| T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
| G8 | 07 | 74 | 56 |
| 7 | 365 | 596 | 036 |
| G6 | 7424 6007 4969 |
4656 9262 5978 |
9480 1574 0093 |
| G5 | 0243 | 3896 | 2275 |
| G4 | 82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 |
22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
| G3 | 85847 93586 |
30717 94838 |
11503 29831 |
| G2 | 46547 | 69919 | 75539 |
| G1 | 93593 | 61958 | 63030 |
| ĐB | 656619 | 571105 | 805961 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.4 |
Khánh Hòa
KH
|
Đà Nẵng
DNG
|
| G8 | 99 | 46 |
| 7 | 303 | 375 |
| G6 | 3720 7830 4240 |
6627 1532 2991 |
| G5 | 3768 | 4719 |
| G4 | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 |
| G3 | 56105 92723 |
06355 20825 |
| G2 | 86092 | 80352 |
| G1 | 08581 | 46414 |
| ĐB | 525928 | 829524 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
| G8 | 23 | 29 |
| 7 | 750 | 771 |
| G6 | 1762 0996 1360 |
3022 5440 7443 |
| G5 | 8770 | 3919 |
| G4 | 87478 82884 10336 51857 01065 16891 00102 |
53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866 |
| G3 | 07857 28425 |
05174 56654 |
| G2 | 23047 | 17680 |
| G1 | 06344 | 43734 |
| ĐB | 509178 | 859141 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
| G8 | 42 | 04 |
| 7 | 732 | 080 |
| G6 | 5340 4700 5736 |
4397 2491 1054 |
| G5 | 9213 | 0212 |
| G4 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 |
21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
| G3 | 11480 23784 |
60715 11143 |
| G2 | 78601 | 08301 |
| G1 | 88907 | 83303 |
| ĐB | 609238 | 989107 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
| G8 | 90 | 33 |
| 7 | 869 | 625 |
| G6 | 9788 6817 3536 |
6013 3397 9883 |
| G5 | 1392 | 1498 |
| G4 | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522 |
| G3 | 46338 52021 |
72752 14378 |
| G2 | 33441 | 72147 |
| G1 | 90315 | 91921 |
| ĐB | 405762 | 049110 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hôm nay |
|
||
|
|
||||
Thứ Sáu, ngày 14 tháng 11 năm 2025
Âm Lịch
Ngày 25 (Đinh Hợi), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)
Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc.Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút.)
| Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
| Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
| 00:00 | Giờ Canh Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
| 01:00 | Giờ Tân Sửu | |
| Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
| 03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
| Thiên Lao | Hắc đạo | |
| 05:00 | Giờ Quý Mão | |
| Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
| 07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
| Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
| 09:00 | Giờ Ất Tị | |
| Câu Trận | Hắc đạo | |
| 11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
| Thanh Long | Hoàng đạo | |
| 13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
| Minh Đường | Hoàng đạo | |
| 15:00 | Giờ Mậu Thân | |
| Thiên Hình | Hắc đạo | |
| 17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
| Chu Tước | Hắc đạo | |
| 19:00 | Giờ Canh Tuất | |
| Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
| 21:00 | Giờ Tân Hợi | |
| Kim Đường | Hoàng đạo | |
| 23:00 | Giờ Canh Tý | |
| Bạch Hổ | Hắc đạo | |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.
Coppyright @ 2010 -2019 ketqua24.vn, All Right Reversed