Xo so quang tri, Kết quả xổ số Quảng Trị, XSKT miền trung, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 02/10/2025

ĐB432514
G163140
G277029
G30610796918
G474850467043464953714
279172387868746
G55661
G6468145983390
G7998
G816
07 04 14 18 14 17 16 29 40 49 46 50 61 78 81 98 90 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 4 5 0
1 4 8 4 7 6 6 1
2 9 7 8
3 8 1
4 0 9 6 9 8 0 8
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 25/09/2025

ĐB453805
G173475
G240022
G36351394200
G428756823028142125464
565682340432904
G50768
G6221259056032
G7508
G890
05 00 02 04 04 05 08 13 12 22 21 32 56 64 68 68 75 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 0 2 4 4 5 8 5 6
1 3 2 6 4 8 8
2 2 1 7 5
3 2 8
4 9 0
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 18/09/2025

ĐB056524
G106222
G260022
G32314976454
G427953109270651822064
475817102093321
G55604
G6209096401465
G7958
G888
04 18 24 22 22 27 20 21 49 40 54 53 58 64 65 81 88 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 4 3 8
1 8 6 4 5
2 4 2 2 7 0 1 7
3 8 1 8
4 9 0 9 0
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 11/09/2025

ĐB983272
G171370
G233681
G38049526173
G449031236890480119268
389527111974079
G55831
G6065246976895
G7049
G811
01 19 11 31 31 49 52 52 68 72 70 73 79 81 89 95 97 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 5 2 2
1 9 1 6 8
2 7 2 0 3 9
3 1 1 8 1 9
4 9 9 5 7 5
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!

Xổ số Quảng Trị Thứ năm Ngày: 04/09/2025

ĐB477536
G127518
G211510
G33154880246
G436329653142135355983
338638046907183
G55712
G6991952023134
G7571
G859
02 18 10 14 12 19 29 36 34 48 46 53 59 63 69 71 83 83
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 3 9
1 8 0 4 2 9 6 3 9
2 9 7 1
3 6 4 8 3 3
4 8 6 9
Soạn : XSQT gửi 8177, để nhận kết quả Quảng Trị quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 14 (Đinh Mùi), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Kim Đường Hoàng đạo
(Hanh thông mọi việc.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Chôn cất.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86