| T.2 |
Phú Yên
PY
|
| G8 | 36 |
| 7 | 319 |
| G6 | 8697 0485 7244 |
| G5 | 9012 |
| G4 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 |
| G3 | 71434 08038 |
| G2 | 73829 |
| G1 | 48907 |
| ĐB | 824429 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 37 | 53 |
| 7 | 306 | 197 |
| G6 | 1234 1967 2391 |
9025 3008 8957 |
| G5 | 7479 | 2685 |
| G4 | 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672 |
05246 43492 92990 02745 94900 79032 14307 |
| G3 | 92569 33339 |
33049 58127 |
| G2 | 36902 | 42753 |
| G1 | 18234 | 64184 |
| ĐB | 471493 | 298365 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
| G8 | 33 | 53 | 13 |
| 7 | 210 | 739 | 668 |
| G6 | 9589 6218 5218 |
2567 3174 1098 |
5777 0599 3500 |
| G5 | 8207 | 3771 | 7374 |
| G4 | 57179 19668 14519 82796 46235 61152 03912 |
23403 15511 45150 55346 24912 02865 13970 |
26044 96972 81061 97351 65756 84248 59817 |
| G3 | 14831 05096 |
92652 42058 |
56146 97460 |
| G2 | 57256 | 30276 | 98251 |
| G1 | 25541 | 16160 | 15453 |
| ĐB | 036664 | 691981 | 917890 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
| G8 | 71 | 03 |
| 7 | 561 | 593 |
| G6 | 3777 7547 4028 |
2361 5463 2276 |
| G5 | 9429 | 2160 |
| G4 | 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 |
17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 |
| G3 | 56544 56127 |
27908 45839 |
| G2 | 52493 | 09619 |
| G1 | 07691 | 88684 |
| ĐB | 148690 | 750208 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 26 | 96 | 26 |
| 7 | 994 | 112 | 741 |
| G6 | 6016 6595 9129 |
2148 7799 0118 |
7648 1404 0744 |
| G5 | 2752 | 4440 | 8414 |
| G4 | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 |
71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 |
15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 |
| G3 | 64382 59029 |
85094 02720 |
14111 31391 |
| G2 | 23310 | 54615 | 85537 |
| G1 | 69895 | 28667 | 83494 |
| ĐB | 737859 | 680822 | 965524 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Ba, ngày 04 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 15 (Đinh Sửu), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo
(Kỵ kiện tụng, giao tiếp.)
| Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed