Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 12/10/2025

ĐB496675
G150931
G237538
G36862614663
G468767044711029710573
906625722342514
G51257
G6146793729661
G7344
G830
14 26 23 31 38 30 44 57 63 67 62 67 61 75 71 73 72 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 7
1 4 6 3 7 2 7 1
2 6 3 7 5 1 3 2
3 1 8 0 8
4 4 9 7
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 05/10/2025

ĐB715049
G144893
G258100
G31669158845
G463101230454179983202
581633617653942
G54453
G6031886274373
G7017
G881
00 01 02 18 17 27 49 45 45 42 53 63 76 73 81 93 91 99
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 1 2 5 3
1 8 7 6 3
2 7 7 6 3
3 8 1
4 9 5 5 2 9 3 1 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 28/09/2025

ĐB072522
G153707
G254740
G31185556953
G473951650426491231711
257133936664750
G54866
G6064053763105
G7166
G818
07 05 12 11 13 18 22 40 42 40 55 53 51 50 66 66 66 76
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 5 5 5 3 1 0
1 2 1 3 8 6 6 6 6
2 2 7 6
3 8
4 0 2 0 9
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 21/09/2025

ĐB096530
G174858
G203491
G34961665810
G431076510017823918403
097514083196785
G56395
G6143250126922
G7444
G804
01 03 04 16 10 12 22 30 39 31 32 44 58 51 76 85 91 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 3 4 5 8 1
1 6 0 2 6
2 2 7 6
3 0 9 1 2 8 5
4 4 9 1 5
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/09/2025

ĐB088640
G149324
G282014
G31836770071
G487345712718159340760
496899733370711
G58671
G6549800296831
G7065
G826
14 11 24 29 26 33 31 40 45 67 60 65 71 71 71 89 93 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5
1 4 1 6 7 0 5
2 4 9 6 7 1 1 1
3 3 1 8 9
4 0 5 9 3 8
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Tư, ngày 15 tháng 10 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 24 (Đinh Tị), Tháng 8 (Ất Dậu), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Chu Tước Hắc đạo
(Kỵ các việc tranh cãi, kiện tụng.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Quý Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Ất Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86