Xo so tien giang, Kết quả xổ số Tiền Giang, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 05/05/2024

ĐB442385
G177596
G282609
G33110689749
G474832814600615728318
408537007355020
G57204
G6180245310005
G7471
G889
09 06 04 02 05 18 20 32 31 49 57 53 60 73 71 85 89 96
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 6 4 2 5 5 7 3
1 8 6 0
2 0 7 3 1
3 2 1 8 5 9
4 9 9 6
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 28/04/2024

ĐB659746
G169453
G232202
G34284989850
G425147715526440716629
994756647164276
G53277
G6226306681190
G7209
G887
02 07 09 29 46 49 47 53 50 52 63 68 75 71 76 77 87 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 7 9 5 3 0 2
1 6 3 8
2 9 7 5 1 6 7
3 8 7
4 6 9 7 9 0
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 21/04/2024

ĐB943309
G124201
G273297
G35541918016
G437497453929315847943
568440682403766
G50989
G6141587413811
G7535
G893
09 01 19 16 15 11 24 35 43 44 41 58 66 89 97 97 92 93
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 9 1 5 8
1 9 6 5 1 6 6
2 4 7
3 5 8 9
4 3 4 1 9 7 7 2 3
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 14/04/2024

ĐB952073
G109435
G285963
G34534753531
G488555830950940398261
403651572893203
G54570
G6625974675687
G7365
G878
03 03 28 35 31 47 55 59 63 61 65 67 65 73 70 78 87 95
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 3 3 5 5 9
1 6 3 1 5 7 5
2 8 7 3 0 8
3 5 1 8 7
4 7 9 5
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!

Xổ số Tiền Giang Chủ nhật Ngày: 07/04/2024

ĐB388389
G140026
G233875
G33348312115
G489161829134737483111
444538056664527
G57621
G6282707940144
G7515
G851
15 13 11 15 26 27 21 27 44 53 51 61 66 75 74 89 83 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 1
1 5 3 1 5 6 1 6
2 6 7 1 7 7 5 4
3 8 9 3
4 4 9 4
Soạn : XSTG gửi 8177, để nhận kết quả Tiền Giang quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Chủ Nhật, ngày 05 tháng 05 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 27 (Kỷ Tị), Tháng 3 (Mậu Thìn), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu
00:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo
01:00Giờ Ất Sửu
Ngọc ĐườngHoàng đạo
03:00Giờ Bính Dần
Thiên LaoHắc đạo
05:00Giờ Đinh Mão
Nguyên VũHắc đạo
07:00Giờ Mậu Thìn
Tư MệnhHoàng đạo
09:00Giờ Kỷ Tị
Câu TrậnHắc đạo
11:00Giờ Canh Ngọ
Thanh LongHoàng đạo
13:00Giờ Tân Mùi
Minh ĐườngHoàng đạo
15:00Giờ Nhâm Thân
Thiên HìnhHắc đạo
17:00Giờ Quý Dậu
Chu TướcHắc đạo
19:00Giờ Giáp Tuất
Kim QuỹHoàng đạo
21:00Giờ Ất Hợi
Kim ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Giáp Tý
Bạch HổHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Nam
Hỷ thần: Hướng Đông bắc

Những việc nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.
Việc không nên làm: Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86