Xo so quang binh, Kết quả xổ số Quảng Bình, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 02/10/2025

ĐB891563
G192297
G269232
G39279853490
G486887762256610356130
338023621848647
G51254
G6753595699054
G7994
G827
03 02 18 25 27 32 30 35 47 54 54 63 69 87 97 98 90 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 2 5 4 4
1 8 6 3 9
2 5 7 7
3 2 0 5 8 7
4 7 9 7 8 0 4
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 25/09/2025

ĐB548107
G189123
G295075
G37264593377
G417450382197432943411
253968338728972
G57578
G6440105493884
G7071
G870
07 01 19 11 23 29 45 49 50 75 77 72 78 71 70 87 84 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 1 5 0
1 9 1 6
2 3 9 7 5 7 2 8 1 0
3 8 7 4
4 5 9 9 6
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 18/09/2025

ĐB924214
G102448
G286275
G34405213191
G405448870765261767759
846777886157197
G54047
G6059127952226
G7209
G895
09 14 17 26 48 48 47 52 59 61 75 76 77 91 97 91 95 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 5 2 9
1 4 7 6 1
2 6 7 5 6 7
3 8
4 8 8 7 9 1 7 1 5 5
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 11/09/2025

ĐB056428
G149606
G256169
G39231272286
G451345854425092574648
655716013365792
G50560
G6979423299686
G7472
G806
06 06 12 28 25 29 33 45 42 48 69 60 71 72 86 86 92 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 6 5
1 2 6 9 0
2 8 5 9 7 1 2
3 3 8 6 6
4 5 2 8 9 2 4
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Bình Thứ năm Ngày: 04/09/2025

ĐB485369
G165373
G216058
G39919860589
G434460719037429783710
493313116766430
G58679
G6562774181598
G7481
G846
03 10 18 27 31 30 46 58 69 60 67 73 79 89 81 98 97 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 8
1 0 8 6 9 0 7
2 7 7 3 9
3 1 0 8 9 1
4 6 9 8 7 8
Soạn : XSQB gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Bình quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 14 (Đinh Mùi), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86