 1923 0322 |
| G5 | 3214 | 7485 |
| G4 | 42445 98513 94961 62729 93244 15963 24807 |
17543 68350 02982 76596 49158 21544 26998 |
| G3 | 40971 94308 |
74230 44110 |
| G2 | 13502 | 18735 |
| G1 | 52922 | 45091 |
| ĐB | 986669 | 930054 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 33 | 04 |
| 7 | 188 | 080 |
| G6 | 5261 5422 8457 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 4295 | 0212 |
| G4 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 91848 48224 |
60715 11143 |
| G2 | 44249 | 08301 |
| G1 | 78889 | 83303 |
| ĐB | 817811 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 35 | 87 |
| 7 | 924 | 426 |
| G6 | 8275 9814 7952 |
0609 6626 6368 |
| G5 | 3689 | 6749 |
| G4 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 |
39165 09755 91348 49674 21057 69847 16643 |
| G3 | 48771 90305 |
32747 25883 |
| G2 | 13455 | 33822 |
| G1 | 41467 | 70511 |
| ĐB | 918405 | 173403 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 59 | 37 | 49 |
| 7 | 061 | 911 | 896 |
| G6 | 4349 7931 4101 |
6678 7289 1344 |
1592 1443 2682 |
| G5 | 0394 | 7315 | 4691 |
| G4 | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 |
96311 43899 96040 07371 26868 01186 58981 |
33816 96015 21647 97236 91754 72162 46146 |
| G3 | 51992 51019 |
29981 22997 |
23615 93801 |
| G2 | 30181 | 10219 | 27774 |
| G1 | 71110 | 10077 | 55270 |
| ĐB | 876923 | 547837 | 727601 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 76 | 22 |
| 7 | 284 | 277 |
| G6 | 9736 9824 7416 |
2910 3007 6640 |
| G5 | 5608 | 2372 |
| G4 | 42950 10669 34188 15201 46028 85573 23083 |
23433 98416 78297 80187 50164 40813 40526 |
| G3 | 89696 54283 |
43923 38869 |
| G2 | 02204 | 70037 |
| G1 | 74844 | 68704 |
| ĐB | 992209 | 078145 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Tư, ngày 17 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 28 (Canh Thân), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)
| Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
| Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed