Xo so soc trang, Kết quả xổ số Sóc Trăng, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 05/11/2025

ĐB539631
G169582
G208065
G37271653416
G431945328532443342838
812544333966452
G51559
G6997780923791
G7319
G804
04 16 16 19 31 33 38 39 45 53 54 52 59 65 77 82 92 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 3 4 2 9
1 6 6 9 6 5
2 7 7
3 1 3 8 9 8 2
4 5 9 2 1
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 29/10/2025

ĐB274359
G191232
G255879
G30755525167
G487151330464661595554
565019103630836
G52640
G6324481106035
G7209
G834
01 09 15 10 32 36 36 35 34 46 40 44 59 55 51 54 67 79
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 9 5 9 5 1 4
1 5 0 6 7
2 7 9
3 2 6 6 5 4 8
4 6 0 4 9
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 22/10/2025

ĐB592795
G125252
G293963
G36298166874
G473300017031702141865
297184312859875
G57285
G6247837553379
G7080
G839
00 03 18 21 28 39 52 55 63 65 74 75 78 79 81 85 80 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 3 5 2 5
1 8 6 3 5
2 1 8 7 4 5 8 9
3 9 8 1 5 0
4 9 5
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 15/10/2025

ĐB832899
G196434
G297001
G32743707723
G425662004345613600745
671986977813967
G51852
G6350344052599
G7449
G852
01 03 05 23 34 37 34 36 45 49 52 52 62 67 78 99 98 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 3 5 5 2 2
1 6 2 7
2 3 7 8
3 4 7 4 6 8
4 5 9 9 9 8 9
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!

Xổ số Sóc Trăng Thứ tư Ngày: 08/10/2025

ĐB015449
G161659
G280477
G38579910233
G428186274575737691792
061441958465940
G59304
G6172014750693
G7998
G827
04 20 27 33 49 44 40 59 57 77 76 75 86 84 99 92 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 5 9 7
1 6
2 0 7 7 7 6 5
3 3 8 6 4
4 9 4 0 9 9 2 3 8
Soạn : XSST gửi 8177, để nhận kết quả Sóc Trăng quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 09 tháng 11 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 20 (Nhâm Ngọ), Tháng 9 (Bính Tuất), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Thiên Hình Hắc đạo
(Rất kỵ kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi
00:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Kim ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Bạch HổHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Ngọc ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Thiên LaoHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Nguyên VũHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Tư MệnhHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Câu TrậnHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thanh LongHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Minh ĐườngHoàng đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thiên HìnhHắc đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Chu TướcHắc đạo
23:00Giờ Canh Tý
Kim QuỹHoàng đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86