| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 46 | 28 |
| 7 | 151 | 074 |
| G6 | 7050 3325 6623 |
5293 9104 9034 |
| G5 | 1913 | 3412 |
| G4 | 01410 98126 51374 12645 46563 87796 12139 |
59102 02467 82622 55632 66280 16548 19176 |
| G3 | 10716 00110 |
84552 97861 |
| G2 | 92344 | 51422 |
| G1 | 84294 | 75488 |
| ĐB | 609963 | 400239 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 79 | 38 | 36 |
| 7 | 957 | 092 | 522 |
| G6 | 4015 8634 5220 |
4949 0533 1316 |
3789 8542 4672 |
| G5 | 4918 | 0067 | 3947 |
| G4 | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 |
23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 |
| G3 | 33824 69412 |
99534 74845 |
16799 86306 |
| G2 | 86815 | 95400 | 07320 |
| G1 | 32224 | 73317 | 85953 |
| ĐB | 069617 | 360111 | 664082 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 14 | 06 |
| 7 | 553 | 293 |
| G6 | 4192 1618 4918 |
6588 5115 0632 |
| G5 | 4411 | 0027 |
| G4 | 44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317 |
94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633 |
| G3 | 48060 12915 |
94540 22665 |
| G2 | 67886 | 68415 |
| G1 | 05830 | 06461 |
| ĐB | 281977 | 114364 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 06 | 38 |
| 7 | 638 | 939 |
| G6 | 0913 1468 1716 |
5020 8576 0727 |
| G5 | 3384 | 8149 |
| G4 | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 |
31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| G3 | 79795 67533 |
36211 48061 |
| G2 | 14609 | 75438 |
| G1 | 06847 | 21535 |
| ĐB | 022638 | 813900 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 32 | 04 |
| 7 | 728 | 080 |
| G6 | 2766 9534 6230 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 8449 | 0212 |
| G4 | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 08478 24134 |
60715 11143 |
| G2 | 53576 | 08301 |
| G1 | 22695 | 83303 |
| ĐB | 749988 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 9 (Tân Sửu), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)
| Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Kỷ Sửu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Canh Dần | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Tân Mão | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Nhâm Thìn | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Quý Tị | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Giáp Ngọ | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Ất Mùi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Bính Thân | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Đinh Dậu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Mậu Tuất | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Kỷ Hợi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Mậu Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Tây NamHỷ thần: Hướng Tây Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed