| T.2 |
Phú Yên
PY
|
| G8 | 42 |
| 7 | 732 |
| G6 | 5340 4700 5736 |
| G5 | 9213 |
| G4 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 |
| G3 | 11480 23784 |
| G2 | 78601 |
| G1 | 88907 |
| ĐB | 609238 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 90 | 33 |
| 7 | 869 | 625 |
| G6 | 9788 6817 3536 |
6013 3397 9883 |
| G5 | 1392 | 1498 |
| G4 | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 |
| G3 | 46338 52021 |
72752 14378 |
| G2 | 33441 | 72147 |
| G1 | 90315 | 91921 |
| ĐB | 405762 | 049110 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 97 | 33 | 24 |
| 7 | 881 | 839 | 897 |
| G6 | 2903 4687 8132 |
1850 9777 7791 |
9696 3476 1609 |
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G4 | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 |
15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 |
34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| G3 | 08329 71854 |
13283 88258 |
15052 16682 |
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 87 | 21 |
| 7 | 341 | 021 |
| G6 | 7666 4815 6362 |
3150 1439 7424 |
| G5 | 7138 | 5619 |
| G4 | 86075 27303 51793 46343 35306 00885 79439 |
40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642 |
| G3 | 56187 39396 |
07002 26758 |
| G2 | 84289 | 99559 |
| G1 | 88151 | 91023 |
| ĐB | 039508 | 402974 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 58 | 80 | 66 |
| 7 | 818 | 945 | 513 |
| G6 | 0185 6597 1162 |
6379 4841 9769 |
0459 9723 8594 |
| G5 | 4253 | 1699 | 8093 |
| G4 | 51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 |
66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 |
| G3 | 85027 34140 |
42952 09519 |
32911 46674 |
| G2 | 51721 | 43533 | 65113 |
| G1 | 50886 | 83570 | 14563 |
| ĐB | 187487 | 149225 | 838004 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Ba, ngày 11 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 22 (Giáp Thân), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
| Giờ Hoàng đạo: Tý, Sửu, Tị, Mùi | ||
| Giờ Hắc đạo: Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | ||
| 00:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 01:00 | Giờ Ất Sửu | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Bính Dần | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Đinh Mão | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Tân Mùi | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Quý Dậu | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Ất Hợi | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 23:00 | Giờ Giáp Tý | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed