Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 19/11/2025

ĐB380451
G126970
G257832
G37681712755
G423494986244539000280
345812272223061
G53158
G6681014132149
G7973
G845
17 10 13 24 22 32 49 45 51 55 58 61 70 73 80 81 94 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 1 5 8
1 7 0 3 6 1
2 4 2 7 0 3
3 2 8 0 1
4 9 5 9 4 0
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 12/11/2025

ĐB610231
G111047
G206713
G37334841375
G422155093207796619206
667534811503954
G55130
G6957740760066
G7801
G804
06 01 04 13 15 20 31 30 47 48 55 53 54 66 66 75 77 76
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 1 4 5 5 3 4
1 3 5 6 6 6
2 0 7 5 7 6
3 1 0 8
4 7 8 9
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 05/11/2025

ĐB539631
G169582
G208065
G37271653416
G431945328532443342838
812544333966452
G51559
G6997780923791
G7319
G804
04 16 16 19 31 33 38 39 45 53 54 52 59 65 77 82 92 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 3 4 2 9
1 6 6 9 6 5
2 7 7
3 1 3 8 9 8 2
4 5 9 2 1
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 29/10/2025

ĐB274359
G191232
G255879
G30755525167
G487151330464661595554
565019103630836
G52640
G6324481106035
G7209
G834
01 09 15 10 32 36 36 35 34 46 40 44 59 55 51 54 67 79
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 9 5 9 5 1 4
1 5 0 6 7
2 7 9
3 2 6 6 5 4 8
4 6 0 4 9
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 22/10/2025

ĐB592795
G125252
G293963
G36298166874
G473300017031702141865
297184312859875
G57285
G6247837553379
G7080
G839
00 03 18 21 28 39 52 55 63 65 74 75 78 79 81 85 80 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 3 5 2 5
1 8 6 3 5
2 1 8 7 4 5 8 9
3 9 8 1 5 0
4 9 5
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Bảy, ngày 22 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 3 (Ất Mùi), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Bính Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Đinh Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Mậu Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Kỷ Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Canh Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Tân Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Nhâm Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Quý Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Giáp Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Ất Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Bính Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Đinh Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Bính Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86