| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 55 | 09 |
| 7 | 106 | 644 |
| G6 | 7784 7454 6921 |
0263 3841 2461 |
| G5 | 2794 | 2623 |
| G4 | 28777 37737 12315 18111 81567 64289 21663 |
32154 30429 25947 60163 07341 48807 19406 |
| G3 | 41801 58676 |
16511 02282 |
| G2 | 03932 | 64267 |
| G1 | 30283 | 25005 |
| ĐB | 195492 | 229204 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 40 | 27 | 37 |
| 7 | 777 | 179 | 505 |
| G6 | 8309 3670 9085 |
6897 2574 4736 |
1864 8035 7165 |
| G5 | 3701 | 1308 | 0435 |
| G4 | 33090 83053 53149 05825 04387 02662 68713 |
33236 79712 98836 33130 00475 52437 95874 |
77009 09765 30684 68314 65277 63325 96070 |
| G3 | 16662 13379 |
54299 10865 |
09715 98807 |
| G2 | 79812 | 01588 | 08500 |
| G1 | 12377 | 79823 | 43282 |
| ĐB | 384288 | 473145 | 086218 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 18 | 08 |
| 7 | 987 | 706 |
| G6 | 6276 8545 5720 |
3879 0224 1487 |
| G5 | 8839 | 7945 |
| G4 | 57929 18095 09924 97213 55374 85067 59583 |
72214 23653 05573 64180 90387 50614 41889 |
| G3 | 72254 85143 |
80033 01063 |
| G2 | 02741 | 78719 |
| G1 | 29182 | 71906 |
| ĐB | 797714 | 777362 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 41 | 20 | 99 |
| 7 | 890 | 647 | 935 |
| G6 | 6267 9239 5343 |
0648 6492 0669 |
7342 4026 7485 |
| G5 | 5009 | 4284 | 0068 |
| G4 | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 |
94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 |
| G3 | 62188 94721 |
98365 11904 |
06556 05813 |
| G2 | 81142 | 04918 | 06316 |
| G1 | 36320 | 01393 | 40653 |
| ĐB | 220492 | 531824 | 330876 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 59 | 65 |
| 7 | 656 | 546 |
| G6 | 8558 0737 1602 |
2052 8615 6704 |
| G5 | 4127 | 6241 |
| G4 | 27797 82126 85824 53525 70486 23580 95786 |
62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806 |
| G3 | 20839 94537 |
30884 36797 |
| G2 | 31234 | 72954 |
| G1 | 37823 | 11394 |
| ĐB | 397432 | 133502 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Hai, ngày 22 tháng 12 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 3 (Ất Sửu), Tháng 11 (Mậu Tý), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)
| Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Bính Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Mậu Dần | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Canh Thìn | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Tân Tị | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Quý Mùi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Giáp Thân | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Ất Dậu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Bính Tuất | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Bính Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed