Xo so vinh long, Kết quả xổ số Vĩnh Long, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Vĩnh Long Thứ 6 Ngày: 28/11/2025

ĐB138537
G175669
G231121
G38081377891
G442147780582167261448
844017418983680
G56377
G6877235258891
G7300
G830
01 00 13 21 25 37 30 47 48 58 69 72 77 72 89 80 91 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 1 0 5 8
1 3 6 9
2 1 5 7 2 7 2
3 7 0 8 9 0
4 7 8 9 1 1
Soạn : XSVL gửi 8177, để nhận kết quả Vĩnh Long quả sớm nhất!

Xổ số Vĩnh Long Thứ 6 Ngày: 21/11/2025

ĐB361844
G173791
G204507
G39992948324
G499043177807892643651
445423035231509
G57855
G6509877698142
G7316
G831
07 09 16 29 24 26 31 44 43 42 42 51 52 55 69 80 91 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 7 9 5 1 2 5
1 6 6 9
2 9 4 6 7
3 1 8 0
4 4 3 2 2 9 1 8
Soạn : XSVL gửi 8177, để nhận kết quả Vĩnh Long quả sớm nhất!

Xổ số Vĩnh Long Thứ 6 Ngày: 14/11/2025

ĐB231890
G126721
G269656
G30819774894
G458014257533212285182
560309257029102
G57343
G6379230322597
G7588
G858
02 14 21 22 30 32 43 56 53 58 70 82 88 90 97 94 92 97
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5 6 3 8
1 4 6
2 1 2 7 0
3 0 2 8 2 8
4 3 9 0 7 4 2 7
Soạn : XSVL gửi 8177, để nhận kết quả Vĩnh Long quả sớm nhất!

Xổ số Vĩnh Long Thứ 6 Ngày: 07/11/2025

ĐB791214
G152663
G291802
G38367371647
G415146214249611969163
734821318589831
G51943
G6108908634532
G7412
G836
02 14 19 12 24 31 32 36 47 46 43 63 63 63 73 82 85 89
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 2 5
1 4 9 2 6 3 3 3
2 4 7 3
3 1 2 6 8 2 5 9
4 7 6 3 9
Soạn : XSVL gửi 8177, để nhận kết quả Vĩnh Long quả sớm nhất!

Xổ số Vĩnh Long Thứ 6 Ngày: 31/10/2025

ĐB930283
G162899
G287633
G39371497800
G461200279981187535621
465232616228102
G59483
G6111087455911
G7306
G816
00 00 02 06 14 10 11 16 21 23 33 45 62 75 83 83 99 98
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 0 0 2 6 5
1 4 0 1 6 6 2
2 1 3 7 5
3 3 8 3 3
4 5 9 9 8
Soạn : XSVL gửi 8177, để nhận kết quả Vĩnh Long quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Năm, ngày 04 tháng 12 năm 2025

Âm Lịch

Ngày 15 (Đinh Mùi), Tháng 10 (Đinh Hợi), Năm 2025 (Ất Tị)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Tân Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Nhâm Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Quý Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Giáp Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Ất Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Bính Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Đinh Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Mậu Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Kỷ Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Canh Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Tân Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Canh Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Đông
Hỷ thần: Hướng chính Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86