CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 97 | 12 |
7 | 881 | 568 |
G6 | 2174 9118 2720 |
6478 1681 7613 |
G5 | 7665 | 0252 |
G4 | 31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 |
60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
G3 | 29848 86240 |
02723 12227 |
G2 | 36922 | 72658 |
G1 | 82246 | 97187 |
ĐB | 921507 | 326448 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
🌟 Giải tám: 41 | ||
🌟 Đặc biệt: đầu, đuôi: 68 | ||
🌟 Bao lô 2 số: 30 - 10 - 20 | ||
=> Xem trực tiếp kết quả Khánh Hòa: XSKH |
🌟 Giải tám: 53 | ||
🌟 Đặc biệt: đầu, đuôi: 52 | ||
🌟 Bao lô 2 số: 79 - 12 - 32 | ||
=> Xem trực tiếp kết quả Kon Tum: XSKT |
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 42 | 72 | 38 |
7 | 024 | 872 | 485 |
G6 | 4141 2308 6128 |
9381 9383 9091 |
1684 4683 9040 |
G5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 |
33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 |
95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G3 | 98283 44378 |
70836 82497 |
15588 22872 |
G2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G1 | 68119 | 30829 | 12536 |
ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 09 | 36 |
7 | 866 | 290 |
G6 | 4543 0983 2206 |
4644 5353 8693 |
G5 | 9445 | 2263 |
G4 | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 |
13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
G3 | 50704 14888 |
41395 47148 |
G2 | 08840 | 90495 |
G1 | 47118 | 21650 |
ĐB | 091778 | 014540 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 71 | 20 | 81 |
7 | 818 | 065 | 671 |
G6 | 1075 8274 6474 |
8744 8770 8736 |
8822 4588 2304 |
G5 | 4551 | 9375 | 5366 |
G4 | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 |
93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
G3 | 61074 24806 |
04377 73382 |
52275 05616 |
G2 | 05613 | 61009 | 75336 |
G1 | 97274 | 17031 | 04004 |
ĐB | 979812 | 354957 | 414048 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 89 | 58 |
7 | 963 | 057 |
G6 | 6170 4540 0705 |
8714 4714 8862 |
G5 | 9625 | 1114 |
G4 | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
41221 87228 73054 99269 01114 63386 91870 |
G3 | 06154 24993 |
62287 92163 |
G2 | 93804 | 49754 |
G1 | 04340 | 10277 |
ĐB | 453716 | 351910 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Chủ Nhật, ngày 17 tháng 01 năm 2021
Âm Lịch
Ngày 5 (Ất Sửu), Tháng 12 (Kỷ Sửu), Năm 2020 (Canh Tý)
Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed