Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB088640
G149324
G282014
G31836770071
G487345712718159340760
496899733370711
G58671
G6549800296831
G7065
G826
14 11 24 29 26 33 31 40 45 67 60 65 71 71 71 89 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 4 1 6 7 0 5
2 4 9 6 7 1 1 1
3 3 1 8 9
4 0 5 9 3 8
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 07/09/2025

ĐB019833
G188669
G204356
G38924935517
G473979787868932724574
961885776531826
G56877
G6018351447528
G7347
G867
17 27 26 28 33 49 44 47 56 69 65 67 79 74 77 86 88 83
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 6
1 7 6 9 5 7
2 7 6 8 7 9 4 7
3 3 8 6 8 3
4 9 4 7 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 31/08/2025

ĐB725595
G116289
G273609
G31076635678
G422478358039244675347
098185224564729
G53030
G6280954474623
G7881
G891
09 03 09 18 29 23 30 46 47 45 47 66 78 78 89 81 95 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 3 9 5
1 8 6 6
2 9 3 7 8 8
3 0 8 9 1
4 6 7 5 7 9 5 1
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 24/08/2025

ĐB451272
G188995
G222764
G38770562537
G462602654714727724505
382878113043060
G55285
G6408579183923
G7315
G810
05 02 05 18 15 10 23 37 30 64 60 72 71 77 87 85 85 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 2 5 5
1 8 5 0 6 4 0
2 3 7 2 1 7
3 7 0 8 7 5 5
4 9 5
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 17/08/2025

ĐB351628
G133807
G225697
G38088010156
G439862349582806446280
213993789960088
G59427
G6094385468280
G7560
G897
07 28 27 43 46 56 58 62 64 60 80 80 88 80 97 99 99 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 6 8
1 6 2 4 0
2 8 7 7
3 8 0 0 8 0
4 3 6 9 7 9 9 7
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Hai, ngày 15 tháng 09 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 24 (Đinh Hợi), Tháng 7 (Giáp Thân), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Câu Trận Hắc đạo
(Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Ất Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86