| T.2 |
Phú Yên
PY
|
| G8 | 18 |
| 7 | 617 |
| G6 | 3714 6112 2303 |
| G5 | 6930 |
| G4 | 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 |
| G3 | 44110 54458 |
| G2 | 37543 |
| G1 | 47497 |
| ĐB | 266471 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 67 | 06 |
| 7 | 958 | 785 |
| G6 | 0281 8035 8570 |
2596 7394 1677 |
| G5 | 2541 | 0380 |
| G4 | 50492 87777 40143 15144 18669 78491 11858 |
31123 66070 54170 79201 22257 88582 45629 |
| G3 | 78796 57634 |
16062 09514 |
| G2 | 83588 | 79842 |
| G1 | 02739 | 15211 |
| ĐB | 710146 | 593376 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 82 | 63 | 03 |
| 7 | 699 | 749 | 201 |
| G6 | 9519 9641 3770 |
9151 2565 8287 |
5928 7302 7641 |
| G5 | 9021 | 4184 | 7387 |
| G4 | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 |
47728 61577 67252 43866 09463 93927 41322 |
10094 61989 01048 54751 06032 89347 29668 |
| G3 | 21838 43842 |
43696 25095 |
27756 44174 |
| G2 | 45487 | 70736 | 49416 |
| G1 | 84676 | 34540 | 74597 |
| ĐB | 419499 | 683397 | 547993 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 95 | 86 |
| 7 | 822 | 241 |
| G6 | 1001 7539 7950 |
2380 0718 1828 |
| G5 | 5110 | 9524 |
| G4 | 39508 61093 98130 56589 09360 23386 35801 |
15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 |
| G3 | 55657 85347 |
84054 09088 |
| G2 | 10887 | 87080 |
| G1 | 60236 | 37517 |
| ĐB | 097599 | 721878 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 78 | 00 | 14 |
| 7 | 041 | 268 | 132 |
| G6 | 2239 1319 0945 |
5666 2394 8781 |
3747 9726 2269 |
| G5 | 4541 | 9547 | 5078 |
| G4 | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 |
04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 |
| G3 | 62218 63170 |
50352 60532 |
57637 75186 |
| G2 | 69951 | 62704 | 89443 |
| G1 | 14110 | 42988 | 57745 |
| ĐB | 255065 | 952626 | 213069 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Ba, ngày 09 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 20 (Nhâm Tý), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Bạch Hổ Hắc đạo
(Kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
| Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed