Xo so vung tau, Kết quả xổ số Vũng Tàu, XSKT miền nam, Thongkexoso

Kết quả xổ số

Xổ số Vũng Tàu Thứ ba Ngày: 12/11/2024

ĐB941944
G134779
G230322
G38257647118
G436849224902931964911
201368374552137
G59206
G6114930792664
G7026
G869
06 18 19 11 22 26 36 37 44 49 45 49 64 69 79 76 79 90
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 6 5
1 8 9 1 6 4 9
2 2 6 7 9 6 9
3 6 7 8
4 4 9 5 9 9 0
Soạn : XSVT gửi 8177, để nhận kết quả Vũng Tàu quả sớm nhất!

Xổ số Vũng Tàu Thứ ba Ngày: 05/11/2024

ĐB938870
G142981
G247280
G36157726570
G472561705221545987952
158812634877031
G50004
G6280688589737
G7318
G836
04 06 18 22 31 37 36 48 59 52 58 61 70 77 70 81 80 81
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 6 5 9 2 8
1 8 6 1
2 2 7 0 7 0
3 1 7 6 8 1 0 1
4 8 9
Soạn : XSVT gửi 8177, để nhận kết quả Vũng Tàu quả sớm nhất!

Xổ số Vũng Tàu Thứ ba Ngày: 29/10/2024

ĐB074027
G190448
G211765
G38698519933
G417190964794254801324
172864057628237
G53084
G6209484537456
G7186
G821
27 24 21 33 37 48 48 53 56 65 79 76 85 86 84 86 90 94
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 3 6
1 6 5
2 7 4 1 7 9 6
3 3 7 8 5 6 4 6
4 8 8 9 0 4
Soạn : XSVT gửi 8177, để nhận kết quả Vũng Tàu quả sớm nhất!

Xổ số Vũng Tàu Thứ ba Ngày: 22/10/2024

ĐB819041
G102249
G280819
G36203610477
G425123568389688338746
700775405432236
G51487
G6025393052643
G7472
G867
05 19 23 36 38 36 41 49 46 43 54 53 67 77 77 72 83 87
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 5 5 4 3
1 9 6 7
2 3 7 7 7 2
3 6 8 6 8 3 7
4 1 9 6 3 9
Soạn : XSVT gửi 8177, để nhận kết quả Vũng Tàu quả sớm nhất!

Xổ số Vũng Tàu Thứ ba Ngày: 15/10/2024

ĐB283035
G134131
G289504
G36311670460
G450329341037687951991
506873754646112
G52736
G6128369841080
G7276
G804
04 03 04 16 12 29 35 31 36 46 60 79 76 87 83 84 80 91
ĐầuĐuôi ĐầuĐuôi
0 4 3 4 5
1 6 2 6 0
2 9 7 9 6
3 5 1 6 8 7 3 4 0
4 6 9 1
Soạn : XSVT gửi 8177, để nhận kết quả Vũng Tàu quả sớm nhất!
Lịch kết quả
lich thang Hôm nay thang sau

Thứ Sáu, ngày 15 tháng 11 năm 2024

Âm Lịch

Ngày 15 (Quý Mùi), Tháng 10 (Ất Hợi), Năm 2024 (Giáp Thìn)

Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)

Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu
00:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo
01:00Giờ Quý Sửu
Chu TướcHắc đạo
03:00Giờ Giáp Dần
Kim QuỹHoàng đạo
05:00Giờ Ất Mão
Kim ĐườngHoàng đạo
07:00Giờ Bính Thìn
Bạch HổHắc đạo
09:00Giờ Đinh Tị
Ngọc ĐườngHoàng đạo
11:00Giờ Mậu Ngọ
Thiên LaoHắc đạo
13:00Giờ Kỷ Mùi
Nguyên VũHắc đạo
15:00Giờ Canh Thân
Tư MệnhHoàng đạo
17:00Giờ Tân Dậu
Câu TrậnHắc đạo
19:00Giờ Nhâm Tuất
Thanh LongHoàng đạo
21:00Giờ Quý Hợi
Minh ĐườngHoàng đạo
23:00Giờ Nhâm Tý
Thiên HìnhHắc đạo

Hướng xuất hành

Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hỷ thần: Hướng Đông Nam

Những việc nên làm: Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Việc không nên làm: Kiện tụng, tranh chấp.

Dò kết quả
Chọn số:
Tỉnh/TP:

Bạn có thể thống kê một số từ 00 đến 99:
Ví dụ: 86