Xo so quang tri, Kết quả xổ số Quảng Trị, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 02/05/2024

ĐB896991
G104420
G268536
G30787752130
G478932971336453842081
622054332789854
G58080
G6755319762454
G7332
G867
05 20 27 36 30 32 33 38 32 54 53 54 67 77 76 81 80 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 5 4 3 4
1 6 7
2 0 7 7 7 6
3 6 0 2 3 8 2 8 1 0
4 9 1
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 25/04/2024

ĐB126179
G110558
G237937
G35122305852
G428386841772448648035
391481587577248
G58675
G6037170292408
G7081
G860
08 23 29 37 35 48 48 58 52 60 79 77 75 75 71 86 86 81
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 8 5 8 2
1 6 0
2 3 9 7 9 7 5 5 1
3 7 5 8 6 6 1
4 8 8 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 18/04/2024

ĐB998654
G174485
G270113
G34708926564
G472415486558417165699
141188203035618
G51003
G6307865315101
G7807
G864
03 01 07 13 15 18 18 30 31 54 55 64 64 71 78 85 89 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 1 7 5 4 5
1 3 5 8 8 6 4 4
2 7 1 8
3 0 1 8 5 9
4 9 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 11/04/2024

ĐB833501
G116945
G260605
G37322332330
G469090257121583637219
145223903196166
G58816
G6391342394890
G7612
G884
01 05 12 19 16 13 12 23 22 30 36 31 39 45 66 84 90 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 5
1 2 9 6 3 2 6 6
2 3 2 7
3 0 6 1 9 8 4
4 5 9 0 0
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 04/04/2024

ĐB184007
G164054
G256873
G36820456106
G437937041851876331771
593831342521594
G53795
G6936617916843
G7328
G882
07 04 06 25 28 37 43 54 63 66 73 71 85 83 82 94 95 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 4 6 5 4
1 6 3 6
2 5 8 7 3 1
3 7 8 5 3 2
4 3 9 4 5 1
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 05 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 27 (Kỷ Tị), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86