Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 04/12/2024

ĐB932312
G154182
G266099
G35996736542
G433425850825439438412
529532984445810
G54661
G6995056054462
G7464
G805
05 05 12 12 10 25 42 44 53 50 67 61 62 64 82 82 99 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 5 5 3 0
1 2 2 0 6 7 1 2 4
2 5 7
3 8 2 2
4 2 4 9 9 4
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 27/11/2024

ĐB563100
G135840
G232565
G33312514178
G418790117776466726452
333987930615573
G55298
G6250818289968
G7821
G872
00 06 08 25 28 21 40 52 65 67 68 78 77 73 72 90 98 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 6 8 5 2
1 6 5 7 8
2 5 8 1 7 8 7 3 2
3 8
4 0 9 0 8 8
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 20/11/2024

ĐB958652
G120402
G200763
G30639423231
G419733280871625652495
458730907510743
G56887
G6879054967840
G7217
G852
02 17 31 33 43 40 52 56 52 63 73 75 87 87 94 95 90 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 2 6 2
1 7 6 3
2 7 3 5
3 1 3 8 7 7
4 3 0 9 4 5 0 6
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 13/11/2024

ĐB693896
G115113
G209012
G32608879943
G406314998148946250613
293327842364160
G58626
G6551441516557
G7104
G851
04 13 12 14 14 13 14 23 26 32 43 51 57 51 62 60 88 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 1 7 1
1 3 2 4 4 3 4 6 2 0
2 3 6 7
3 2 8 8
4 3 9 6
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 06/11/2024

ĐB103117
G124917
G264945
G35233673312
G472011628483146491892
130306224859296
G51258
G6466399037935
G7935
G825
03 17 17 12 11 25 36 30 35 35 45 48 48 58 64 63 92 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 5 8
1 7 7 2 1 6 4 3
2 5 7
3 6 0 5 5 8
4 5 8 8 9 2 6
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 06 tháng 12 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 6 (Giáp Thìn), Tháng 11 (Bính Tý), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Thiên Lao Hắc đạo
(Mọi việc bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ (trong tín ngưỡng, mê tín).)

Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất
00:00Giờ Giáp Tý
Thiên LaoHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Nguyên VũHắc đạo
03:00Giờ Bính Dần
Tư MệnhHoàng đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Câu TrậnHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Thanh LongHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Minh ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thiên HìnhHắc đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Chu TướcHắc đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Kim QuỹHoàng đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Kim ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Bạch HổHắc đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Ngọc ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Thiên LaoHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Động thổ, san nền, đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, lắp đặt máy móc, nhập học, làm lễ cầu thân, nộp đơn dâng sớ, sửa hay làm tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, khởi công làm lò.
Việc không nên làm: Mua nuôi thêm súc vật.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86