T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
G8 | 07 | 85 |
7 | 814 | 506 |
G6 | 6506 1269 9456 |
7348 5412 7201 |
G5 | 0377 | 7596 |
G4 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 |
G3 | 51626 41578 |
86710 82049 |
G2 | 25406 | 07012 |
G1 | 25732 | 54343 |
ĐB | 469924 | 219603 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 10 | 80 |
7 | 681 | 849 |
G6 | 4237 8639 1036 |
9295 7999 1377 |
G5 | 1002 | 3355 |
G4 | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 |
07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
G3 | 66798 10233 |
34435 82112 |
G2 | 94267 | 44277 |
G1 | 21570 | 42495 |
ĐB | 154147 | 279057 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 18 | 53 |
7 | 012 | 557 |
G6 | 4788 3666 4157 |
9009 8295 4991 |
G5 | 9221 | 5332 |
G4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
G3 | 89737 22278 |
32220 07573 |
G2 | 24478 | 94593 |
G1 | 95313 | 49726 |
ĐB | 370558 | 204437 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 54 | 11 |
7 | 165 | 136 |
G6 | 0090 1275 8137 |
1771 1081 6797 |
G5 | 7179 | 5141 |
G4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 |
G3 | 04207 38666 |
11203 92814 |
G2 | 51010 | 53750 |
G1 | 65255 | 93110 |
ĐB | 097725 | 372661 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 58 | 19 | 28 |
7 | 625 | 488 | 418 |
G6 | 1942 3908 8336 |
5172 8823 8183 |
0652 6954 6636 |
G5 | 2930 | 3000 | 4192 |
G4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 |
41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 |
54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720 |
G3 | 31854 47519 |
28530 45185 |
05918 28104 |
G2 | 21509 | 53420 | 52697 |
G1 | 67174 | 03886 | 48898 |
ĐB | 849375 | 686647 | 551639 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Năm, ngày 20 tháng 03 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 21 (Mậu Tý), Tháng 2 (Kỷ Mão), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed